pattern

Trò Chơi - Điều khoản cờ bạc

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến thuật ngữ cờ bạc như “rút thăm”, “đặt cược” và “cửa hàng cá cược”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Games
betting shop

a physical or online location where people can place bets on various sporting events and other types of competitions, with odds determined by the bookmaker

cửa hàng đặt cược, nhà cái

cửa hàng đặt cược, nhà cái

Google Translate
[Danh từ]
casino

a place where people play and bet their money on gambling games

sòng bạc

sòng bạc

Google Translate
[Danh từ]
to draw

to finish a game without any winning sides

hòa, kết thúc hoà

hòa, kết thúc hoà

Google Translate
[Động từ]
gambling

the action or activity of betting on uncertain outcomes or playing games of chance, hoping to win money or prizes

cá độ, đánh bạc

cá độ, đánh bạc

Google Translate
[Danh từ]
gambling den

a place where gambling activities are conducted illegally or secretly

sòng bạc, địa điểm đánh bài

sòng bạc, địa điểm đánh bài

Google Translate
[Danh từ]
gaming

the act of playing for stakes in the hope of winning, involves the payment of a price or consideration for the opportunity to win a prize or reward, which may include money, goods, or other valuable items

cá cược, đánh bạc

cá cược, đánh bạc

Google Translate
[Danh từ]
numbers game

a form of illegal gambling that involves the selection of a series of numbers, often based on a publicly available source such as a lottery or race

trò chơi số, cờ bạc bất hợp pháp

trò chơi số, cờ bạc bất hợp pháp

Google Translate
[Danh từ]
one-armed bandit

a gambling machine with a lever on the side that players pull after inserting coins in order to spin the reels

máy đánh bạc một tay, máy chơi game

máy đánh bạc một tay, máy chơi game

Google Translate
[Danh từ]
pit

a designated area within a casino or other gambling establishment where various table games, such as blackjack, craps, and roulette, are located

khu vực chơi, khu vực đặt cược

khu vực chơi, khu vực đặt cược

Google Translate
[Danh từ]
premium bond

a type of savings bond issued by the government, in which the bondholder is entered into a monthly lottery drawing for the chance to win a tax-free cash prize, with the prize amounts ranging from small sums to much larger jackpots

trái phiếu cao cấp, trái phiếu premium

trái phiếu cao cấp, trái phiếu premium

Google Translate
[Danh từ]
roll

a single instance of betting, such as a roll of the dice in craps or a spin of the roulette wheel

một lần cược, một vòng quay

một lần cược, một vòng quay

Google Translate
[Danh từ]
scratchcard

a small card made of paper or cardstock that features concealed areas or panels that can be scratched off to reveal a prize or other information

thẻ cào, thẻ xổ số cào

thẻ cào, thẻ xổ số cào

Google Translate
[Danh từ]
sweepstakes

a type of contest or promotion in which entrants are selected at random to win a prize or prizes, often without any purchase or payment required to enter

xổ số, cuộc thi

xổ số, cuộc thi

Google Translate
[Danh từ]
ticket

a physical or electronic document that represents the purchase of a chance to win a prize or participate in a game

vé, phiếu

vé, phiếu

Google Translate
[Danh từ]
tossup

an unclear situation that either of two possibilities have an equal chance of happening

bốc thăm, tình huống không rõ ràng

bốc thăm, tình huống không rõ ràng

Google Translate
[Danh từ]
to call

to predict which side of a coin will face upwards after it is tossed

gọi, dự đoán

gọi, dự đoán

Google Translate
[Động từ]
double or quits

a phrase that is often used in gambling to describe a bet in which the player has the option to double their winnings or lose everything, depending on the outcome of a subsequent event

[Cụm từ]
each-way

a type of wager where two equal bets are placed on the same selection, one for the selection to win and the other for the selection to place

cược cả hai chiều, cược thắng và đặt

cược cả hai chiều, cược thắng và đặt

Google Translate
[Danh từ]
even money

(gambling) a bet or wager that pays out at a 1:1 ratio, or in other words, a bet in which the potential payout is equal to the amount of the original wager

cược ngang tiền, cược 1:1

cược ngang tiền, cược 1:1

Google Translate
[Danh từ]
long odds

bets or wagers with a relatively low chance of winning, but with the potential for a large payout if successful

tỷ lệ cao, kèo khó

tỷ lệ cao, kèo khó

Google Translate
[Danh từ]
short odds

referring to the likelihood of a particular event occurring, with a high probability of success or a low degree of uncertainty

cược ngắn, tỷ lệ thấp

cược ngắn, tỷ lệ thấp

Google Translate
[Danh từ]
odds

the likelihood of a particular event occurring, typically expressed as the ratio of the potential payout to the amount of the original wager

tỷ lệ, khả năng

tỷ lệ, khả năng

Google Translate
[Danh từ]
spread betting

a type of gambling in which bettors place wagers on the outcome of an event based on a range of possible outcomes, with payouts determined by the accuracy of the bettor's prediction relative to the spread or range of outcomes set by the bookmaker

cá cược spread, đặt cược spread

cá cược spread, đặt cược spread

Google Translate
[Danh từ]
the tote

a pool betting system, in which all bets are pooled together, and the total amount is then divided among the winners, minus a commission taken by the bookmaker

tote, hệ thống cá cược tập hợp

tote, hệ thống cá cược tập hợp

Google Translate
[Danh từ]
to the bad

a gambling term used to describe a situation where a player has lost all of their money that they had intended to gamble with, and is now in a negative financial position as a result

