Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan - Tính từ của mẫu
Những tính từ này mô tả sự sắp xếp và lặp lại của hình dạng, màu sắc hoặc kiểu dáng trên đồ vật và bề mặt.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
decorated with a series of small, circular spots or points
in chấm, điểm chấm
having wrinkles, often due to aging or environmental factors
nhăn, gấp nếp
covered with small, distinct spots or marks, often irregularly distributed
bị đốm, đốm
not having any writing, drawing, or other visible content, often appearing empty or plain
trống, trắng
having a pattern of small squares with different colors
kẻ ô vuông, có họa tiết ô vuông
having a pattern resembling the natural veining or blotching of marble, often with swirls or streaks of different colors
đá hoa, Có vân
having a pattern of evenly spaced, round spots or dots
chấm bi, có chấm tròn
(of fabric) having a pattern of light narrow lines on a dark background
có sọc, sọc mảnh
having irregular spots or blotches of different colors or shades
đốm, vằn
marked with small dots or spots, often used to create texture or shading in artwork or patterns
chấm, đốm
having small, scattered spots or specks of a different color or substance
rải rác, đốm
resembling or reminding one of flowers through visual patterns, designs, or impressions
hoa, họa tiết hoa
having a pattern or design consisting of squares or square-like shapes
hình vuông, có họa tiết hình vuông
having a pattern or design featuring a teardrop-shaped motif with intricate swirling and curving details
theo kiểu paisley, với họa tiết paisley
marked with thin lines or grooves, often creating a pattern on a surface
gợn sóng, có gân