Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9) - Âm thanh
Tại đây, các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Âm thanh cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
(of a sound) having tones that clash or sound unpleasant together

không hòa hợp, căng thẳng âm thanh
having a loud, sharp, and resonant sound, often characterized by the collision or striking of metal objects

vang dội, rộn rã
(of a sound) so harsh and unpleasant that creates a strong sense of disturbance

đột ngột, chói tai
producing a loud, harsh, and intense sound, often characterized by its overwhelming volume and piercing quality

vang rền, om sòm
producing a harsh, discordant sound, often characterized by a series of clashing or clinking noises

lách cách, vang dội
to make a loud, harsh, piercing sound, like that of tires sliding on pavement

kêu lên, ré lên
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9) |
---|
