pattern

Sách Four Corners 4 - Đơn vị 8 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 8 Bài B trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như "trấn an", "tập thể dục", "lo lắng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 4
to worry

to feel upset and nervous because we think about bad things that might happen to us or our problems

lo lắng, quan ngại

lo lắng, quan ngại

Google Translate
[Động từ]
reassurance

a comforting action or statement made to someone to ease their worries, uncertainties, or anxieties about something

sự đảm bảo, xoa dịu

sự đảm bảo, xoa dịu

Google Translate
[Danh từ]
public

of, connected with, or affecting all the people in a society

công cộng, công

công cộng, công

Google Translate
[Tính từ]
presentation

the way something is shown or displayed, including how it looks and is arranged visually or in a particular format

bài thuyết trình, triển lãm

bài thuyết trình, triển lãm

Google Translate
[Danh từ]
anxious

feeling nervous or worried because of thinking something unpleasant might happen

lo lắng, bồn chồn

lo lắng, bồn chồn

Google Translate
[Tính từ]
to work out

to find a solution to a problem, often through analysis, experimentation, or mathematical calculation

giải quyết, tìm giải pháp

giải quyết, tìm giải pháp

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek