pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 8 Trở Lên) - Tài chính và tiền tệ

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tài chính và Tiền tệ cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8)
price fixing

an agreement between business rivals to not sell products at a lower price

thỏa thuận giá, định giá

thỏa thuận giá, định giá

Google Translate
[Danh từ]
alimony

the money that is demanded by the court to be paid to an ex-spouse or ex-partner

tiền cấp dưỡng, tiền trợ cấp

tiền cấp dưỡng, tiền trợ cấp

Google Translate
[Danh từ]
arrears

an unpaid debt that is past due

nợ chưa thanh toán, khoản nợ

nợ chưa thanh toán, khoản nợ

Google Translate
[Danh từ]
collateral

a loan guarantee that may be taken away if the loan is not repaid

tài sản đảm bảo, thế chấp

tài sản đảm bảo, thế chấp

Google Translate
[Danh từ]
contingency

the funds that are set aside for unforeseen expenses that may arise in the future

quỹ dự phòng, khoản dự trữ

quỹ dự phòng, khoản dự trữ

Google Translate
[Danh từ]
lump sum

a single, large payment made in full, instead of smaller payments made over time

thanh toán một lần, tổng số tiền

thanh toán một lần, tổng số tiền

Google Translate
[Danh từ]
overhead

the regular costs required for maintaining a business or an organization

chi phí cố định, chi phí chung

chi phí cố định, chi phí chung

Google Translate
[Danh từ]
top-up

an extra amount of money added to an existing sum so that it reaches the required total

nạp tiền, bổ sung

nạp tiền, bổ sung

Google Translate
[Danh từ]
bubble

a rapid trend of increase in prices that eventually leads to a collapse

bong bóng, bong bóng đầu cơ

bong bóng, bong bóng đầu cơ

Google Translate
[Danh từ]
face value

the price that is imprinted on a product

giá mệnh giá, giá trên bề mặt

giá mệnh giá, giá trên bề mặt

Google Translate
[Danh từ]
outlay

an amount of budget dedicated to something

chi tiêu, đầu tư

chi tiêu, đầu tư

Google Translate
[Danh từ]
receivables

the amount of unpaid debt that a company expects to receive from its customers or another company

các khoản phải thu, tiền nợ phải thu

các khoản phải thu, tiền nợ phải thu

Google Translate
[Danh từ]
seed money

the initial amount of money needed to start a business or project

vốn khởi nghiệp, vốn ban đầu

vốn khởi nghiệp, vốn ban đầu

Google Translate
[Danh từ]
stake

an amount of money invested in a business

cổ phần, đầu tư

cổ phần, đầu tư

Google Translate
[Danh từ]
nickel

a five-cent coin of Canada and the US

một đồng nickel

một đồng nickel

Google Translate
[Danh từ]
corkage

an amount of money charged by a restaurant for drinking a wine that was bought from somewhere else by the customer

phí corkage, phí mở chai

phí corkage, phí mở chai

Google Translate
[Danh từ]
gratuity

an additional amount of money given to someone for their services

tiền tip, thưởng

tiền tip, thưởng

Google Translate
[Danh từ]
building society

a financial instituion that offers loans or interest for the money invested there

hội xây dựng, hợp tác xã tiết kiệm

hội xây dựng, hợp tác xã tiết kiệm

Google Translate
[Danh từ]
cash dispenser

an automatic machine that allows people to withdraw money or do other banking operation using a debit card

máy rút tiền, máy ATM

máy rút tiền, máy ATM

Google Translate
[Danh từ]
clearing house

a financial institution that oversees exchanging cheques and other financial transactions

nhà bù trừ, tổ chức bù trừ

nhà bù trừ, tổ chức bù trừ

Google Translate
[Danh từ]
giro

a predominantly european system that allows different institutions within a country to electronically transfer money

hệ thống giro, giro

hệ thống giro, giro

Google Translate
[Danh từ]
line of credit

the maximum amount of loan that a customer is allowed to receive

hạn mức tín dụng, dòng tín dụng

hạn mức tín dụng, dòng tín dụng

Google Translate
[Danh từ]
fintech

the technological innovation in financial services

fintech, công nghệ tài chính

fintech, công nghệ tài chính

Google Translate
[Danh từ]
pension pot

the total accumulated savings set aside for retirement

quỹ hưu trí, tiết kiệm hưu trí

quỹ hưu trí, tiết kiệm hưu trí

Google Translate
[Danh từ]
child support

a regular payment from one parent to financially support the child after a divorce

hỗ trợ trẻ em, tiền cấp dưỡng cho con cái

hỗ trợ trẻ em, tiền cấp dưỡng cho con cái

Google Translate
[Danh từ]
corporate welfare

subsidies, incentives, or benefits given by the government to big or growing businesses and corporations

phúc lợi doanh nghiệp, trợ cấp doanh nghiệp

phúc lợi doanh nghiệp, trợ cấp doanh nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
curtailment

the act of reducing or limiting something in order to reach financial stability

cắt giảm, hạn chế

cắt giảm, hạn chế

Google Translate
[Danh từ]
to wind down

to slowly reduce the activity of a business or organization, leading to its eventual closure

giảm dần hoạt động, đóng cửa dần dần hoạt động

giảm dần hoạt động, đóng cửa dần dần hoạt động

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek