Kiến thức và Hiểu biết - Sự thiếu kinh nghiệm
Nắm vững các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến sự thiếu kinh nghiệm, như "không thực hành được" và "ướt sau tai".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Đố vui
small dog, tall weeds
used to describe a person who seems to be incapable of doing something due to a lack of necessary resources or skills
[Câu]
Đóng
Đăng nhậpone-trick pony
a person or thing that excels at doing only one thing
một chú ngựa chỉ có một chiêu, một người chỉ giỏi một việc
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpout of practice
used to say that one did not have much experience with something and therefore is not very good at it
[Cụm từ]
Đóng
Đăng nhậpwet behind the ears
having little knowledge or experience of a particular situation or activity
[Cụm từ]
Đóng
Đăng nhậpto lose one's touch
to no longer be able to do a certain activity as well as one did in the past
[Cụm từ]
Đóng
Đăng nhậpto not (even) know the meaning of the word
to lack knowledge or understanding of a particular concept or term
[Cụm từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek