Động từ Liên quan đến Chủ đề của Hành động Con người - Động từ liên quan đến nghề nghiệp

Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh liên quan đến nghề nghiệp như "tuyển dụng", "phân công" và "tình nguyện".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Động từ Liên quan đến Chủ đề của Hành động Con người
to work [Động từ]
اجرا کردن

làm việc

Ex: She works passionately to make a difference in the world .

Cô ấy làm việc một cách đam mê để tạo nên sự khác biệt trên thế giới.

to overwork [Động từ]
اجرا کردن

làm việc quá sức

Ex: The culture of the company encourages employees to overwork , leading to high levels of stress .

Văn hóa công ty khuyến khích nhân viên làm việc quá sức, dẫn đến mức độ căng thẳng cao.

to hire [Động từ]
اجرا کردن

thuê

Ex: The museum hired experts to restore the old paintings .

Bảo tàng đã thuê các chuyên gia để phục hồi những bức tranh cổ.

to recruit [Động từ]
اجرا کردن

tuyển dụng

Ex: They decided to recruit experienced professionals to enhance the team 's expertise .

Họ quyết định tuyển dụng các chuyên gia có kinh nghiệm để nâng cao chuyên môn của đội.

to employ [Động từ]
اجرا کردن

thuê

Ex: The company has plans to employ additional staff for their new project .

Công ty có kế hoạch tuyển dụng thêm nhân viên cho dự án mới của họ.

to sign up [Động từ]
اجرا کردن

ký hợp đồng

Ex: The team eagerly signed up for the upcoming championship .

Đội đã háo hức đăng ký cho giải vô địch sắp tới.

to staff [Động từ]
اجرا کردن

tuyển dụng nhân viên

Ex: The company regularly staffs new positions to adapt to market changes .

Công ty thường xuyên tuyển dụng các vị trí mới để thích ứng với sự thay đổi của thị trường.

to man [Động từ]
اجرا کردن

cung cấp nhân viên

Ex: During the holiday season , retail stores often need to man extra checkout counters .

Trong mùa lễ, các cửa hàng bán lẻ thường cần bố trí nhân viên cho các quầy thu ngân bổ sung.

to assign [Động từ]
اجرا کردن

giao

Ex: It 's crucial for managers to assign clear roles to team members for effective collaboration .

Việc các nhà quản lý phân công vai trò rõ ràng cho các thành viên trong nhóm là rất quan trọng để hợp tác hiệu quả.

to entrust [Động từ]
اجرا کردن

giao phó

Ex: The company has recently entrusted the development of a new product to a skilled team .

Công ty gần đây đã giao phó việc phát triển một sản phẩm mới cho một đội ngũ tài năng.

to mandate [Động từ]
اجرا کردن

ủy quyền

Ex: Governments may mandate specific agencies with the authority to enforce regulations .

Chính phủ có thể giao nhiệm vụ cho các cơ quan cụ thể với thẩm quyền thực thi các quy định.

to appoint [Động từ]
اجرا کردن

bổ nhiệm

Ex: The president has the authority to appoint individuals to key positions within the organization .

Tổng thống có quyền bổ nhiệm các cá nhân vào các vị trí quan trọng trong tổ chức.

to task [Động từ]
اجرا کردن

giao nhiệm vụ

Ex: Teachers often task students with assignments to reinforce learning .

Giáo viên thường giao cho học sinh bài tập để củng cố việc học.

to designate [Động từ]
اجرا کردن

chỉ định

Ex: The committee will designate a spokesperson to address the media .

Ủy ban sẽ chỉ định một người phát ngôn để nói chuyện với giới truyền thông.

to delegate [Động từ]
اجرا کردن

ủy quyền

Ex: The CEO delegated responsibility for the new product launch to the vice president of marketing .

Giám đốc điều hành đã ủy quyền trách nhiệm cho việc ra mắt sản phẩm mới cho phó chủ tịch tiếp thị.

to commission [Động từ]
اجرا کردن

ủy thác

Ex: Authors may be commissioned to write articles or books on specific topics .

Các tác giả có thể được ủy thác để viết bài viết hoặc sách về các chủ đề cụ thể.

to sack [Động từ]
اجرا کردن

sa thải

Ex: The company decided to sack several employees as part of a restructuring process .

Công ty quyết định sa thải một số nhân viên như một phần của quá trình tái cơ cấu.

to intern [Động từ]
اجرا کردن

thực tập

Ex: He decided to intern at a law firm to gain firsthand experience in the legal field .

Anh ấy quyết định thực tập tại một công ty luật để có được kinh nghiệm trực tiếp trong lĩnh vực pháp lý.

to volunteer [Động từ]
اجرا کردن

tình nguyện

Ex: Students often volunteer to assist with community events to give back to their neighborhoods .

Sinh viên thường tình nguyện giúp đỡ các sự kiện cộng đồng để đền đáp lại khu phố của họ.

to lay off [Động từ]
اجرا کردن

sa thải

Ex: The factory laid off 50 workers after installing new automated machinery .

Nhà máy đã sa thải 50 công nhân sau khi lắp đặt máy móc tự động mới.

to take on [Động từ]
اجرا کردن

thuê

Ex: The startup is ready to take on fresh talent for their innovative projects .

Startup sẵn sàng tuyển dụng tài năng mới cho các dự án sáng tạo của họ.

to step down [Động từ]
اجرا کردن

từ chức

Ex: The team captain stepped down , passing on the responsibility to a teammate .

Đội trưởng đã từ chức, chuyển giao trách nhiệm cho một đồng đội.

to put forward [Động từ]
اجرا کردن

đề xuất

Ex: The committee put forward new guidelines for remote work .

Ủy ban đã đề xuất những hướng dẫn mới cho làm việc từ xa.