Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 8 Trở Lên) - Nghề nghiệp
Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Nghề nghiệp cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a person or company that provides insurance services
người bảo hiểm, người nhận bảo hiểm
a professional who buys and sells stocks, bonds, and other securities on behalf of clients, usually for a commission or fee
môi giới chứng khoán, nhà môi giới
a person whose job is to sell and buy assets and goods for other people
nhà môi giới, người môi giới
a person of senior rank in charge of a company's technological matters
giám đốc công nghệ, trưởng bộ phận công nghệ
an individual with specialized knowledge in a particular area, often called upon to provide guidance or information
người cung cấp tài nguyên, chuyên gia
a person whose job is to assess and calculate financial risks that an insurance company might come across
thống kê bảo hiểm
a person who is skilled at constructing walls, buildings, and other structures using bricks
thợ xây, thợ gạch
a skilled tradesperson who specializes in cutting, installing, and replacing glass in various types of windows, doors, mirrors, and other architectural or decorative applications
thợ kính
a person who is skilled at sewing coverings for furniture
thợ bọc, người làm bọc
a person who owns or runs a large farm in which cattle and other animals are raised
chủ trang trại, người chăn nuôi
a person who manages the loading and unloading of the ships at a seaport
công nhân cảng, người bốc dỡ
someone who operates a machine, especially an industrial one
thợ máy, người điều khiển máy
a person who is skilled at building and maintaining mills or mill machinaries
thợ xay, thợ lắp đặt máy xay
a person whose job is to take care of a building such as a school, a block of flats, or an apartment building
quản gia, người giữ gìn
someone who prepares dead bodies for burial or cremation and arranges funerals as their job
người lo mai táng, người điều trị thi thể
an agent appointed by the government to investigate and deal with the complaints made againts companies or other organizations
người bảo vệ quyền lợi, người hòa giải
a woman who sews clothes as her profession
thợ may, công nhân may mặc
someone who is employed by a hotel to help guests by booking events, making restaurant reservations, etc.
người giúp việc, lễ tân
a person who climbs tall buildings in order to carry out repairs or cleaning
người làm việc trên cao, người leo tòa nhà
an accountant who has fulfilled all the requirements and is licenced by the government
Kế toán Công chứng, Kế toán công cộng được cấp chứng chỉ