Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan - Tính từ chỉ vị giác
Tính từ vị giác mô tả các hương vị và trải nghiệm cảm giác khác nhau liên quan đến thức ăn và đồ uống.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
flavorful
[Tính từ]
having a delicious and distinct taste or aroma, often containing a pleasing combination of various ingredients

đậm đà, hương vị
garlicky
[Tính từ]
having a strong and distinctive flavor or aroma of garlic

có vị tỏi, nồng nặc mùi tỏi
bittersweet
[Tính từ]
having a taste that is a blend of both bitter and sweet flavors

đắng ngọt, chan chứa niềm vui buồn
Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan |
---|

Tải ứng dụng LanGeek