Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Giá cả và sự sang trọng
Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Giá cả và Sự sang trọng, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
having a much higher quality and price than the rest of their kind

cao cấp, hạng sang
luxurious and stylish, often associated with wealth or a high social status

xa hoa, sang trọng
fashionably fancy, often associated with wealth and high social standing

sang trọng, quý phái
high quality, luxurious, or intended for a wealthier clientele

cao cấp, sang trọng
luxurious and expensive, often suggesting comfort and high quality

sang trọng, xa hoa
really fancy, big, and magnificent like what one would find in a palace

tráng lệ, như cung điện
referring to the act of granting privileges, discounts, or allowances

có tính ưu đãi, thể hiện sự nhượng bộ
having superior quality or value

cao cấp, hạng sang
to lower the market value or reduce the market appeal of a product

hạ giá, giảm giá trị thị trường
