pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Giá cả và Sự Sang trọng

Ở đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Giá cả và Sự xa xỉ, được tập hợp đặc biệt cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
high-end
[Tính từ]

having a much higher quality and price than the rest of their kind

cao cấp, sang trọng

cao cấp, sang trọng

Ex: The luxury car dealership sells high-end vehicles with top-of-the-line technology and craftsmanship .Đại lý xe hơi sang trọng bán các phương tiện **cao cấp** với công nghệ và tay nghề hàng đầu.
ritzy
[Tính từ]

luxurious and stylish, often associated with wealth or a high social status

sang trọng, xa hoa

sang trọng, xa hoa

Ex: He always sought out ritzy places to dine , favoring exclusivity over simplicity .Anh ấy luôn tìm kiếm những nơi **sang trọng** để ăn tối, ưu tiên sự độc quyền hơn là sự đơn giản.
opulent
[Tính từ]

showy and luxurious in appearance

xa hoa, lộng lẫy

xa hoa, lộng lẫy

Ex: The opulent hotel offered guests personalized butler service and exclusive spa treatments .Khách sạn **xa hoa** cung cấp cho khách dịch vụ quản gia cá nhân hóa và các liệu trình spa độc quyền.
posh
[Tính từ]

fashionably fancy, often associated with wealth and high social standing

sang trọng, quý phái

sang trọng, quý phái

Ex: The hotel offered posh suites with stunning ocean views and personalized service .Khách sạn cung cấp những dãy phòng **sang trọng** với tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển và dịch vụ cá nhân hóa.
upscale
[Tính từ]

high quality, luxurious, or intended for a wealthier clientele

cao cấp, sang trọng

cao cấp, sang trọng

Ex: They moved into an upscale apartment in the city center .Họ chuyển đến một căn hộ **cao cấp** ở trung tâm thành phố.
plush
[Tính từ]

luxurious and expensive, often suggesting comfort and high quality

sang trọng, xa hoa

sang trọng, xa hoa

Ex: The luxury cruise ship offered plush cabins with private balconies , allowing passengers to enjoy breathtaking ocean views in comfort .Con tàu du lịch sang trọng cung cấp những cabin **xa hoa** với ban công riêng, cho phép hành khách tận hưởng tầm nhìn ngoạn mục ra đại dương một cách thoải mái.
palatial
[Tính từ]

really fancy, big, and magnificent like what one would find in a palace

tráng lệ, nguy nga

tráng lệ, nguy nga

Ex: The Hollywood star 's red carpet gown was designed with palatial elegance .Chiếc váy thảm đỏ của ngôi sao Hollywood được thiết kế với vẻ thanh lịch **cung điện**.
deluxe
[Tính từ]

having superior quality or luxurious features

sang trọng, cao cấp

sang trọng, cao cấp

Ex: The deluxe sofa set includes memory foam cushions and high-end fabric upholstery.Bộ ghế sofa **deluxe** bao gồm đệm mút memory và vải bọc cao cấp.
cut-price
[Tính từ]

sold or offered at a reduced or discounted price

giảm giá, rẻ

giảm giá, rẻ

Ex: The local restaurant attracted diners with its cut-price lunch specials , offering discounted menus during specific hours .Nhà hàng địa phương thu hút thực khách với các ưu đãi đặc biệt bữa trưa **giá rẻ**, cung cấp thực đơn giảm giá trong giờ cụ thể.
concessionary
[Tính từ]

referring to the act of granting privileges, discounts, or allowances

nhượng bộ

nhượng bộ

Ex: The landlord agreed to grant concessionary rent to the nonprofit organization leasing the space for their community center .Chủ nhà đồng ý cho thuê **ưu đãi** đối với tổ chức phi lợi nhuận thuê không gian cho trung tâm cộng đồng của họ.
exorbitant
[Tính từ]

(of prices) unreasonably or extremely high

quá cao, cắt cổ

quá cao, cắt cổ

Ex: The exorbitant tuition fees at prestigious universities can deter some students from pursuing higher education .Học phí **cao ngất ngưởng** tại các trường đại học danh tiếng có thể ngăn cản một số sinh viên theo đuổi giáo dục đại học.
to depress
[Động từ]

to lower the market value or reduce the market appeal of a product

giảm giá trị, hạ thấp

giảm giá trị, hạ thấp

Ex: Economic uncertainty can depress the value of stocks , leading to declines in investment portfolios .Sự không chắc chắn về kinh tế có thể **làm giảm** giá trị cổ phiếu, dẫn đến sự sụt giảm trong danh mục đầu tư.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek