yen
Cô ấy đã tiết kiệm đủ yen cho chuyến đi đến Tokyo.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tài chính và Tiền tệ cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
yen
Cô ấy đã tiết kiệm đủ yen cho chuyến đi đến Tokyo.
tiền giấy
Anh ấy tìm thấy một tờ tiền giấy cũ được giấu trong ví của mình.
một dime
Cô ấy tìm thấy một đồng dime sáng bóng dưới ghế sofa khi đang dọn dẹp.
một phần tư đô la
Anh ấy tung một đồng 25 xu để quyết định ai sẽ đi đầu tiên trong trò chơi.
ghi nợ
Một ghi nợ đã được thực hiện vào tài khoản chi phí của công ty.
money or stake that is risked in the hope of gaining a financial reward
động lực
Các ưu đãi thuế thường được chính phủ sử dụng để khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo.
tiết kiệm
Tiết kiệm của cặp đôi cho phép họ mua ngôi nhà mơ ước mà không phải gánh nợ quá nhiều.
khoản vay
Các doanh nghiệp nhỏ thường dựa vào khoản vay để tài trợ cho chi phí khởi nghiệp của họ.
nợ
Họ đang vật lộn dưới gánh nặng của nợ nần chồng chất và cần phải tìm kiếm lời khuyên tài chính.
thấu chi
Cô ấy lo lắng về một thấu chi khi séc của cô ấy bị trả lại.
thuế
Chính phủ đã áp đặt một thuế mới đối với hàng xa xỉ để tăng doanh thu.
tài khoản vãng lai
Tôi sử dụng tài khoản vãng lai của mình để thanh toán hóa đơn và mua sắm.
mất mát
Sau vụ cháy, công ty phải đối mặt với một tổn thất đáng kể về hàng tồn kho và thiết bị.
tiền lương
Anh ấy kiếm được mức lương cạnh tranh khi làm việc như một thợ máy tại ga-ra địa phương.
nghèo đói
Chính phủ đang làm việc về các chính sách để giảm nghèo đói ở các cộng đồng nông thôn.
tiền boa
Cô ấy luôn đảm bảo để lại tiền boa cho nhân viên pha chế tại quán cà phê yêu thích của mình như một lời cảm ơn.
quyên góp
Anh ấy đã tổ chức một buổi gây quỹ để quyên góp quyên góp cho người vô gia cư.
thuế quan
Các nhà xuất khẩu phải đối mặt với thuế quan cao hơn đối với hàng hóa của họ, khiến việc cạnh tranh trên thị trường quốc tế trở nên khó khăn.
hoàn tiền mặt
Cửa hàng đã quảng cáo chương trình khuyến mãi hoàn tiền mặt cho khách hàng chi tiêu một số tiền nhất định trong mùa lễ.
máy tính tiền
Sau một ngày bán hàng bận rộn, cô ấy đếm tiền trong máy tính tiền để đảm bảo rằng tổng số khớp với biên lai bán hàng.
gây quỹ
Chiến dịch gây quỹ của trường đã thành công trong việc thu thập đủ quyên góp để xây dựng một sân chơi mới.
lương hưu
Nhiều công nhân lo ngại về sự ổn định trong tương lai của các quỹ hưu trí của họ.
tiền điện tử
Anh ấy đã đầu tư vào tiền điện tử để đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình.