Từ vựng cho IELTS General (Điểm 8-9) - Transportation

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Giao thông cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 8-9)
stopover [Danh từ]
اجرا کردن

a short stay at a place during a journey, typically for rest or transfer

Ex: Travelers used the stopover to explore the city .
funicular [Danh từ]
اجرا کردن

cáp treo

Ex:

Khi cáp treo leo lên, hành khách kinh ngạc trước kỳ công kỹ thuật cho phép đường sắt leo lên những con dốc dựng đứng như vậy.

carshare [Danh từ]
اجرا کردن

chia sẻ xe hơi

Ex: Through the carshare app , they could easily book a vehicle for weekend getaways or quick trips around the city .

Thông qua ứng dụng chia sẻ xe hơi, họ có thể dễ dàng đặt xe cho những chuyến đi chơi cuối tuần hoặc những chuyến đi nhanh quanh thành phố.

concourse [Danh từ]
اجرا کردن

sảnh lớn

Ex: The grand concourse of the train station was adorned with marble floors and high ceilings , exuding an air of elegance and grandeur .

Sảnh lớn của nhà ga được trang trí với sàn đá cẩm thạch và trần cao, toát lên vẻ thanh lịch và tráng lệ.

apron [Danh từ]
اجرا کردن

khu vực đỗ máy bay

Ex: From the terminal window , passengers could see the apron bustling with activity as planes taxied in and out .

Từ cửa sổ nhà ga, hành khách có thể nhìn thấy khu vực đỗ máy bay nhộn nhịp với các hoạt động khi máy bay di chuyển vào ra.

rear end [Danh từ]
اجرا کردن

phần sau

Ex: She noticed a small dent in the rear end of her SUV after returning from the shopping mall .

Cô ấy nhận thấy một vết lõm nhỏ ở phía sau chiếc SUV của mình sau khi trở về từ trung tâm mua sắm.

اجرا کردن

giấy phép lái xe tạm thời

Ex: With his provisional license in hand , he began taking driving lessons to prepare for the road test .

Với giấy phép lái xe tạm thời trong tay, anh ấy bắt đầu học lái xe để chuẩn bị cho bài kiểm tra đường.

compact car [Danh từ]
اجرا کردن

xe hơi nhỏ gọn

Ex: They opted for a compact car for their road trip , prioritizing fuel efficiency and easy maneuverability .

Họ đã chọn một chiếc xe hơi nhỏ gọn cho chuyến đi đường của mình, ưu tiên hiệu suất nhiên liệu và khả năng dễ dàng điều khiển.

اجرا کردن

nhận dạng biển số tự động

Ex: The police used automatic number plate recognition technology to track down stolen vehicles more efficiently .

Cảnh sát đã sử dụng công nghệ nhận dạng biển số tự động để theo dõi các phương tiện bị đánh cắp hiệu quả hơn.

four-wheel drive [Danh từ]
اجرا کردن

a vehicle equipped with a transmission system that delivers power to all four wheels

Ex: A convoy of four-wheel drives crossed the desert .
tailgate [Danh từ]
اجرا کردن

cửa sau

Ex: The delivery driver lowered the tailgate of the van to unload packages for the office .

Tài xế giao hàng hạ tailgate của xe tải để dỡ các gói hàng cho văn phòng.

to veer [Động từ]
اجرا کردن

rẽ

Ex: To avoid a pedestrian stepping into the bike lane , the cyclist had to veer to the left .

Để tránh một người đi bộ bước vào làn đường xe đạp, người đi xe đạp phải rẽ sang trái.

to reroute [Động từ]
اجرا کردن

chuyển hướng

Ex: The airline had to reroute the flight to avoid severe weather conditions , ensuring passenger safety .

Hãng hàng không đã phải chuyển hướng chuyến bay để tránh điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo an toàn cho hành khách.

to hot-wire [Động từ]
اجرا کردن

khởi động bằng cách nối dây

Ex:

Các thợ cơ khí đã trình diễn cách khởi động xe không cần chìa khóa một cách an toàn cho mục đích giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân theo các thủ tục pháp lý.

to ram [Động từ]
اجرا کردن

đâm mạnh

Ex: The runaway train rammed into the stationary locomotive at the station , causing a catastrophic derailment .

Đoàn tàu mất kiểm soát đâm vào đầu máy đang đứng yên tại nhà ga, gây ra một vụ trật bánh thảm khốc.

to stall [Động từ]
اجرا کردن

chết máy

Ex: The driver accidentally stalled the engine while trying to start it on a steep hill .

Tài xế vô tình làm chết máy khi cố gắng khởi động nó trên một ngọn đồi dốc.

to moor [Động từ]
اجرا کردن

neo

Ex: They decided to moor their yacht in the marina overnight , ensuring it was securely fastened .

Họ quyết định neo du thuyền của họ trong bến qua đêm, đảm bảo rằng nó được buộc chắc chắn.

to coast [Động từ]
اجرا کردن

lướt

Ex: The skateboarder coasted gracefully along the sidewalk .

Người trượt ván lướt một cách duyên dáng dọc theo vỉa hè.

to gun [Động từ]
اجرا کردن

tăng tốc

Ex: As soon as the traffic light turned green , she gunned the car , eager to get ahead of the pack .

Ngay khi đèn giao thông chuyển sang xanh, cô ấy tăng tốc chiếc xe, nóng lòng muốn vượt lên trước.

to idle [Động từ]
اجرا کردن

chạy không tải

Ex: The generator idled quietly during the power outage .

Máy phát điện chạy không tải một cách yên lặng trong thời gian mất điện.