Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan - Tính từ âm nhạc
Những tính từ này mô tả chất lượng và đặc điểm của các tác phẩm và biểu diễn âm nhạc.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
(of a musical instrument) making a sound that is natural, not amplified
có âm thanh tự nhiên
(of music) having a rhythmic, energetic quality with a strong, distinctive beat that encourages movement
funky, rộn ràng
(of music) made only by instruments and without vocals
nhạc cụ, hòa tấu
having blended sounds or tones that combine in a pleasing way
hài hòa, điệu hòa
made for or related to an orchestra, typically involving a wide range of instruments playing together
dàn nhạc, dàn nhạc (liên quan đến dàn nhạc)
(of a sound) having tones that clash or sound unpleasant together
không hòa hợp, chói tai
having a lively, rhythmic, or improvised style like jazz music
jazz, nhịp điệu
(of music) incorporating all twelve tones of the Western musical scale, including both natural and altered pitches
chromatic
having a combination of tones that blend well together
hài hòa, hòa hợp
having qualities that create a specific mood or emotional tone
khí quyển, tạo không khí
adjusted to the correct or desired pitch, ensuring that musical notes are in harmony
đã chỉnh, đã điều chỉnh