Từ Vựng cho IELTS (Cơ Bản) - Màu sắc
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về màu sắc, chẳng hạn như “vàng”, “gừng”, “sôi động”, v.v. cần thiết cho kỳ thi IELTS.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
having a shiny, grayish-white color or the color of the metal silver
màu bạc, màu của bạc
having a lot of different and often bright colors
nhiều màu sắc, sặc sỡ
(of someone's hair or an animal's fur) bright orange-brown in color
gừng, cam
any variation of one color, including darker or lighter versions
sắc thái, bóng
differences in color or in brightness and darkness that an artist uses in a painting or photograph to create a special effect
đối lập, sự khác biệt
(of a picture or photograph) containing or portraying images in black and white or different shades of a single color only
đen trắng, một màu