quorum
Theo quy chế của tổ chức, ít nhất 50% thành viên phải có mặt để thiết lập quorum cho việc bỏ phiếu về các quyết định quan trọng.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Đời sống Văn phòng cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
quorum
Theo quy chế của tổ chức, ít nhất 50% thành viên phải có mặt để thiết lập quorum cho việc bỏ phiếu về các quyết định quan trọng.
a tray or container on a desk used for holding documents or items that are ready to be sent out or processed
xưởng bóc lột
Nhiều tập đoàn đa quốc gia đã bị giám sát vì thuê ngoài sản xuất đến các nước có luật lao động lỏng lẻo, cho phép các xưởng bóc lột phát triển.
danh sách
Các học sinh háo hức kiểm tra danh sách để xem liệu họ có được phân vào các đội thể thao ưa thích của mình cho mùa giải sắp tới hay không.
sa thải
Nhà máy đã sa thải 50 công nhân sau khi lắp đặt máy móc tự động mới.
(of a company or organization) to become smaller by reducing the number of employees or departments
triệu tập
Nhóm họp vào mỗi sáng thứ Hai để xem xét tiến độ dự án.
khóa cửa
Công đoàn kêu gọi đình công sau khi công ty khóa cửa nhân viên của mình.
cho nghỉ hưu
Các công nhân nhà máy lo lắng rằng họ có thể bị nghỉ hưu sớm do khó khăn tài chính của công ty.
trốn học
Anh ta bị bắt gặp trốn việc sớm bởi người quản lý, người đã khiển trách anh ta vì không hoàn thành nhiệm vụ.
giao dịch
Các doanh nghiệp giao dịch hàng triệu đô la mỗi ngày, thúc đẩy nền kinh tế toàn cầu tiến lên.
sa thải
Để đối phó với suy thoái kinh tế, chính phủ đã phải cắt giảm chi tiêu cho các dự án công cộng để cân bằng ngân sách.
sa thải
Công ty quyết định sa thải một số nhân viên như một phần của quá trình tái cơ cấu.
khắc phục sự cố
Các quản lý dự án đang tích cực khắc phục sự chậm trễ để đáp ứng thời hạn dự án.
chấm công
Don luôn đảm bảo chấm công sớm vài phút để tránh bị muộn.
chấm công ra
Quan trọng là phải chấm công ra đúng giờ để tránh mọi vấn đề với bảng lương và tuân thủ chính sách của công ty.
chấm công
Cô ấy quên chấm công khi đến nơi làm việc, vì vậy cô ấy phải thông báo với quản lý của mình để cập nhật thủ công bảng chấm công của mình.
chấm công ra
Cô ấy nhanh chóng hoàn thành nhiệm vụ cuối cùng và vội vã chấm công ra trước khi ca làm việc của cô ấy chính thức kết thúc.
sơ đồ tổ chức
Bộ phận nhân sự thường xuyên cập nhật sơ đồ tổ chức để phản ánh những thay đổi về nhân sự và cơ cấu tổ chức.
làm việc kết hợp
Nhiều công ty đang áp dụng mô hình làm việc kết hợp để đáp ứng nhu cầu và sở thích đa dạng của lực lượng lao động.
phỏng vấn ra đi
Phỏng vấn ra đi cung cấp những hiểu biết quý giá về sự hài lòng của nhân viên, văn hóa tổ chức và các lĩnh vực cần cải thiện trong công ty.
hợp tác
Nhóm pháp lý của chúng tôi sẽ phối hợp với các cố vấn bên ngoài để xem xét hợp đồng trước khi hoàn tất thỏa thuận.
thanh lý
Sau khi nhận được tiền thưởng, anh ấy đã có thể thanh toán số dư thẻ tín dụng còn nợ.
tích hợp
Cô ấy hướng dẫn khách hàng mới bằng cách dẫn họ qua các tính năng của nền tảng của chúng tôi.
hậu cần
Việc xây dựng tòa nhà chọc trời mới đòi hỏi hậu cần tinh vi để đảm bảo vật liệu đến đúng lúc.
phòng vận hành
Trách nhiệm của bộ phận vận hành có thể bao gồm sản xuất, kiểm soát chất lượng, quản lý hàng tồn kho và bảo trì cơ sở vật chất.
bộ phận đảm bảo
Nhân viên của bộ phận đảm bảo tiến hành kiểm tra và thử nghiệm kỹ lưỡng để xác định bất kỳ khiếm khuyết hoặc lỗi nào trong quy trình sản xuất.
bàn làm việc chung
Nhân viên đánh giá cao sự tiện lợi của bàn làm việc chung, vì họ có thể chọn không gian làm việc dựa trên sở thích và nhu cầu của mình mỗi ngày.