pattern

Trò Chơi - Điều khoản trò chơi nhập vai

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các thuật ngữ trong trò chơi nhập vai như "gamemaster", "lớp áo giáp" và "hệ thống đoàn kịch".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Games
live-action role play

a form of interactive role-playing game where participants physically act out their characters and engage in a shared narrative within a real-world setting, often with minimal or no use of dice or other game mechanics

trò chơi nhập vai diễn xuất, nhập vai thực tế

trò chơi nhập vai diễn xuất, nhập vai thực tế

Google Translate
[Danh từ]
tabletop role-playing game

a type of game where players assume the roles of fictional characters and collaboratively create a story and adventure, guided by rules and a gamemaster, using dice rolls and imagination to resolve actions and outcomes

trò chơi nhập vai trên bàn, trò chơi nhập vai tabletop

trò chơi nhập vai trên bàn, trò chơi nhập vai tabletop

Google Translate
[Danh từ]
campaign setting

a fictional or pre-designed world, universe, or environment created for use in tabletop role-playing games, providing a backdrop and context for the game's narrative and adventures

cài đặt chiến dịch, môi trường chiến dịch

cài đặt chiến dịch, môi trường chiến dịch

Google Translate
[Danh từ]
threefold model

a theoretical framework used in tabletop role-playing games to classify player preferences and game styles into three main categories: exploration, interaction, and combat

mô hình ba chiều, mô hình ba phần

mô hình ba chiều, mô hình ba phần

Google Translate
[Danh từ]
game master

the person who runs and oversees a tabletop role-playing game, guiding the players through the game's story and acting as the referee

[Danh từ]
armor class

a numerical representation in tabletop role-playing games, particularly Dungeons & Dragons, that indicates how difficult it is for a character to be hit or damaged in combat, with higher values making it more challenging for attacks to succeed

lớp áo giáp, mức độ áo giáp

lớp áo giáp, mức độ áo giáp

Google Translate
[Danh từ]
character sheet

a document, whether physical or digital, used in role-playing games to record and organize the details and statistics of a player's character, including attributes, abilities, skills, and equipment, serving as a reference and resource during gameplay

tờ nhân vật, bảng nhân vật

tờ nhân vật, bảng nhân vật

Google Translate
[Danh từ]
metagaming

the act of using external knowledge or information that is outside the game world to influence in-game decisions, often breaking the immersion and fairness of the game

metagaming, trò chơi meta

metagaming, trò chơi meta

Google Translate
[Danh từ]
saving throw

a roll of dice in tabletop role-playing games, like Dungeons & Dragons, made by a player character to resist or mitigate the effects of certain hazards, spells, or other adverse situations

ném cứu, cuộc ném cứu

ném cứu, cuộc ném cứu

Google Translate
[Danh từ]
game mechanic

a rule or interaction that governs how players interact with the game world and achieve objectives during gameplay

cơ chế trò chơi, cơ khí trò chơi

cơ chế trò chơi, cơ khí trò chơi

Google Translate
[Danh từ]
troupe system

a role-playing game structure where players collectively control multiple characters, allowing them to rotate and play different roles during the game's narrative and scenes

hệ thống nhóm, hệ thống đoàn

hệ thống nhóm, hệ thống đoàn

Google Translate
[Danh từ]
attribute

a specific characteristic or statistic that represents a particular aspect of a character or entity in a game, influencing their abilities and interactions within the game's mechanics and systems

thuộc tính, đặc điểm

thuộc tính, đặc điểm

Google Translate
[Danh từ]
party

a group of people who are involved in an activity together for entertainment

bữa tiệc, nhóm

bữa tiệc, nhóm

Google Translate
[Danh từ]
hit point

a numerical value representing the amount of health or vitality a character or object has in a game or other entertainment medium

điểm sinh lực, điểm sức khỏe

điểm sinh lực, điểm sức khỏe

Google Translate
[Danh từ]
health

(gaming) a measure of a character's well-being, typically represented by a bar or numbers

sức khỏe (trò chơi), điểm sinh lực

sức khỏe (trò chơi), điểm sinh lực

Google Translate
[Danh từ]
actual play

recordings, live streams, or sessions where players engage in gameplay, whether in tabletop role-playing games or video games, providing an opportunity for others to observe and experience the game in action

trò chơi thực tế, phiên chơi

trò chơi thực tế, phiên chơi

Google Translate
[Danh từ]
gamist-narrativist-simulationist theory

a framework used to classify player preferences in tabletop role-playing games, categorizing them into Gamism, Narrativism, or Simulationism based on their focus on challenge, storytelling, or immersion, respectively

lý thuyết gamist-narrativist-simulationist, lý thuyết về sở thích của người chơi

lý thuyết gamist-narrativist-simulationist, lý thuyết về sở thích của người chơi

Google Translate
[Danh từ]
campaign

a series of connected missions, quests, or adventures designed to form a cohesive narrative or storyline for players to experience and progress through

chiến dịch, chuỗi nhiệm vụ

chiến dịch, chuỗi nhiệm vụ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek