pattern

Động từ Liên quan đến Chủ đề của Hành động Con người - Động từ liên quan đến y học và sức khỏe

Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến y học và sức khỏe như "chữa lành", "điều trị" và "hồi phục".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Topic-Related Verbs of Human Actions
to heal

to become healthy again

lành, hồi phục

lành, hồi phục

Google Translate
[Động từ]
to cure

to make someone regain their health

chữa, điều trị

chữa, điều trị

Google Translate
[Động từ]
to treat

to provide medical care such as medicine or therapy to heal injuries, illnesses, or wounds and make someone better

chữa trị, điều trị

chữa trị, điều trị

Google Translate
[Động từ]
to recover

to regain complete health after a period of sickness or injury

hồi phục, khôi phục

hồi phục, khôi phục

Google Translate
[Động từ]
to get over

to recover from an unpleasant or unhappy experience, particularly an illness

hồi phục từ, vượt qua

hồi phục từ, vượt qua

Google Translate
[Động từ]
to diagnose

to find out the cause of a problem or what disease a person has by examining the symptoms

chẩn đoán, xác định

chẩn đoán, xác định

Google Translate
[Động từ]
to infect

to transmit a disease to a person, animal, or plant

lây bệnh, nhiễm bệnh

lây bệnh, nhiễm bệnh

Google Translate
[Động từ]
to inject

to insert a liquid, especially a drug, into the body by using a syringe

tiêm, chích

tiêm, chích

Google Translate
[Động từ]
to prescribe

(of a healthcare professional) to tell someone what drug or treatment they should get

cấp toa, bác sĩ kê toa

cấp toa, bác sĩ kê toa

Google Translate
[Động từ]
to dissect

to carefully cut apart the body or one of its parts to display internal structures for scientific examination or instruction

mổ xẻ, phân tích

mổ xẻ, phân tích

Google Translate
[Động từ]
to hospitalize

to send someone to hospital for medical treatment

nhập viện, chuyển đến bệnh viện

nhập viện, chuyển đến bệnh viện

Google Translate
[Động từ]
to implant

to insert a living tissue or an artificial object into the body via medical procedure

cấy ghép, nhúng vào

cấy ghép, nhúng vào

Google Translate
[Động từ]
to nurse

to provide care and support to individuals who are sick or handicapped, aiding in their recovery or well-being

chăm sóc, hỗ trợ

chăm sóc, hỗ trợ

Google Translate
[Động từ]
to metabolize

to break down substances like food or drugs to produce energy or support various bodily functions

chuyển hóa, biến đổi

chuyển hóa, biến đổi

Google Translate
[Động từ]
to rehabilitate

to help someone to restore to a healthy and independent state after a period of imprisonment, addiction, illness, etc.

tái hòa nhập, phục hồi

tái hòa nhập, phục hồi

Google Translate
[Động từ]
to immunize

to protect an animal or a person from a disease by vaccination

tiêm phòng, miễn dịch

tiêm phòng, miễn dịch

Google Translate
[Động từ]
to sedate

to give a calming substance to a person or animal, often for medical reasons or to reduce anxiety

an thần, giảm lo âu

an thần, giảm lo âu

Google Translate
[Động từ]
to drug

to give a substance to a person or animal, typically for medical reasons

cho thuốc, đưa thuốc

cho thuốc, đưa thuốc

Google Translate
[Động từ]
to amputate

to surgically remove a body part, such as a limb or organ, often due to injury, disease, or medical necessity

cắt cụt, cắt bỏ

cắt cụt, cắt bỏ

Google Translate
[Động từ]
to come down with

to start having an illness

bị bệnh, mắc bệnh

bị bệnh, mắc bệnh

Google Translate
[Động từ]
to go down with

to become affected by an illness

bệnh, đi xuống

bệnh, đi xuống

Google Translate
[Động từ]
to vaccinate

to protect a person or an animal against a disease by giving them a preventive shot against specific diseases

tiêm phòng

tiêm phòng

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek