pattern

Trò Chơi - Video Game Console

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến máy chơi trò chơi điện tử như "cần điều khiển", "gamepad" và "bộ điều khiển".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Games
joystick

an upright lever that can be moved in different directions to control an image or character in a video game

joystick, trò chơi điều khiển

joystick, trò chơi điều khiển

Google Translate
[Danh từ]
gamepad

a handheld input device used to control video games or other interactive media, typically featuring buttons, directional pads, analog sticks, and other controls that allow players to interact with the game and manipulate on-screen objects or characters

gamepad, bảng điều khiển

gamepad, bảng điều khiển

Google Translate
[Danh từ]
controller

an electronic input device that is used to control video games

bộ điều khiển, joystick

bộ điều khiển, joystick

Google Translate
[Danh từ]
directional pad

a set of arrow-shaped buttons on a controller used to navigate in video games or other electronic devices

bảng điều khiển định hướng, phím điều hướng

bảng điều khiển định hướng, phím điều hướng

Google Translate
[Danh từ]
analog stick

a thumb-operated input device on modern gaming controllers that provides variable and precise movement in multiple directions

cần analog, joystick analog

cần analog, joystick analog

Google Translate
[Danh từ]
paddle

a handheld input device used in gaming to control movement or perform specific actions in games

paddle, bộ điều khiển

paddle, bộ điều khiển

Google Translate
[Danh từ]
video game console

an electronic device on which video games can be played

máy chơi game, console game

máy chơi game, console game

Google Translate
[Danh từ]
microconsole

a small, specialized gaming device designed to play digital games, often with access to online gaming services

microconsole, máy chơi game nhỏ

microconsole, máy chơi game nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
handheld game console

a portable electronic device designed for playing video games on the go, typically equipped with a screen and gaming controls integrated into the device

máy chơi game cầm tay, console game di động

máy chơi game cầm tay, console game di động

Google Translate
[Danh từ]
Xbox

a line of video game consoles developed and produced by Microsoft, known for its advanced gaming capabilities and a vast library of games

Xbox, console Xbox

Xbox, console Xbox

Google Translate
[Danh từ]
GunCon

a light gun controller designed for use with certain video game consoles, such as the PlayStation and PlayStation 2, to enhance shooting and target-based gameplay

súng ánh sáng, bộ điều khiển trò chơi

súng ánh sáng, bộ điều khiển trò chơi

Google Translate
[Danh từ]
expandable storage

the capability of increasing the storage capacity of a device, such as a gaming console or smartphone, by adding external storage devices such as memory cards or external hard drives

bộ nhớ mở rộng, lưu trữ có thể mở rộng

bộ nhớ mở rộng, lưu trữ có thể mở rộng

Google Translate
[Danh từ]
PlayStation

a popular brand of video game consoles developed and manufactured by Sony Interactive Entertainment

PlayStation

PlayStation

Google Translate
[Danh từ]
backward compatibility

the ability of a newer version of a video game console to play games designed for its previous model or generation

tính tương thích ngược, retrocompatibility

tính tương thích ngược, retrocompatibility

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek