pattern

Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan - Tính từ của sự nhẹ nhàng

Tính từ nhẹ nhàng mô tả các phẩm chất và đặc điểm của ánh sáng, truyền đạt các thuộc tính như "sáng", "rực rỡ", "bóng loáng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Sensory Experiences
light
[Tính từ]

(of color) having less intensity, often because of a small amount of pigment

nhạt, sáng

nhạt, sáng

Ex: She painted the walls in a light blue to brighten up the room .Cô ấy sơn tường màu xanh **nhạt** để làm sáng căn phòng.
bright
[Tính từ]

emitting or reflecting a significant amount of light

sáng, rực rỡ

sáng, rực rỡ

Ex: The computer monitor emitted a bright glow , illuminating the desk .Màn hình máy tính phát ra ánh sáng **rực rỡ**, chiếu sáng bàn làm việc.
shiny
[Tính từ]

bright and smooth in a way that reflects light

sáng bóng, lấp lánh

sáng bóng, lấp lánh

Ex: The metallic buttons on his jacket caught the light , appearing shiny against the fabric .Những chiếc cúc kim loại trên áo khoác của anh ấy bắt ánh sáng, trông **sáng bóng** trên nền vải.
fluorescent
[Tính từ]

displaying a very bright, vivid, or glowing color, often appearing unnatural or highly noticeable

huỳnh quang, sáng chói

huỳnh quang, sáng chói

Ex: The safety vests were fluorescent red , ensuring workers were visible on the site .Áo bảo hộ có màu đỏ **huỳnh quang**, đảm bảo công nhân có thể nhìn thấy được tại công trường.
flashy
[Tính từ]

strikingly bright and eye-catching, often in a way that is showy or extravagant

hào nhoáng, lòe loẹt

hào nhoáng, lòe loẹt

Ex: He wore a flashy suit to the party , hoping to stand out in the crowd .Anh ấy mặc một bộ đồ **lòe loẹt** đến bữa tiệc, hy vọng nổi bật giữa đám đông.
translucent
[Tính từ]

permitting light to pass through but making objects on the other side appear blurred

mờ, trong mờ

mờ, trong mờ

Ex: The packaging was made of a translucent material , giving a glimpse of the product inside .Bao bì được làm từ chất liệu **mờ**, cho phép nhìn thấy sản phẩm bên trong.
sparkling
[Tính từ]

shining brightly with flashes of light

lấp lánh, long lanh

lấp lánh, long lanh

Ex: The sparkling silverware on the table added elegance to the formal dinner .Bộ đồ bạc **lấp lánh** trên bàn đã thêm phần thanh lịch cho bữa tối trang trọng.
radiant
[Tính từ]

emitting or reflecting light in a bright, glowing manner

rực rỡ, chói lọi

rực rỡ, chói lọi

Ex: The radiant glow of the candles created a cozy atmosphere for the dinner party .Ánh sáng **rực rỡ** của những ngọn nến tạo nên bầu không khí ấm cúng cho bữa tiệc tối.
lit
[Tính từ]

brightened or made visible by light

được chiếu sáng, sáng

được chiếu sáng, sáng

Ex: The room was lit beautifully by the setting sun.Căn phòng được **chiếu sáng** tuyệt đẹp bởi ánh hoàng hôn.
luminous
[Tính từ]

emitting or reflecting light

phát sáng, sáng chói

phát sáng, sáng chói

Ex: The clock face was luminous, making it easy to read the time in the dark .Mặt đồng hồ **phát sáng**, giúp dễ dàng đọc giờ trong bóng tối.
dazzling
[Tính từ]

shining brightly with intense light

chói lọi, lấp lánh

chói lọi, lấp lánh

Ex: The stage lights were dazzling, highlighting the performers on stage.Ánh đèn sân khấu **chói lọi**, làm nổi bật các nghệ sĩ trên sân khấu.
glittering
[Tính từ]

shining brightly, often with small flashes of light

lấp lánh, long lanh

lấp lánh, long lanh

Ex: The glittering chandelier in the ballroom cast a warm glow over the dancers.Chiếc đèn chùm **lấp lánh** trong phòng khiêu vũ tỏa ánh sáng ấm áp lên những vũ công.
gleaming
[Tính từ]

shining or reflecting light in a bright way

lấp lánh, sáng chói

lấp lánh, sáng chói

Ex: The freshly waxed floors were gleaming, making the room appear larger and brighter.Sàn nhà mới đánh bóng **lấp lánh**, làm cho căn phòng trông rộng hơn và sáng hơn.
backlit
[Tính từ]

illuminated from behind, creating a striking contrast with the foreground subject

được chiếu sáng từ phía sau, nền sáng

được chiếu sáng từ phía sau, nền sáng

Ex: She took a stunning photograph of the backlit flowers in the garden .Cô ấy đã chụp một bức ảnh tuyệt đẹp về những bông hoa **được chiếu sáng từ phía sau** trong vườn.
glowing
[Tính từ]

producing light, often softly or warmly

phát sáng, rực rỡ

phát sáng, rực rỡ

Ex: The glowing screen of the smartphone illuminated her face in the darkness .Màn hình **phát sáng** của điện thoại thông minh chiếu sáng khuôn mặt cô ấy trong bóng tối.
glimmering
[Tính từ]

emitting a faint or wavering light

lấp lánh, lung linh

lấp lánh, lung linh

Ex: The glimmering stars appeared in the night sky, twinkling faintly.Những ngôi sao **lấp lánh** xuất hiện trên bầu trời đêm, nhấp nháy mờ nhạt.
shimmering
[Tính từ]

emitting a flickering or wavering light

lấp lánh, lung linh

lấp lánh, lung linh

Ex: The shimmering lights from the carnival rides caught the eye of passersby.Ánh sáng **lấp lánh** từ các trò chơi hội chợ đã thu hút ánh nhìn của người qua đường.
Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek