pattern

Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan - Tính từ chỉ kết cấu thô ráp

Những tính từ này mô tả các đặc tính xúc giác của bề mặt không đều, thô ráp hoặc mài mòn.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Sensory Experiences
rough
[Tính từ]

having an uneven or jagged texture

nhám, thô ráp

nhám, thô ráp

Ex: The fabric was rough to the touch , causing irritation against sensitive skin .Vải **thô ráp** khi chạm vào, gây kích ứng da nhạy cảm.
crisp
[Tính từ]

juicy and firm in texture when describing a fruit or vegetable

giòn, tươi mát

giòn, tươi mát

Ex: The farmer 's market was filled with crisp tomatoes , ripe and ready to eat .Chợ nông sản tràn ngập những quả cà chua **giòn**, chín mọng và sẵn sàng để ăn.
rocky
[Tính từ]

having a surface that is covered with large, uneven, or rough rocks, stones, or boulders

đá, lởm chởm đá

đá, lởm chởm đá

Ex: The landscape was rocky and craggy , with cliffs rising steeply from the valley below .Phong cảnh **đá** và gồ ghề, với những vách đá dựng đứng từ thung lũng phía dưới.
powdered
[Tính từ]

made up of very fine particles, often dry and loose in texture

dạng bột, nghiền thành bột

dạng bột, nghiền thành bột

Ex: The detergent was powdered, designed to dissolve quickly in the washing machine.Chất tẩy rửa ở dạng **bột**, được thiết kế để hòa tan nhanh trong máy giặt.
flaky
[Tính từ]

having a texture that easily breaks into small, thin layers or pieces

xốp, dễ vỡ

xốp, dễ vỡ

Ex: The chicken pot pie had a golden , flaky crust that encased a savory filling .Bánh gà có một lớp vỏ vàng, **xốp** bao bọc nhân thơm ngon.
gritty
[Tính từ]

containing or resembling small, rough particles

có hạt, thô ráp

có hạt, thô ráp

Ex: The gritty sand made it difficult to walk along the beach .Cát **thô ráp** khiến việc đi bộ dọc bãi biển trở nên khó khăn.
sandy
[Tính từ]

containing or composed of sand

có cát, thuộc cát

có cát, thuộc cát

Ex: After applying the sandy scrub , her skin felt smooth and rejuvenated .Sau khi áp dụng chất tẩy tế bào chết **cát**, làn da của cô ấy trở nên mịn màng và tươi trẻ.
coarse
[Tính từ]

having a rough or uneven surface or texture

thô, nhám

thô, nhám

Ex: The dog ’s coarse fur made it well-suited for the cold weather .Bộ lông **thô** của con chó khiến nó rất phù hợp với thời tiết lạnh.
lumpy
[Tính từ]

having small, sticky lumps or irregularities in texture

lổn nhổn, có cục

lổn nhổn, có cục

Ex: He noticed the lumpy texture of the paint before applying it to the canvas .Anh ấy nhận thấy kết cấu **lổn nhổn** của sơn trước khi áp dụng nó lên canvas.
porous
[Tính từ]

containing small holes or gaps, allowing liquid or air to pass through

xốp, thấm

xốp, thấm

Ex: The sponge cake was porous, soaking up the syrup and becoming moist .Bánh bông lan **xốp**, thấm siro và trở nên ẩm.
textured
[Tính từ]

having a surface with noticeable features or patterns

có kết cấu, sần sùi

có kết cấu, sần sùi

Ex: She loved running her fingers over the textured fabric of the sofa .Cô ấy thích chạy ngón tay trên vải **có kết cấu** của chiếc ghế sofa.
dry
[Tính từ]

lacking moisture or liquid

khô, khô cằn

khô, khô cằn

Ex: After the rain stopped , the pavement quickly became dry under the heat .Sau khi mưa tạnh, mặt đường nhanh chóng trở nên **khô** dưới cái nóng.
frosted
[Tính từ]

(of glass) having a textured surface that diffuses light for privacy while still letting light through

mờ, có sương giá

mờ, có sương giá

Ex: The restaurant used frosted glass panels to separate dining areas without blocking light .Nhà hàng đã sử dụng các tấm kính **mờ** để phân chia khu vực ăn uống mà không chặn ánh sáng.
sticky
[Tính từ]

having a thick consistency that clings to surfaces when in contact

dính, nhớp nháp

dính, nhớp nháp

Ex: The jam was so sticky it clung to the spoon .Mứt rất **dính** đến nỗi nó dính vào thìa.
bumpy
[Tính từ]

having rough or uneven movements

gập ghềnh, không đều

gập ghềnh, không đều

Ex: The bicycle ride was bumpy along the gravel path .Chuyến đi xe đạp **gập ghềnh** dọc theo con đường rải sỏi.
prickly
[Tính từ]

having a texture that feels sharp, spiky, or rough to the touch

gai góc,  nhọn

gai góc, nhọn

Ex: The straw mat had a prickly feel , causing discomfort when walked upon barefoot .Tấm chiếu rơm có cảm giác **gai góc**, gây khó chịu khi đi chân trần trên đó.
scratchy
[Tính từ]

having a rough, irritating surface or texture that causes discomfort or irritation

thô ráp, gây ngứa

thô ráp, gây ngứa

Ex: The kitten 's tongue was scratchy as it licked her hand .Lưỡi của chú mèo con **sần sùi** khi nó liếm tay cô ấy.
wiry
[Tính từ]

(of hair) not flexible and stiff like a wire

cứng, xoăn

cứng, xoăn

Ex: The elderly woman 's wiry gray hair framed her face in wispy tufts , adding to her eccentric charm .Mái tóc xám **cứng** của người phụ nữ lớn tuổi khung mặt cô trong những lọn tóc mỏng manh, thêm vào sự quyến rũ lập dị của cô.
fuzzy
[Tính từ]

covered with fine short hair or fibers, often giving a soft texture

có lông tơ, mềm mại

có lông tơ, mềm mại

Ex: His fuzzy sweater felt comforting against his skin .Chiếc áo len **lông mịn** của anh ấy cảm thấy dễ chịu trên da.
gnarly
[Tính từ]

twisted or knotted, often used to describe trees or branches

xù xì, quăn queo

xù xì, quăn queo

Ex: The gnarly vines twisted around the fence , creating a natural barrier .Những dây leo **xoắn** quấn quanh hàng rào, tạo thành một rào chắn tự nhiên.
Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek