pattern

Tính từ mô tả kinh nghiệm giác quan - Tính từ chỉ việc chuẩn bị thức ăn

Những tính từ này mô tả các phương pháp và kỹ thuật được sử dụng trong nấu nướng và chế biến các món ăn, truyền tải các thuộc tính như “nướng”, “nướng”, “rang”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Sensory Experiences
cooked

(of food) heated and ready for consumption, usually with a changed texture, appearance, and flavor

nấu chín

nấu chín

Google Translate
[Tính từ]
uncooked

(of food) not heated, remaining in its raw or natural state

sống

sống

Google Translate
[Tính từ]
overcooked

(of food) having been left on heat for too long, resulting in a loss of moisture, flavor, and tenderness

nấu chín quá

nấu chín quá

Google Translate
[Tính từ]
undercooked

not cooked sufficiently, resulting in a raw or partially cooked state

chưa chín

chưa chín

Google Translate
[Tính từ]
fried

cooked in very hot oil

chiên

chiên

Google Translate
[Tính từ]
baked

cooked with dry heat, particularly in an oven

nướng

nướng

Google Translate
[Tính từ]
roasted

(of food) cooked in an oven or over a flame until it's tender inside with a crispy and flavorful outside

nướng

nướng

Google Translate
[Tính từ]
grilled

cooked on a fire

nướng

nướng

Google Translate
[Tính từ]
canned

(of food) preserved and stored in a sealed container, typically made of metal

đồ hộp

đồ hộp

Google Translate
[Tính từ]
homemade

cooked, created, or produced at home

tự làm

tự làm

Google Translate
[Tính từ]
raw

(of food) not cooked

sống

sống

Google Translate
[Tính từ]
sliced

(of food) having been cut into thin, flat pieces or segments

cắt lát

cắt lát

Google Translate
[Tính từ]
grated

finely shredded or fragmented into small, thin pieces

bào

bào

Google Translate
[Tính từ]
lukewarm

neither hot nor cold

ấm vừa

ấm vừa

Google Translate
[Tính từ]
culinary

relating to or used in the preparation of food or cooking

ẩm thực

ẩm thực

Google Translate
[Tính từ]
bite-sized

(of food) portioned or cut into small pieces, typically easy to eat in one or two bites

kích cỡ cắn

kích cỡ cắn

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek