pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Phản ứng cảm xúc

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Phản hồi cảm xúc, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
enlivening

making something more vibrant or animated

có sức sống

có sức sống

Google Translate
[Tính từ]
rapturous

characterized by intense and overwhelming feelings of joy, ecstasy, or enthusiasm

vui mừng

vui mừng

Google Translate
[Tính từ]
mesmerizing

holding one's attention in a captivating or spellbinding manner

mê hoặc

mê hoặc

Google Translate
[Tính từ]
exhilarating

causing feelings of excitement, elation, or intense enthusiasm

hưng phấn

hưng phấn

Google Translate
[Tính từ]
spellbinding

so fascinating that it able to hold one's attention completely

mê hoặc

mê hoặc

Google Translate
[Tính từ]
riveting

holding someone's attention completely due to being exciting or interesting

cuốn hút

cuốn hút

Google Translate
[Tính từ]
enthralling

capturing and holding one's attention in a compelling and fascinating manner

hấp dẫn

hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
enchanting

having a magical and charming quality that captures attention and brings joy

huyền diệu

huyền diệu

Google Translate
[Tính từ]
invigorating

imparting energy, vitality, or a feeling of freshness

hồi sức

hồi sức

Google Translate
[Tính từ]
exhilarated

filled with a strong sense of excitement, happiness, or elation

hào hứng

hào hứng

Google Translate
[Tính từ]
laudable

(of an idea, intention, or act) deserving of admiration and praise, regardless of success

đáng khen

đáng khen

Google Translate
[Tính từ]
meritorious

deserving praise or compensation

xứng đáng

xứng đáng

Google Translate
[Tính từ]
wondrous

inspiring a feeling of wonder or amazement

kỳ diệu

kỳ diệu

Google Translate
[Tính từ]
aggravating

causing increased annoyance

khó chịu

khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
repugnant

extremely unpleasant and disgusting

kinh tởm

kinh tởm

Google Translate
[Tính từ]
off-putting

causing a feeling of unease, discomfort, or reluctance

khó chịu

khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
disquieting

making one feel worried about something

khó chịu

khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
perturbing

causing uneasiness, anxiety, or disturbance

gây lo lắng

gây lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
irksome

causing annoyance or weariness due to its dull or repetitive nature

phiền phức

phiền phức

Google Translate
[Tính từ]
exasperating

causing frustration

gây bực bội

gây bực bội

Google Translate
[Tính từ]
vexatious

causing annoyance, frustration, or distress

gây khó chịu

gây khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
gruesome

causing extreme fear, shock, or disgust, especially due to the presence of violence, cruelty, or horror

kinh hoàng

kinh hoàng

Google Translate
[Tính từ]
nerve-wracking

causing extreme anxiety, stress, or tension

căng thẳng

căng thẳng

Google Translate
[Tính từ]
haunting

possessing a poignant, sentimental, or eerie quality that evokes strong emotions, memories, or feelings

day dứt

day dứt

Google Translate
[Tính từ]
repellent

causing strong dislike, aversion, or distaste

gây khó chịu

gây khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
lamentable

deserving of pity, regret, or disappointment

đáng tiếc

đáng tiếc

Google Translate
[Tính từ]
anguished

experiencing or expressing severe physical or emotional pain

đau khổ

đau khổ

Google Translate
[Tính từ]
excruciating

causing extreme pain or discomfort

đau đớn

đau đớn

Google Translate
[Tính từ]
abhorrent

causing strong feelings of dislike, disgust, or hatred

ghê tởm

ghê tởm

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek