pattern

Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan - Tính từ thời tiết

Tính từ thời tiết mô tả các điều kiện khí quyển và hiện tượng xảy ra ở một nơi và thời gian cụ thể, truyền đạt các thuộc tính như "nắng", "mưa", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Sensory Experiences
sunny
[Tính từ]

very bright because there is a lot of light coming from the sun

nắng, rực rỡ

nắng, rực rỡ

Ex: The sunny weather melted the snow , revealing patches of green grass .Thời tiết **nắng** làm tan tuyết, lộ ra những mảng cỏ xanh.
rainy
[Tính từ]

having frequent or persistent rainfall

có mưa, mưa nhiều

có mưa, mưa nhiều

Ex: The rainy weather made the streets slippery .Thời tiết **mưa** làm cho đường phố trơn trượt.
windy
[Tính từ]

having a lot of strong winds

có gió, gió mạnh

có gió, gió mạnh

Ex: The windy weather is perfect for flying kites .Thời tiết **gió** là hoàn hảo để thả diều.
shady
[Tính từ]

having limited sunlight, often due to obstruction from objects or clouds

có bóng râm, râm mát

có bóng râm, râm mát

Ex: The path through the forest was cool and shady, sheltered from the midday sun .Con đường xuyên qua khu rừng mát mẻ và **râm mát**, được che chở khỏi ánh nắng giữa trưa.
cloudy
[Tính từ]

having many clouds up in the sky

có mây, u ám

có mây, u ám

Ex: We decided to postpone our outdoor plans due to the cloudy weather .Chúng tôi quyết định hoãn kế hoạch ngoài trời do thời tiết **nhiều mây**.
humid
[Tính từ]

(of the climate) having a lot of moisture in the air, causing an uncomfortable and sticky feeling

ẩm ướt, nồm

ẩm ướt, nồm

Ex: The humid air made it difficult to dry laundry outside .Không khí **ẩm ướt** làm khó khăn trong việc phơi quần áo bên ngoài.
bleak
[Tính từ]

(of weather) unpleasantly cold and often windy

ảm đạm, lạnh lẽo

ảm đạm, lạnh lẽo

Ex: The bleak sky signaled an incoming storm .Bầu trời **ảm đạm** báo hiệu một cơn bão sắp đến.
foggy
[Tính từ]

filled with fog, creating a hazy atmosphere that reduces visibility

sương mù, mù mịt

sương mù, mù mịt

Ex: They decided to stay indoors because it was too foggy to play outside .Họ quyết định ở trong nhà vì bên ngoài quá **sương mù** để chơi.
snowy
[Tính từ]

‌(of a period of time or weather) having or bringing snow

có tuyết, nhiều tuyết

có tuyết, nhiều tuyết

Ex: He slipped on the snowy sidewalk while rushing to catch the bus .Anh ấy trượt chân trên vỉa hè **đầy tuyết** khi đang vội vàng bắt xe buýt.
hazy
[Tính từ]

(of air) difficult to see through because of heat, mist, or dust

mờ ảo, mù mịt

mờ ảo, mù mịt

Ex: The beach was shrouded in a hazy mist that obscured the horizon .Bãi biển được bao phủ bởi một màn sương **mù mịt** che khuất đường chân trời.
stormy
[Tính từ]

having strong winds, rain, or severe weather conditions

bão tố, giông tố

bão tố, giông tố

Ex: The stormy night kept everyone awake with the sound of howling winds and pouring rain .Đêm **bão tố** khiến mọi người không ngủ được với tiếng gió hú và mưa xối xả.
overcast
[Tính từ]

(of weather or the sky) filled with a lot of dark clouds

u ám, nhiều mây

u ám, nhiều mây

Ex: We decided to postpone our hike because the sky was completely overcast, and a storm seemed imminent .Chúng tôi quyết định hoãn chuyến đi bộ đường dài vì bầu trời hoàn toàn **u ám**, và một cơn bão dường như sắp xảy ra.
frosty
[Tính từ]

(of the weather) having extremely cold temperatures that cause thin layers of ice to form on surfaces

lạnh giá,  băng giá

lạnh giá, băng giá

Ex: The ground was frosty from the overnight chill .Mặt đất **đóng băng** do cái lạnh qua đêm.
mild
[Tính từ]

(of weather) pleasantly warm and less cold than expected

ôn hòa, dịu

ôn hòa, dịu

Ex: A mild autumn day is perfect for a walk in the park .Một ngày thu **dịu** là hoàn hảo để đi dạo trong công viên.
breezy
[Tính từ]

having a gentle, refreshing wind

có gió nhẹ, mát mẻ

có gió nhẹ, mát mẻ

Ex: The breezy conditions made outdoor activities like hiking more enjoyable .Điều kiện **có gió nhẹ** khiến các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài trở nên thú vị hơn.
misty
[Tính từ]

having a cover of mist that creates a soft, blurred look

sương mù, mờ ảo

sương mù, mờ ảo

Ex: The misty weather created a sense of mystery and intrigue in the air .Thời tiết **sương mù** tạo nên cảm giác bí ẩn và hấp dẫn trong không khí.
showery
[Tính từ]

having occasional or brief periods of rain

có mưa rào, có mưa

có mưa rào, có mưa

Ex: The showery afternoon kept most people indoors, seeking shelter from the rain.Buổi chiều **mưa rào** đã giữ hầu hết mọi người ở trong nhà, tìm nơi trú ẩn khỏi mưa.
thundery
[Tính từ]

(of weather) having thunderstorms and lightning

có sấm sét, dông bão

có sấm sét, dông bão

Ex: The thundery weather brought relief from the heat, but also the risk of lightning strikes.Thời tiết **dông bão** mang lại sự giải tỏa khỏi cái nóng, nhưng cũng có nguy cơ sét đánh.
blustery
[Tính từ]

(of weather) characterized by strong, gusty winds

có gió mạnh, giông tố

có gió mạnh, giông tố

Ex: They sought shelter from the blustery wind in the lee of a building .Họ tìm nơi trú ẩn khỏi cơn gió **mạnh** ở phía khuất gió của một tòa nhà.
nippy
[Tính từ]

(of weather) having a sharp, cold quality

lạnh, sắc

lạnh, sắc

Ex: Cyclists enjoyed the nippy conditions during their early morning ride .Những người đi xe đạp thích thú với điều kiện **lạnh** trong chuyến đi sáng sớm của họ.
Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek