dè dặt
Cậu bé thường ít nói đã làm mọi người ngạc nhiên bằng một bài phát biểu chân thành tại lễ tốt nghiệp.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Hành vi Xã hội cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
dè dặt
Cậu bé thường ít nói đã làm mọi người ngạc nhiên bằng một bài phát biểu chân thành tại lễ tốt nghiệp.
phản ứng
Công ty vẫn phản ứng thay vì áp dụng cách tiếp cận chủ động.
chủ động
Người quản lý đã chủ động trong việc giải quyết các xung đột tiềm ẩn trước khi chúng leo thang.
hòa đồng
Mặc dù là người hướng nội, anh ấy có thể khá hòa đồng trong các tình huống xã hội, thích những cuộc trò chuyện sôi nổi với người khác.
khiếm nhã
Thất bại của đội là đáng buồn, nhưng hành vi khiếm nhã của họ đối với đội đối phương còn đáng thất vọng hơn.
hống hách
Cô ấy bực bội vì hành vi hống hách của chồng mình, cảm thấy như mình có ít tiếng nói trong các quyết định quan trọng.
thẳng thắn
Bản chất thẳng thắn của cô ấy đã khiến cô trở thành một nhà lãnh đạo đáng tin cậy trong công ty.
hay tranh cãi
Bản chất hay tranh cãi của cô ấy khiến việc đạt được sự đồng thuận trong các cuộc thảo luận nhóm trở nên khó khăn.
xa cách
Đồng nghiệp mới lúc đầu có vẻ xa cách, nhưng một khi bạn đã quen biết cô ấy, cô ấy khá thân thiện.
phản bội
Môi trường làm việc trở nên độc hại do đâm sau lưng và buôn chuyện giữa các đồng nghiệp tranh giành thăng chức.
khoan dung
Cộng đồng đã khoan dung với những sự kỳ quặc của cư dân, chào đón những nét đặc biệt của họ với sự ấm áp và chấp nhận.
nhân đạo
Những nỗ lực từ thiện của cô đã giúp tài trợ cho nghiên cứu y học và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho các cộng đồng thiếu thốn.
quá nuông chiều
Cuộc mua sắm quá đà trong chuyến đi mua sắm đã để lại cho cô ấy sự hối tiếc khi hóa đơn thẻ tín dụng đến.