bài diễn văn nhậm chức
Hàng triệu người đã theo dõi buổi nhậm chức lịch sử của nhà lãnh đạo mới được bầu, háo hức nghe kế hoạch của họ cho đất nước.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Chính phủ cần thiết cho kỳ thi IELTS học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
bài diễn văn nhậm chức
Hàng triệu người đã theo dõi buổi nhậm chức lịch sử của nhà lãnh đạo mới được bầu, háo hức nghe kế hoạch của họ cho đất nước.
lễ nhậm chức
Lễ nhậm chức của thị trưởng đã diễn ra tại tòa thị chính, nơi họ được một thẩm phán tuyên thệ nhậm chức.
chủ nghĩa tư bản bè phái
Sự phổ biến của chủ nghĩa tư bản thân hữu thường dẫn đến những lợi thế không công bằng cho các công ty có mối quan hệ tốt, cản trở cạnh tranh và đổi mới trên thị trường.
kẻ mị dân
Lịch sử đầy rẫy những ví dụ về những kẻ mị dân đã thao túng quần chúng thông qua những bài phát biểu đầy sức hút và lời kêu gọi chủ nghĩa dân túy.
cố vấn truyền thông
Spin doctor đã thành công biến sự kiện gây tranh cãi thành một câu chuyện tin tức tích cực, giảm thiểu tác động của nó đến nhận thức công chúng.
the governing body of a town or city
a union or league of political entities or organizations, often for common purposes
hiệp ước
Mặc dù có căng thẳng lịch sử, hai quốc gia đã đạt được thỏa thuận, đồng ý hợp tác về thương mại và trao đổi văn hóa.
kleptocracy
Dưới sự cai trị của kleptocracy, quỹ công thường bị chiếm đoạt, dẫn đến nghèo đói lan rộng và trì trệ kinh tế.
chủ quyền
Hiệp ước công nhận chủ quyền của mỗi quốc gia tham gia, khẳng định quyền của họ trong việc đưa ra các quyết định nội bộ mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.
phê chuẩn
Sau những cuộc đàm phán kéo dài, các nước tham gia hiệp định thương mại cuối cùng đã phê chuẩn các điều khoản.
khánh thành
Họ sẽ khánh thành một chương trình tái chế để thúc đẩy tính bền vững môi trường.
to suspend a legislative session by executive authority without dissolving the assembly
chuyển giao
Chủ tịch đã chọn giao phó cho phó chủ tịch nhiệm vụ giám sát việc thực hiện các chính sách mới của công ty.
áp đặt
Thuế quan bổ sung đã được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu để bù đắp cho các hành vi thương mại không công bằng.
the authority or right to forbid or reject an action, often by a head of state or executive
trợ cấp
Tổ chức đã chọn trợ cấp chi phí chăm sóc sức khỏe cho nhân viên của mình.
chế độ đầu sỏ
Hệ thống chính trị của đất nước đã phát triển thành một chế độ đầu sỏ, với một tầng lớp tinh hoa giàu có kiểm soát các quy trình ra quyết định quan trọng.
chế độ tài phiệt
Lịch sử của quốc gia được đánh dấu bởi những thời kỳ plutocracy, với các nhà công nghiệp giàu có định hình các chính sách kinh tế để có lợi cho họ.
phân cấp
Sáng kiến của chính phủ nhằm phân cấp các chức năng hành chính, trao quyền cho các địa phương để giải quyết các nhu cầu cụ thể của cộng đồng.
to place under the authority or jurisdiction of a federal government