pattern

Giới từ ghép - Phương tiện hoặc Nguyên nhân

Đi sâu vào các giới từ ghép trong tiếng Anh chỉ phương tiện hoặc nguyên nhân, như “bằng phương tiện” và “do”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Compound Prepositions
by dint of

through the force, effort, or influence of someone or something

bằng cách

bằng cách

Google Translate
[Giới từ]
by means of

by using or with the help of something

bằng cách

bằng cách

Google Translate
[Giới từ]
by way of

through a particular method, route, or means

bằng phương tiện

bằng phương tiện

Google Translate
[Giới từ]
by virtue of

because of a particular quality, attribute, or right possessed by someone or something

bằng cách

bằng cách

Google Translate
[Giới từ]
through the use of

utilizing a particular method, tool, or technique

thông qua việc sử dụng

thông qua việc sử dụng

Google Translate
[Giới từ]
in the wake of

used to convey that something is happening or exists after and often due to another event or action

sau khi

sau khi

Google Translate
[Giới từ]
because of

used to introduce the reason of something happening

bởi vì

bởi vì

Google Translate
[Giới từ]
by reason of

because of a particular cause or reason

bởi vì

bởi vì

Google Translate
[Giới từ]
due to

as a result of a specific cause or reason

do

do

Google Translate
[Giới từ]
on account of

because of a specific reason or cause

bởi vì

bởi vì

Google Translate
[Giới từ]
owing to

as a result of a particular cause or circumstance

do

do

Google Translate
[Giới từ]
at the hands of

as a result of actions or treatment carried out by a particular person or group

từ tay của

từ tay của

Google Translate
[Giới từ]
thanks to

used to express the cause or reason for a particular outcome

nhờ vào

nhờ vào

Google Translate
[Giới từ]
in order for

used to indicate the necessary condition or requirement that must be fulfilled for a particular goal or outcome to be achieved

để

để

Google Translate
[Giới từ]
in charge of

having control or responsibility for someone or something

chịu trách nhiệm về

chịu trách nhiệm về

Google Translate
[Giới từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek