pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 8 Trở Lên) - Du lịch và di cư

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Du lịch và Di cư cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8)
agritourism

the activity of visiting the countryside and staying with local farmers in rural areas of a foreign country

nông nghiệp du lịch

nông nghiệp du lịch

Google Translate
[Danh từ]
staycation

a vacation that one spends at or near one's home instead of traveling somewhere

staycation

staycation

Google Translate
[Danh từ]
luggage carousel

a rotating conveyor system at an airport where checked luggage is delivered to passengers after a flight

băng chuyền hành lý

băng chuyền hành lý

Google Translate
[Danh từ]
hostelry

an inn or a place that provides lodging, especially for travelers or guests

nhà trọ

nhà trọ

Google Translate
[Danh từ]
rack rate

the standard or published price for a hotel room or service before any discounts or special offers are applied

giá niêm yết

giá niêm yết

Google Translate
[Danh từ]
valet

someone whose job is parking customers' cars at restaurants or hotels

valet

valet

Google Translate
[Danh từ]
bucket shop

a travel agency or ticket seller that offers inexpensive or discounted fares, often with a focus on budget or low-cost travel options

đại lý du lịch giá rẻ

đại lý du lịch giá rẻ

Google Translate
[Danh từ]
tourist trap

a place, often a popular attraction, that tends to overcharge tourists or offer low-quality goods or experiences for the sake of profit

bẫy du lịch

bẫy du lịch

Google Translate
[Danh từ]
deportation

the act of forcing someone out of a country, usually because they do not have the legal right to stay there or because they have broken the law

trục xuất

trục xuất

Google Translate
[Danh từ]
refoulement

the illegal practice of forcing the asylum seekers or the refugees to return to the country where they are at risk of prosecution

refoulement

refoulement

Google Translate
[Danh từ]
emigre

an individual who has left their native country to settle in another due to political reasons, war, or other upheavals

di dân

di dân

Google Translate
[Danh từ]
estimated time of departure

the time at which an aircraft, ship, etc. is scheduled for departure

thời gian dự kiến khởi hành

thời gian dự kiến khởi hành

Google Translate
[Danh từ]
estimated time of arrival

the time at which one is likely to arrive at one's destination

thời gian đến ước tính

thời gian đến ước tính

Google Translate
[Danh từ]
repatriate

a person who has returned to their home country after living abroad

người hồi hương

người hồi hương

Google Translate
[Danh từ]
to expatriate

to banish or force an individual to live in another country

đày ải

đày ải

Google Translate
[Động từ]
to detrain

to get off a train

xuống tàu

xuống tàu

Google Translate
[Động từ]
to deplane

to leave an aircraft after it has landed

xuống máy bay

xuống máy bay

Google Translate
[Động từ]
to alight

to settle or land on a surface, often referring to a bird or insect

hạ cánh

hạ cánh

Google Translate
[Động từ]
to detour

to take or lead on a roundabout way, especially when a more direct route is unavailable or blocked

đi đường vòng

đi đường vòng

Google Translate
[Động từ]
to derail

(of a train) to accidentally go off the tracks

trật đường ray

trật đường ray

Google Translate
[Động từ]
to ply

to travel along a specific path on a regular basis

chạy

chạy

Google Translate
[Động từ]
to naturalize

to admit a foreigner as an official citizen in a country

nhập tịch

nhập tịch

Google Translate
[Động từ]
bed and breakfast

a small hotel or guesthouse that provides the residents with a resting place and breakfast

[Cụm từ]
internally displaced person

a person who has been forced to flee their home but remains within their country's borders due to conflict, violence, natural disasters, or human rights violations

người bị di dời nội bộ

người bị di dời nội bộ

Google Translate
[Danh từ]
emigree

a female individual who has left their country to live elsewhere, often for political reasons

nữ di dân

nữ di dân

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek