bồn chồn
Sự chờ đợi hồi hộp kết quả kỳ thi khiến các học sinh căng thẳng trong nhiều ngày.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Trạng thái Cảm xúc Tiêu cực cần thiết cho kỳ thi IELTS học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
bồn chồn
Sự chờ đợi hồi hộp kết quả kỳ thi khiến các học sinh căng thẳng trong nhiều ngày.
bồn chồn
Cô ấy cảm thấy bồn chồn trước buổi thuyết trình lớn, gõ chân và nghịch cây bút.
tuyệt vọng
mệt mỏi
Những du khách mệt mỏi cuối cùng đã đến đích sau một hành trình gian khổ.
kiệt sức
Chuyến đi bộ đường dài lên núi khiến anh ấy cảm thấy mệt mỏi, và anh ấy cần nghỉ ngơi một lúc.
kiệt sức
Cuộc trò chuyện đầy cảm xúc khiến anh ấy kiệt sức về mặt tinh thần và cần sự cô đơn.
bất mãn
Nhân viên bất mãn đã bày tỏ sự thất vọng với các chính sách mới của công ty trong cuộc họp.
bực bội
Giáo viên trở nên bực bội với những lần ngắt lời liên tục của học sinh trong giờ học.
bực mình
Tiếng ồn liên tục từ công trường bên cạnh khiến cư dân cảm thấy bực bội.
bối rối
Những người đi bộ đường dài bối rối phát hiện ra đường mòn bị đóng do điều kiện thời tiết không lường trước được.
idle, indolent, or showing little effort, often in a dreamy or unmotivated way
lười biếng
Con mèo lười biếng đã dành phần lớn thời gian trong ngày để ngủ dưới ánh nắng mặt trời.
chán nản
Sự thất bại trong kinh doanh của anh ấy khiến anh ấy cảm thấy chán nản và không chắc chắn về tương lai.
chán nản
Những tình nguyện viên chán nản đã đối mặt với thách thức trong việc duy trì nhiệt huyết cho dự án cộng đồng của họ.
chán nản
Đám đông chán nản từ từ tan biến sau khi sự kiện ngoài trời bị hủy bỏ do thời tiết xấu.
chán nản
Bất chấp nỗ lực che giấu, thái độ ủ rũ của cô ấy đã tiết lộ sự xáo trộn bên trong.