[Cụm từ]
flutter

a casual or impulsive bet, often made on a whim or without much forethought

cược bộc phát, cược nhẹ

cược bộc phát, cược nhẹ

Google Translate
[Danh từ]
high-stakes

describing a situation where a large amount of money or other valuable assets are at risk, often in the context of gambling or other forms of high-risk activity

có rủi ro cao, có tỷ lệ cược lớn

có rủi ro cao, có tỷ lệ cược lớn

Google Translate
[Tính từ]
wager

a bet or a monetary stake placed on the outcome of an event

cá cược, đặt cược

cá cược, đặt cược

Google Translate
[Danh từ]
to bet

to risk money on the result of a coming event by trying to predict it

đặt cược, đầu tư cược

đặt cược, đầu tư cược

Google Translate
[Động từ]
stake

the amount of money or other valuable asset that a player risks or wagers on a particular bet or game

cược, cổ phần

cược, cổ phần

Google Translate
[Danh từ]
to back

to place a bet on a particular outcome or event to occur

đặt cược vào, hỗ trợ

đặt cược vào, hỗ trợ

Google Translate
[Động từ]
to put on

to place a bet on a particular outcome or event

đặt cược, tham gia đặt cược

đặt cược, tham gia đặt cược

Google Translate
[Động từ]
place bet

a bet on a particular horse or team to finish in either first or second place, depending on the terms of the bet

đặt cược vị trí, cược vị trí

đặt cược vị trí, cược vị trí

Google Translate
[Danh từ]
flip

the act of flipping a coin to determine the outcome of a bet or wager

quăng đồng xu, mặt hoặc sấp

quăng đồng xu, mặt hoặc sấp

Google Translate
[Danh từ]
to parlay

to combine multiple individual bets into one larger bet, with the potential for a higher payout if all of the individual bets are successful

kết hợp cá cược, thực hiện parlay

kết hợp cá cược, thực hiện parlay

Google Translate
[Động từ]
bookie

a person or organization that accepts bets on the outcome of sporting events, horse races, or other types of gambling activities

bookie, người đặt cược

bookie, người đặt cược

Google Translate
[Danh từ]
card sharp

a person who is highly skilled at manipulating playing cards for their own financial gain, often through cheating or deception

kẻ lừa đảo bài, người gian lận bài

kẻ lừa đảo bài, người gian lận bài

Google Translate
[Danh từ]
croupier

a person who works in a casino or other gambling establishment, responsible for dealing cards, managing bets, and facilitating the game for players

croupier, croupière

croupier, croupière

Google Translate
[Danh từ]
gambler

a person who participates in games of chance or bets on uncertain outcomes, often with the aim of winning money or other prizes

người cờ bạc, người chơi

người cờ bạc, người chơi

Google Translate
[Danh từ]
high roller

a person who bets on very large sums of money in casinos

gamer lớn, người chơi mạo hiểm

gamer lớn, người chơi mạo hiểm

Google Translate
[Danh từ]
smart money

bets or wagers made by experienced or professional bettors who have a reputation for making successful bets due to their access to insider information, advanced statistical models, or other tools and resources

tiền thông minh, cược thông minh

tiền thông minh, cược thông minh

Google Translate
[Danh từ]
starting price

the odds or price at which a horse or other competitor is valued at the start of a race or event, as determined by the bookmaker or betting exchange

giá khởi điểm, giá bắt đầu

giá khởi điểm, giá bắt đầu

Google Translate
[Danh từ]
winnings

the amount of money or other valuable asset that a player or bettor receives as a result of a successful bet or wager

tiền thắng, giải thưởng

tiền thắng, giải thưởng

Google Translate
[Danh từ]
banker

a person who deals with the funds or money in a game, typically in gambling or banking games, and may also refer to the dealer or player responsible for controlling the bank or funds

người cho vay, người chơi

người cho vay, người chơi

Google Translate
[Danh từ]
five card charlie

a blackjack rule where if a player is dealt five cards without busting, they automatically win the hand, regardless of the dealer's hand

năm thẻ charlie, năm thẻ thắng

năm thẻ charlie, năm thẻ thắng

Google Translate
[Danh từ]
hard hand

a hand in blackjack that does not contain an Ace or contains an Ace that can only be counted as 1, making it inflexible in its value

tay cứng, tay không linh hoạt

tay cứng, tay không linh hoạt

Google Translate
[Danh từ]
pull tab

a type of instant win game or gambling ticket, typically made of paper, with concealed windows that can be opened to reveal if the player has won a prize

vé có tab kéo, thẻ xổ số mở

vé có tab kéo, thẻ xổ số mở

Google Translate
[Danh từ]
pachinko

a type of mechanical arcade game and gambling device that originated in Japan, in which players shoot small metal balls into a vertical playing field filled with pins, bumpers, and other obstacles

pachinko

pachinko

Google Translate
[Danh từ]
claw machine

an arcade machine that has a claw-like device used to grab prizes inside the machine and drop them into a chute for players to win

máy gắp thú, máy kẹp thú

máy gắp thú, máy kẹp thú

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek