pattern

Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan - Tính từ của mẫu

Những tính từ này mô tả sự sắp xếp và lặp lại của hình dạng, màu sắc hoặc kiểu dáng trên đồ vật và bề mặt.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Sensory Experiences
striped

having a pattern of straight parallel lines

kẻ sọc, có sọc

kẻ sọc, có sọc

Google Translate
[Tính từ]
dotted

decorated with a series of small, circular spots or points

in chấm, điểm chấm

in chấm, điểm chấm

Google Translate
[Tính từ]
lined

having wrinkles, often due to aging or environmental factors

nhăn, gấp nếp

nhăn, gấp nếp

Google Translate
[Tính từ]
spotty

covered with a lot of spots or marks

có đốm, có chấm

có đốm, có chấm

Google Translate
[Tính từ]
speckled

covered with small, distinct spots or marks, often irregularly distributed

bị đốm, đốm

bị đốm, đốm

Google Translate
[Tính từ]
blank

not having any writing, drawing, or other visible content, often appearing empty or plain

trống, trắng

trống, trắng

Google Translate
[Tính từ]
checkered

having a pattern of small squares with different colors

kẻ ô vuông, có họa tiết ô vuông

kẻ ô vuông, có họa tiết ô vuông

Google Translate
[Tính từ]
marbled

having a pattern resembling the natural veining or blotching of marble, often with swirls or streaks of different colors

đá hoa, Có vân

đá hoa, Có vân

Google Translate
[Tính từ]
polka-dotted

having a pattern of evenly spaced, round spots or dots

chấm bi, có chấm tròn

chấm bi, có chấm tròn

Google Translate
[Tính từ]
pinstriped

(of fabric) having a pattern of light narrow lines on a dark background

có sọc,  sọc mảnh

có sọc, sọc mảnh

Google Translate
[Tính từ]
mottled

having irregular spots or blotches of different colors or shades

đốm, vằn

đốm, vằn

Google Translate
[Tính từ]
stippled

marked with small dots or spots, often used to create texture or shading in artwork or patterns

chấm, đốm

chấm, đốm

Google Translate
[Tính từ]
flecked

having small, scattered spots or specks of a different color or substance

rải rác, đốm

rải rác, đốm

Google Translate
[Tính từ]
plain

simple in design, without a specific pattern

đơn giản, trơn

đơn giản, trơn

Google Translate
[Tính từ]
floral

resembling or reminding one of flowers through visual patterns, designs, or impressions

hoa, họa tiết hoa

hoa, họa tiết hoa

Google Translate
[Tính từ]
squared

having a pattern or design consisting of squares or square-like shapes

hình vuông, có họa tiết hình vuông

hình vuông, có họa tiết hình vuông

Google Translate
[Tính từ]
paisley

having a pattern or design featuring a teardrop-shaped motif with intricate swirling and curving details

theo kiểu paisley, với họa tiết paisley

theo kiểu paisley, với họa tiết paisley

Google Translate
[Tính từ]
striated

marked with thin lines or grooves, often creating a pattern on a surface

gợn sóng, có gân

gợn sóng, có gân

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek