pattern

Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan - Tính từ của thức ăn

Những tính từ này mô tả phẩm chất, hương vị và đặc điểm của các món ăn khác nhau.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Sensory Experiences
delicious
[Tính từ]

having a very pleasant flavor

ngon, thơm ngon

ngon, thơm ngon

Ex: The grilled fish was perfectly seasoned and tasted delicious.Cá nướng được tẩm ướp hoàn hảo và có vị **ngon**.
tasty
[Tính từ]

having a flavor that is pleasent to eat or drink

ngon, hấp dẫn

ngon, hấp dẫn

Ex: The street vendor sold tasty snacks like hot pretzels and roasted nuts .Người bán hàng rong bán những món ăn nhẹ **ngon** như bánh quy xoắn nóng và các loại hạt rang.
yummy
[Tính từ]

tasting very good

ngon, hấp dẫn

ngon, hấp dẫn

Ex: They enjoyed a yummy brunch with fluffy pancakes and crispy bacon .Họ đã thưởng thức một bữa brunch **ngon tuyệt** với bánh kếp mềm và thịt xông khói giòn.
mouthwatering
[Tính từ]

(of food) looking or smelling so delicious that it makes one's want to eat it immediately

hấp dẫn, ngon miệng

hấp dẫn, ngon miệng

Ex: The food blogger's photos of gourmet burgers were so mouthwatering that they went viral on social media.Những bức ảnh bánh burger gourmet của blogger ẩm thực trông **ngon miệng** đến mức chúng trở nên viral trên mạng xã hội.
palatable
[Tính từ]

(of food or drink) having a pleasant taste

ngon miệng, dễ chịu khi nếm

ngon miệng, dễ chịu khi nếm

Ex: The chef focused on creating palatable meals that satisfied both health-conscious diners and food enthusiasts .Đầu bếp tập trung vào việc tạo ra những bữa ăn **ngon miệng** làm hài lòng cả những thực khách quan tâm đến sức khỏe và những người đam mê ẩm thực.
luscious
[Tính từ]

(of food) having a rich, sweet, and appealing flavor

ngon, hảo hạng

ngon, hảo hạng

Ex: The tropical fruits in the salad added a luscious sweetness to the dish .Các loại trái cây nhiệt đới trong món salad đã thêm vào một vị ngọt **ngon tuyệt** cho món ăn.
delectable
[Tính từ]

tasting or smelling very good

ngon tuyệt, thơm ngon

ngon tuyệt, thơm ngon

Ex: His homemade pizza was a delectable combination of savory toppings and gooey cheese .Bánh pizza tự làm của anh ấy là sự kết hợp **ngon tuyệt** của các loại topping mặn và phô mai dai.
scrumptious
[Tính từ]

extremely tasty and satisfying to eat

ngon tuyệt, hảo hạng

ngon tuyệt, hảo hạng

Ex: He took a bite of the scrumptious burger and savored the juicy flavors .Anh ấy cắn một miếng burger ngon tuyệt và thưởng thức những hương vị mọng nước.
juicy
[Tính từ]

(of food) having a lot of liquid and tasting fresh or flavorful

mọng nước, ngon ngọt

mọng nước, ngon ngọt

Ex: The chef marinated the chicken in a flavorful sauce , resulting in juicy and tender meat .Đầu bếp đã ướp gà trong nước sốt đậm đà, kết quả là thịt **mọng nước** và mềm.
crunchy
[Tính từ]

firm and making a crisp sound when pressed, stepped on, or chewed

giòn, giòn tan

giòn, giòn tan

Ex: He enjoyed the crunchy texture of the toasted sandwich .Anh ấy thích kết cấu **giòn** của bánh sandwich nướng.
ripe
[Tính từ]

(of fruit or crop) fully developed and ready for consumption

chín, sẵn sàng để ăn

chín, sẵn sàng để ăn

Ex: The tomatoes were perfectly ripe, with a vibrant red color and firm texture .Những quả cà chua đã **chín** hoàn hảo, với màu đỏ rực rỡ và kết cấu chắc chắn.
nutritious
[Tính từ]

(of food) containing substances that are good for the growth and health of the body

bổ dưỡng, dinh dưỡng

bổ dưỡng, dinh dưỡng

Ex: They enjoyed a nutritious bowl of hearty vegetable soup on a cold winter 's night .Họ thưởng thức một bát súp rau củ **bổ dưỡng** vào một đêm đông lạnh giá.
stale
[Tính từ]

(of food, particularly cake and bread) not fresh anymore, due to exposure to air or prolonged storage

cũ, không còn tươi

cũ, không còn tươi

Ex: The chips were stale and unappealing , having been left exposed to air for too long .Khoai tây chiên đã **cũ** và không hấp dẫn, do để lâu ngoài không khí.
fatty
[Tính từ]

(of food) having a high amount of fat

béo, giàu chất béo

béo, giàu chất béo

Ex: They limited their intake of fatty snacks like potato chips and instead snacked on nuts and fruit .Họ hạn chế ăn đồ ăn nhẹ **béo** như khoai tây chiên và thay vào đó ăn các loại hạt và trái cây.
crusty
[Tính từ]

(of food) having a hard or crisp covering or outer layer

giòn, có vỏ cứng

giòn, có vỏ cứng

Ex: The pie had a golden-brown , crusty pastry that complemented the sweet filling .Chiếc bánh có một lớp vỏ bánh **giòn** màu nâu vàng bổ sung cho nhân ngọt.
starchy
[Tính từ]

(of food) containing starch in large amounts

nhiều tinh bột, giàu tinh bột

nhiều tinh bột, giàu tinh bột

Ex: They served a starchy cornbread alongside the barbecue ribs .Họ phục vụ bánh ngô **nhiều tinh bột** cùng với sườn nướng.
appetizing
[Tính từ]

(of food) looking or smelling appealing and tasty, often making one eager to eat it

ngon miệng, hấp dẫn

ngon miệng, hấp dẫn

Ex: The appetizing presentation of the dish , garnished with herbs and spices , made it irresistible .Cách trình bày **hấp dẫn** của món ăn, được trang trí với các loại thảo mộc và gia vị, khiến nó không thể cưỡng lại được.
lactic
[Tính từ]

relating to or derived from milk

thuộc sữa, có nguồn gốc từ sữa

thuộc sữa, có nguồn gốc từ sữa

Ex: Protein powders and nutritional supplements often utilize lactic whey , a byproduct of cheese-making , due to its high protein content .Bột protein và các chất bổ sung dinh dưỡng thường sử dụng whey **lactic**, một sản phẩm phụ của quá trình làm phô mai, do hàm lượng protein cao của nó.
pickled
[Tính từ]

(of food) having been preserved in a solution of vinegar or salt water

ngâm giấm, được bảo quản trong giấm

ngâm giấm, được bảo quản trong giấm

Ex: The pickled ginger served as a palate cleanser between sushi courses .Gừng **ngâm chua** được dùng như một chất làm sạch vòm miệng giữa các món sushi.
fizzy
[Tính từ]

(of drinks) carbonated and having bubbles of gas

có ga, sủi bọt

có ga, sủi bọt

Ex: The fizzy kombucha was a popular choice among health-conscious consumers for its probiotic benefits .Kombucha **có ga** là một lựa chọn phổ biến trong số những người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe vì lợi ích probiotic của nó.
boneless
[Tính từ]

(of food, particularly meat or fish) having the bones taken out for easier consumption

không xương

không xương

Ex: The boneless pork chops were seasoned and grilled to perfection.Những miếng sườn heo **không xương** được tẩm ướp và nướng hoàn hảo.
chewy
[Tính từ]

(of food) requiring to be chewed a lot in order to be swallowed easily

dai, cần nhai nhiều

dai, cần nhai nhiều

Ex: The chewy noodles in the ramen soup provided a satisfying resistance as they were slurped.Sợi mì **dai** trong súp ramen mang lại một sự kháng cự thỏa mãn khi được húp.
unsalted
[Tính từ]

(of food) not containing added salt

không muối

không muối

Ex: The unsalted nuts offered a simple and wholesome snack option .Các loại hạt **không muối** mang đến một lựa chọn ăn nhẹ đơn giản và lành mạnh.
crispy
[Tính từ]

(of food) having a firm, dry texture that makes a sharp, crunching sound when broken or bitten

giòn, giòn tan

giòn, giòn tan

Ex: The crispy crust of the pizza crackled as they took each bite.Lớp vỏ **giòn** của chiếc bánh pizza kêu răng rắc với mỗi lần cắn.
zesty
[Tính từ]

(of food) having a sharp, strong, and refreshing taste

cay, đậm đà

cay, đậm đà

Ex: The zesty salad dressing , made with balsamic vinegar and Dijon mustard , brought the greens to life .Nước sốt salad **cay**, làm từ giấm balsamic và mù tạt Dijon, đã làm cho rau xanh trở nên sống động.
succulent
[Tính từ]

juicy and full of flavor

mọng nước, đậm đà

mọng nước, đậm đà

Ex: For dessert , we enjoyed a succulent pineapple upside-down cake that left a sweet and juicy impression .Để tráng miệng, chúng tôi thưởng thức một chiếc bánh dứa lộn ngược **ngon ngọt** để lại ấn tượng ngọt ngào và mọng nước.
spiced
[Tính từ]

flavored with a combination of aromatic ingredients

có gia vị, được tẩm ướp

có gia vị, được tẩm ướp

Ex: The spiced rice dish was seasoned with saffron , giving it a vibrant yellow color .Món cơm **gia vị** được nêm với nghệ tây, tạo cho nó một màu vàng rực rỡ.
toasty
[Tính từ]

(of food) heated or cooked until pleasantly warm, often slightly roasted or browned

nướng, rán vàng

nướng, rán vàng

Ex: I like my bagel extra toasty with a bit of butter.Tôi thích bánh mì tròn của mình **nướng giòn** với một chút bơ.
sugary
[Tính từ]

having a sweet taste, often resembling or containing sugar

ngọt, có đường

ngọt, có đường

Ex: The chocolate truffles were rolled in sugary cocoa powder , intensifying their rich and sweet flavor .Những viên truffle sô cô la được lăn trong bột ca cao **ngọt**, làm tăng thêm hương vị đậm đà và ngọt ngào của chúng.
seasoned
[Tính từ]

(of food) flavored with spices, herbs, or other ingredients to improve its taste and smell

được tẩm ướp, có gia vị

được tẩm ướp, có gia vị

Ex: They snacked on seasoned popcorn , sprinkled with chili powder and nutritional yeast .Họ ăn nhẹ bỏng ngô **tẩm gia vị**, rắc bột ớt và men dinh dưỡng.
Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek