pattern

Bốn góc 4 - Đơn vị 9 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Đơn vị 9 Bài B trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như "không thể xảy ra", "hoài nghi", "nghi ngờ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 4
probability

the likelihood or chance of an event occurring or being true

xác suất

xác suất

Google Translate
[Danh từ]
improbability

a state where the likelihood of an event or outcome is very low or remote

khả năng không xảy ra

khả năng không xảy ra

Google Translate
[Danh từ]
twin

either of two children born at the same time to the same mother

sinh đôi

sinh đôi

Google Translate
[Danh từ]
to develop

to change and become stronger or more advanced

phát triển

phát triển

Google Translate
[Động từ]
secret

a thing or fact that is known and seen by only one person or a few people and hidden from others

bí mật

bí mật

Google Translate
[Danh từ]
special

different or better than what is normal

đặc biệt

đặc biệt

Google Translate
[Tính từ]
to doubt

to not believe or trust in something's truth or accuracy

nghi ngờ

nghi ngờ

Google Translate
[Động từ]
skeptical

having doubts about something's truth, validity, or reliability

hoài nghi

hoài nghi

Google Translate
[Tính từ]
pretty

to a degree that is high but not very high

khá

khá

Google Translate
[Trạng từ]
probable

having a high possibility of happening or being true based on available evidence or circumstances

có thể

có thể

Google Translate
[Tính từ]
doubtful

(of a person) uncertain or hesitant about something

nghi ngờ

nghi ngờ

Google Translate
[Tính từ]
unlikely

having a low chance of happening or being true

không thể xảy ra

không thể xảy ra

Google Translate
[Tính từ]
body language

the nonverbal signals and movements that convey a person's thoughts, emotions, and intentions through physical gestures, facial expressions, and posture

ngôn ngữ cơ thể

ngôn ngữ cơ thể

Google Translate
[Danh từ]
emotion

a strong feeling such as love, anger, etc.

cảm xúc

cảm xúc

Google Translate
[Danh từ]
hairstyle

the way in which a person's hair is arranged or cut

kiểu tóc

kiểu tóc

Google Translate
[Danh từ]
memory

the ability of mind to keep and remember past events, people, experiences, etc.

trí nhớ

trí nhớ

Google Translate
[Danh từ]
dream

a series of images, feelings, or events happening in one's mind during sleep

giấc mơ

giấc mơ

Google Translate
[Danh từ]
facial expression

a way of communicating emotions or attitudes through movements and positions of the face, such as smiling, frowning, or raising eyebrows

biểu cảm khuôn mặt

biểu cảm khuôn mặt

Google Translate
[Danh từ]
tone of voice

the way a person speaks, including how high or low their voice is, how loud or soft they speak, and the feelings they convey through their voice

[Cụm từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek