pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Trigerring Emotions

Here you will learn all the essential words for talking about triggering of emotions, collected specifically for level C2 learners.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
enlivening
[Tính từ]

making something more vibrant or animated

làm sống động, kích thích

làm sống động, kích thích

Ex: The comedian's jokes had an enlivening impact, causing laughter to echo through the venue.Những câu đùa của diễn viên hài có tác động **sinh động**, khiến tiếng cười vang khắp địa điểm.
mesmerizing
[Tính từ]

holding one's attention in a captivating or spellbinding manner

mê hoặc, quyến rũ

mê hoặc, quyến rũ

Ex: The mesmerizing sunset painted the sky in a breathtaking array of colors.Hoàng hôn **mê hoặc** đã tô điểm bầu trời bằng một dải màu sắc ngoạn mục.
exhilarating
[Tính từ]

causing feelings of excitement or intense enthusiasm

hồi hộp, phấn khích

hồi hộp, phấn khích

Ex: Winning the lottery was an exhilarating moment of disbelief and joy for the lucky ticket holder .Trúng số là một khoảnh khắc **phấn khích** của sự không tin và niềm vui cho người may mắn giữ vé.
spellbinding
[Tính từ]

so fascinating that it able to hold one's attention completely

mê hoặc, quyến rũ

mê hoặc, quyến rũ

Ex: The ballet performance was spellbinding, with each graceful movement leaving the audience mesmerized.Buổi biểu diễn ballet thật **quyến rũ**, mỗi chuyển động duyên dáng đều khiến khán giả mê mẩn.
riveting
[Tính từ]

holding one's attention completely due to being exciting or interesting

hấp dẫn, lôi cuốn

hấp dẫn, lôi cuốn

Ex: The movie 's action-packed scenes were riveting, keeping me on the edge of my seat throughout the entire film .Những cảnh hành động đầy kịch tính của bộ phim thật **hấp dẫn**, khiến tôi phải ngồi trên mép ghế suốt cả bộ phim.
enthralling
[Tính từ]

capturing and holding one's attention in a compelling and fascinating manner

hấp dẫn, lôi cuốn

hấp dẫn, lôi cuốn

Ex: The historical exhibit at the museum provided an enthralling journey through centuries of civilization.Triển lãm lịch sử tại bảo tàng đã mang đến một hành trình **hấp dẫn** qua nhiều thế kỷ của nền văn minh.
enchanting
[Tính từ]

having a magical and charming quality that captures attention and brings joy

mê hoặc, quyến rũ

mê hoặc, quyến rũ

Ex: The enchanting melody of the flute echoed through the forest , filling the air with a sense of wonder and joy .Giai điệu **mê hoặc** của cây sáo vang vọng khắp khu rừng, lấp đầy không khí với cảm giác kỳ diệu và niềm vui.
invigorating
[Tính từ]

providing energy or strength, often with a sense of renewal

sảng khoái, làm khoẻ khoắn

sảng khoái, làm khoẻ khoắn

Ex: The invigorating workout routine included a combination of cardio and strength training exercises.Thói quen tập luyện **sảng khoái** bao gồm sự kết hợp giữa các bài tập cardio và rèn luyện sức mạnh.
laudable
[Tính từ]

(of an idea, intention, or act) deserving of admiration and praise, regardless of success

đáng khen ngợi

đáng khen ngợi

Ex: The team 's commitment to environmental sustainability is laudable.Cam kết của nhóm đối với tính bền vững môi trường là **đáng khen ngợi**.
meritorious
[Tính từ]

deserving praise or compensation

đáng khen, xứng đáng được khen thưởng

đáng khen, xứng đáng được khen thưởng

Ex: Despite facing numerous challenges , he remained committed to his principles and acted in a meritorious manner throughout his career .Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, anh ấy vẫn kiên định với các nguyên tắc của mình và hành động một cách **đáng khen ngợi** trong suốt sự nghiệp của mình.
wondrous
[Tính từ]

inspiring a feeling of wonder or amazement

kỳ diệu, tuyệt vời

kỳ diệu, tuyệt vời

Ex: The wondrous discovery of a new species in the rainforest excited scientists around the world .Khám phá **kỳ diệu** về một loài mới trong rừng nhiệt đới đã làm các nhà khoa học trên khắp thế giới phấn khích.
aggravating
[Tính từ]

causing increased annoyance

gây bực mình, khó chịu

gây bực mình, khó chịu

Ex: The aggravating level of detail required for the paperwork made the application process cumbersome and time-consuming .Mức độ chi tiết **gây khó chịu** cần thiết cho giấy tờ làm cho quá trình nộp đơn trở nên rườm rà và tốn thời gian.
repugnant
[Tính từ]

extremely unpleasant and disgusting

kinh tởm, ghê tởm

kinh tởm, ghê tởm

Ex: The repugnant comments made in the discussion revealed deep-seated biases that were hard to ignore .Những bình luận **kinh tởm** được đưa ra trong cuộc thảo luận đã tiết lộ những định kiến sâu sắc khó có thể bỏ qua.
off-putting
[Tính từ]

causing a feeling of unease, discomfort, or reluctance

khó chịu, gây ác cảm

khó chịu, gây ác cảm

Ex: The overly formal and rigid atmosphere of the office was off-putting to new employees .Bầu không khí quá cứng nhắc và nghiêm túc của văn phòng thật **khó chịu** đối với nhân viên mới.
disquieting
[Tính từ]

making one feel worried about something

đáng lo ngại, gây bất an

đáng lo ngại, gây bất an

Ex: The disquieting sight of the dark figure lurking in the shadows filled her with a sense of foreboding .Cảnh tượng **đáng lo ngại** của bóng người đen tối ẩn nấp trong bóng tối khiến cô tràn ngập cảm giác lo lắng.
perturbing
[Tính từ]

causing uneasiness, anxiety, or disturbance

gây bồn chồn, làm xáo trộn

gây bồn chồn, làm xáo trộn

Ex: The eerie silence in the haunted forest was perturbing, heightening the sense of foreboding.Sự im lặng kỳ lạ trong khu rừng ma ám thật **là phiền muộn**, làm tăng cảm giác lo lắng.
irksome
[Tính từ]

causing annoyance or weariness due to its dull or repetitive nature

khó chịu, buồn chán

khó chịu, buồn chán

Ex: The irksome delays at the airport made the travelers impatient and frustrated .Những sự chậm trễ **khó chịu** ở sân bay khiến du khách trở nên thiếu kiên nhẫn và bực bội.
exasperating
[Tính từ]

causing intense frustration or irritation due to repeated annoyance or difficulty

bực bội, khó chịu

bực bội, khó chịu

Ex: The lack of communication and coordination among team members was an exasperating issue that hindered progress .Sự thiếu giao tiếp và phối hợp giữa các thành viên trong nhóm là một vấn đề **gây bực bội** cản trở tiến độ.
vexatious
[Tính từ]

causing annoyance or distress

gây phiền toái, khó chịu

gây phiền toái, khó chịu

Ex: The vexatious paperwork required for the application process was overwhelming .Giấy tờ **phiền toái** cần thiết cho quá trình nộp đơn thật áp đảo.
gruesome
[Tính từ]

causing extreme fear, shock, or disgust

kinh khủng, ghê rợn

kinh khủng, ghê rợn

Ex: His gruesome costume won first prize at the Halloween party .Bộ trang phục **kinh dị** của anh ấy đã giành giải nhất tại bữa tiệc Halloween.
nerve-wracking
[Tính từ]

causing extreme anxiety or tension

căng thẳng, gây lo lắng

căng thẳng, gây lo lắng

Ex: The thought of public speaking can be nerve-wracking for those who fear being in the spotlight .Ý nghĩ phát biểu trước công chúng có thể **căng thẳng** đối với những người sợ trở thành tâm điểm chú ý.
haunting
[Tính từ]

possessing a poignant, sentimental, or eerie quality that evokes strong emotions, memories, or feelings

ám ảnh, day dứt

ám ảnh, day dứt

Ex: The haunting lyrics of the folk song told a tragic tale of love and betrayal that lingered in the air.Lời bài hát **ám ảnh** của bài dân ca kể một câu chuyện bi thảm về tình yêu và sự phản bội lơ lửng trong không khí.
repellent
[Tính từ]

causing strong dislike, aversion, or distaste

ghê tởm, đáng ghét

ghê tởm, đáng ghét

Ex: The slimy texture of the food was repellent, causing many to push their plates away .Kết cấu nhầy nhụa của thức ăn thật **kinh tởm**, khiến nhiều người đẩy đĩa của họ ra xa.
lamentable
[Tính từ]

deserving of pity, regret, or disappointment

đáng thương, đáng tiếc

đáng thương, đáng tiếc

Ex: The decline in the quality of public services was a lamentable consequence of budget cuts .Sự suy giảm chất lượng dịch vụ công là hậu quả **đáng tiếc** của việc cắt giảm ngân sách.
excruciating
[Tính từ]

causing extreme pain or discomfort

dữ dội, kinh khủng

dữ dội, kinh khủng

Ex: The athlete pushed through the excruciating fatigue to cross the finish line .Vận động viên vượt qua sự mệt mỏi **dữ dội** để vượt qua vạch đích.
abhorrent
[Tính từ]

causing strong feelings of dislike, disgust, or hatred

ghê tởm, đáng ghét

ghê tởm, đáng ghét

Ex: The politician 's abhorrent remarks about a marginalized community led to calls for their resignation .Những nhận xét **kinh tởm** của chính trị gia về một cộng đồng bị gạt ra ngoài lề đã dẫn đến yêu cầu từ chức.
wearisome
[Tính từ]

causing fatigue or irritation due to being repetitive or tiresome

mệt mỏi, nhàm chán

mệt mỏi, nhàm chán

Ex: Frustration mounted as wearisome diplomatic negotiations , marked by prolonged discussions and little progress , failed to reach a resolution .Sự thất vọng tăng lên khi các cuộc đàm phán ngoại giao **mệt mỏi**, được đánh dấu bằng những cuộc thảo luận kéo dài và ít tiến triển, không đạt được giải pháp.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek