Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Trọng lượng và ổn định
Ở đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Trọng lượng và Sự ổn định, được tập hợp đặc biệt cho người học trình độ C2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
difficult to move or control because of its large size, weight, or unsusal shape

cồng kềnh, khó điều khiển
substantial in size or weight

đáng kể, đồ sộ
challenging to manage or move due to size, weight, or awkward shape

cồng kềnh, nặng nề
inflexible or resistant to pressure

cứng rắn, kiên cường
unstable and likely to shake or rock from side to side

lảo đảo, không vững
very delicate or thin

mỏng manh, mong manh
sturdily constructed and able to endure harsh treatment or challenging environments

bền bỉ, chắc chắn
firmly secured in one position and unable to move or change

kiên định, vững vàng
displaying a sense of slowness or lack of agility due to real or perceived weight or massiveness

nặng nề, chậm chạp
displaying consistent determination or resolve in the face of challenges

kiên định, vững vàng
remaining steady and consistent, without showing signs of doubt or hesitation

kiên định, vững vàng
prone to shaping, bending, or stretching

dẻo, có thể kéo dãn
not capable of being destroyed easily

không thể phá hủy, bất khả xâm phạm
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 |
---|
