tremendously excited about something
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Trạng thái Cảm xúc Tích cực cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
tremendously excited about something
cheerful and lively in spirit
rạng rỡ
Đứa trẻ rạng rỡ chạy đến bên bố mẹ, cầm tấm bảng điểm của mình một cách tự hào.
lạc quan
Mặc dù gặp phải những thất bại, anh ấy vẫn lạc quan, tin tưởng rằng mọi chuyện cuối cùng sẽ ổn theo hướng có lợi cho họ.
hào hứng
Tại buổi hòa nhạc, màn trình diễn sôi động của ban nhạc khiến mọi người đứng dậy, hát theo.
sôi nổi
Mặc dù thời tiết mưa, sự nhiệt tình sôi nổi của cô ấy đối với sự kiện ngoài trời rất dễ lây lan.
ngây ngất
Anh ấy vô cùng phấn khích sau khi nhận được lời mời làm việc trong mơ.
phấn khởi
Anh ấy vui mừng khôn xiết khi được nhận vào trường đại học mơ ước của mình.
hạnh phúc
Cặp đôi trao nhau những nụ cười hạnh phúc khi họ kỷ niệm ngày cưới trong một khung cảnh lãng mạn.
mê hoặc
Khám phá những tàn tích cổ xưa khiến họ cảm thấy mê hoặc bởi lịch sử và bí ẩn của nơi này.
vui vẻ
Nhân viên vui vẻ của nhà hàng đã góp phần tạo nên trải nghiệm ăn uống thú vị cho thực khách.