pattern

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9) - Chuyển động

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Chuyển động cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (8)
to waddle
[Động từ]

to walk with short, clumsy steps and a swaying motion from side to side, typically as a result of being overweight or having short legs

đi lạch bạch, đi lắc lư

đi lạch bạch, đi lắc lư

Ex: Due to the heavy backpack , she had to waddle up the steep hill , taking small , careful steps to maintain her balance .Do chiếc ba lô nặng, cô ấy phải **lạch bạch** lên ngọn đồi dốc, bước những bước nhỏ cẩn thận để giữ thăng bằng.
to wobble
[Động từ]

to move with an unsteady, rocking, or swaying motion, often implying a lack of stability or balance

lảo đảo, chao đảo

lảo đảo, chao đảo

Ex: The loose wheel on the shopping cart caused it to wobble as it was pushed through the supermarket .Bánh xe lỏng lẻo trên xe đẩy mua sắm khiến nó **lắc lư** khi được đẩy qua siêu thị.
to meander
[Động từ]

(of a river, trail, etc.) to follow along a curvy or indirect path

uốn khúc, quanh co

uốn khúc, quanh co

Ex: The hiking trail meanders up the mountain , offering breathtaking views at every turn .Đường mòn đi bộ **uốn lượn** lên núi, mang đến những khung cảnh ngoạn mục ở mỗi khúc quanh.
to trot
[Động từ]

to run faster than a walk but slower than a full sprint

chạy nước kiệu, chạy nhanh nhẹn

chạy nước kiệu, chạy nhanh nhẹn

Ex: Focused on their fitness goals , the group of friends trotted together in the local park .Tập trung vào mục tiêu thể dục của họ, nhóm bạn **chạy nước kiệu** cùng nhau trong công viên địa phương.
to stomp
[Động từ]

to tread heavily and forcefully, often with a rhythmic or deliberate motion

giậm chân, dậm chân

giậm chân, dậm chân

Ex: The teacher stomped towards the chalkboard to get everyone 's attention .Giáo viên **dậm chân nặng nề** về phía bảng đen để thu hút sự chú ý của mọi người.
to scuttle
[Động từ]

to move quickly and with short, hasty steps

vội vã di chuyển, chạy những bước ngắn và nhanh

vội vã di chuyển, chạy những bước ngắn và nhanh

Ex: The cat scuttled across the roof , disappearing from view in seconds .Con mèo **chạy nhanh** qua mái nhà, biến mất khỏi tầm nhìn trong vài giây.
to cartwheel
[Động từ]

to perform a gymnastic move involving rolling the body sideways in a full circle, typically with arms and legs extended

lộn nhào bên, thực hiện động tác lộn bên

lộn nhào bên, thực hiện động tác lộn bên

Ex: The playful puppy cartwheeled in the backyard , reveling in the freedom of the open space .Chú cún con nghịch ngợm đã **lộn nhào** trong sân sau, tận hưởng sự tự do của không gian rộng mở.
to wriggle
[Động từ]

to twist, turn, or move with quick, contorted motions

ngọ nguậy, uốn éo

ngọ nguậy, uốn éo

Ex: As the magician escaped from the straitjacket , the audience watched in amazement as he wriggled free .Khi ảo thuật gia thoát khỏi áo khoác thẳng, khán giả kinh ngạc nhìn anh ta **vặn vẹo** để tự giải thoát.
to somersault
[Động từ]

to perform a gymnastic or acrobatic movement in which the body makes a complete revolution, typically forwards or backwards, with the feet passing over the head

nhào lộn, lộn nhào

nhào lộn, lộn nhào

Ex: The trapeze artist elegantly somersaults from one bar to another , captivating the audience below .Nghệ sĩ nhào lộn thực hiện một cú **lộn nhào** duyên dáng từ thanh này sang thanh khác, thu hút khán giả bên dưới.
to flit
[Động từ]

to move quickly and lightly from somewhere or something to another

bay lượn, lượn nhẹ

bay lượn, lượn nhẹ

Ex: Thoughts flit through his mind as he tries to come up with a solution to the problem at hand.Những suy nghĩ **lướt qua** tâm trí anh ấy khi anh ấy cố gắng tìm ra giải pháp cho vấn đề hiện tại.
to jig
[Động từ]

to dance, move, or skip with quick, lively steps

nhảy nhót, nhảy lò cò

nhảy nhót, nhảy lò cò

Ex: The children are jigging to the catchy tune playing on the radio .Những đứa trẻ đang **nhảy múa** theo giai điệu bắt tai phát trên radio.
to dart
[Động từ]

