Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 8 Trở Lên) - Sở thích và thói quen
Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Sở thích và Công việc thường ngày cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the performance of plays, typically in theatre and by non-professional actors, often as a hobby or for recreational purposes rather than for financial gain
hà kịch nghiệp dư
the activity of wearing a costume similar to that of a character from a movie, video game, or book
cosplay
the skills that are needed for surviving outdoors, particularly in the wilderness
kỹ năng sống sót
the process of artfully constructing something by means of different objects that are easily accessible
bricolage
the art or process of carving an artistic shape or pattern on a hard material
khắc
the activity or art of decorating trees or bushes by trimming them down into various designs
topiary
the activity of sewing decorative patterns onto a piece of clothing
thêu
the quality of being consistent, steady, or predictable in occurrence or pattern
đều đặn
a schedule or rotation specifying when individuals are assigned to perform certain duties
lịch trình
a set of instructions given to someone regarding what they should eat or do to maintain or restore their health
chế độ