to move swiftly and abruptly in a particular direction

lao nhanh, di chuyển nhanh

lao nhanh, di chuyển nhanh

Ex: The child , excited to join the game , darted towards the playground equipment .Đứa trẻ, hào hứng tham gia trò chơi, **lao** về phía thiết bị sân chơi.
to haul
[Động từ]

to pull something or someone along the ground, usually with difficulty

kéo, lôi

kéo, lôi

Ex: It took two people to haul the heavy boulder out of the way .Phải cần hai người để **kéo** tảng đá nặng ra khỏi đường.
to slither
[Động từ]

to move smoothly and quietly, like a snake

trườn, bò

trườn, bò

Ex: The frost-covered snake slithered across the icy path .Con rắn phủ đầy sương giá **trườn** qua con đường băng giá.
to revolve
[Động từ]

to turn or move around an axis or center

quay, xoay quanh

quay, xoay quanh

Ex: The moon revolves around the Earth, causing its phases to change throughout the month.Mặt trăng **quay** quanh Trái đất, khiến các pha của nó thay đổi trong suốt tháng.
to clamber
[Động từ]

to climb a surface using hands and feet

leo trèo, trèo lên

leo trèo, trèo lên

Ex: To escape the rising floodwaters , the family had to clamber onto the roof of their house .Để thoát khỏi dòng nước lũ đang dâng cao, gia đình đã phải **leo** lên mái nhà của họ.
to flop
[Động từ]

to move in a loose, uncontrolled, or erratic manner

giãy giụa, quẫy đạp

giãy giụa, quẫy đạp

Ex: The comedian 's exaggerated gestures caused his arms to flop comically during the performance .Những cử chỉ phóng đại của diễn viên hài khiến cánh tay anh ta **vung vẩy** một cách hài hước trong buổi biểu diễn.
to bolt
[Động từ]

to move or run away quickly and unexpectedly

bỏ chạy, lao đi

bỏ chạy, lao đi

Ex: In the chaotic scene , people began to bolt from the crowded concert venue .Trong cảnh hỗn loạn, mọi người bắt đầu **bỏ chạy** khỏi địa điểm hòa nhạc đông đúc.
to plop
[Động từ]

to fall or drop with a soft, muffled sound

rơi xuống với âm thanh nhẹ nhàng, rơi tõm

rơi xuống với âm thanh nhẹ nhàng, rơi tõm

Ex: The melting ice cream fell from the cone and plopped onto the sidewalk .Kem tan chảy rơi khỏi ốc quế và **rơi tõm** xuống vỉa hè.
to careen
[Động từ]

to move rapidly and erratically, often with a lack of control

Chiếc xe lao quanh khúc cua,  suýt chạm vào lan can.

Chiếc xe lao quanh khúc cua, suýt chạm vào lan can.

Ex: The skier careened down the steep slope , struggling to maintain balance on the icy terrain .Anh ấy **lao nhanh** qua sàn nhảy, làm đổ ghế trên đường đi.
to skid
[Động từ]

(of a vehicle) to slide or slip uncontrollably, usually on a slippery surface

trượt, trôi

trượt, trôi

Ex: Heavy rain made the airport runway slippery , causing airplanes to skid during landing .Mưa lớn làm cho đường băng sân bay trơn trượt, khiến máy bay **trượt** khi hạ cánh.
to zip
[Động từ]

to move rapidly

lao nhanh, di chuyển nhanh

lao nhanh, di chuyển nhanh

Ex: The child excitedly zipped up and down the playground slide , full of energy .Đứa trẻ hào hứng **trượt** lên xuống cầu trượt ở sân chơi, tràn đầy năng lượng.
to whisk
[Động từ]

to move quickly and lightly in a particular direction or manner

lướt nhanh, di chuyển nhanh nhẹn

lướt nhanh, di chuyển nhanh nhẹn

Ex: The dandelion seeds whisked into the air .Những hạt bồ công anh **bay lượn** trong không khí.
to streak
[Động từ]

to move swiftly in a specified direction, leaving a visible trail or mark

lao nhanh, vụt qua

lao nhanh, vụt qua

Ex: The laser pointer streaks through the air , highlighting key points on the presentation .Con trỏ laser **vạch** qua không khí, làm nổi bật những điểm chính trong bài thuyết trình.
to bog down
[Động từ]

to get stuck in mud or wet ground, preventing movement

sa lầy, bị mắc kẹt trong bùn

sa lầy, bị mắc kẹt trong bùn

Ex: The off-road vehicle bogged down in the swampy terrain, making it difficult to move.Chiếc xe địa hình **bị sa lầy** trong địa hình đầm lầy, khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek