pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Tính Phổ Biến và Độc Đáo

Ở đây bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về sự phổ biến và độc đáo, được sưu tầm đặc biệt cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
mainstream
[Tính từ]

widely accepted or popular among the general public

chủ đạo, phổ biến

chủ đạo, phổ biến

Ex: He prefers mainstream pop music over niche genres .Anh ấy thích nhạc pop **phổ biến** hơn là các thể loại nhỏ.
run-of-the-mill
[Tính từ]

very average and without any notable qualities

tầm thường, bình thường

tầm thường, bình thường

Ex: The store sold run-of-the-mill household items , nothing out of the ordinary or special .Cửa hàng bán các mặt hàng gia dụng **tầm thường**, không có gì nổi bật hoặc đặc biệt.
prevailing
[Tính từ]

existing or occurring commonly

thịnh hành, phổ biến

thịnh hành, phổ biến

Ex: The prevailing custom in the community is to celebrate the annual festival with a parade and cultural events.Phong tục **phổ biến** trong cộng đồng là tổ chức lễ hội hàng năm với một cuộc diễu hành và các sự kiện văn hóa.
garden-variety
[Tính từ]

very common or typical

thông thường, phổ biến

thông thường, phổ biến

Ex: The teacher explained that the mistake was a garden-variety error that many students make when learning algebra .Giáo viên giải thích rằng lỗi đó là một lỗi **phổ biến** mà nhiều học sinh mắc phải khi học đại số.
groundbreaking
[Tính từ]

original and pioneering in a certain field, often setting a new standard for others to follow

đột phá, cách mạng

đột phá, cách mạng

Ex: The architect's groundbreaking design for the new building won several awards for its innovative approach.Thiết kế **đột phá** của kiến trúc sư cho tòa nhà mới đã giành được nhiều giải thưởng nhờ cách tiếp cận sáng tạo.
unwonted
[Tính từ]

uncommon or not customary

không thông thường, hiếm có

không thông thường, hiếm có

Ex: The author 's unwonted use of humor in the usually serious novel added a refreshing and unexpected dimension to the story .Việc sử dụng **không thường thấy** của tác giả về sự hài hước trong cuốn tiểu thuyết thường nghiêm túc đã thêm một chiều hướng mới mẻ và bất ngờ vào câu chuyện.
quirky
[Tính từ]

having distinctive or peculiar habits, behaviors, or features that are unusual but often appealing

kỳ quặc, độc đáo

kỳ quặc, độc đáo

Ex: The movie 's quirky characters added a touch of humor to the plot .Những nhân vật **kỳ quặc** của bộ phim đã thêm một chút hài hước vào cốt truyện.
anomalous
[Tính từ]

not consistent with what is considered to be expected

bất thường, khác thường

bất thường, khác thường

Ex: The report contained an anomalous figure that did n't match the others .Báo cáo có một con số **bất thường** không khớp với những con số khác.
offbeat
[Tính từ]

unconventional or unusual, often in an interesting way

khác thường, độc đáo

khác thường, độc đáo

Ex: The author 's offbeat characters and unconventional storytelling captivated readers seeking a departure from traditional narratives .Nhân vật **khác thường** của tác giả và cách kể chuyện không theo lối mòn đã thu hút độc giả tìm kiếm sự khác biệt so với những câu chuyện truyền thống.
deviant
[Tính từ]

departing from established customs, norms, or expectations

lệch lạc, không tuân theo chuẩn mực

lệch lạc, không tuân theo chuẩn mực

Ex: Scientists studied the deviant patterns in the experiment ’s results .Các nhà khoa học đã nghiên cứu các mô hình **lệch lạc** trong kết quả thí nghiệm.
outre
[Tính từ]

strikingly unusual in a way that goes beyond the usual bounds of taste or style

khác thường

khác thường

Ex: The model's outre makeover for a high-profile shoot, with extreme and unconventional styling, received mixed reviews in the fashion industry.Sự thay đổi **outre** của người mẫu cho một buổi chụp hình nổi tiếng, với phong cách cực đoan và không theo quy ước, đã nhận được những đánh giá trái chiều trong ngành thời trang.
uncanny
[Tính từ]

beyond what is ordinary and indicating the inference of supernatural powers

kỳ lạ, huyền bí

kỳ lạ, huyền bí

Ex: He had an uncanny way of knowing exactly what others were thinking .Anh ấy có một cách **kỳ lạ** để biết chính xác người khác đang nghĩ gì.
established
[Tính từ]

widely acknowledged as valid or customary

được thiết lập, được công nhận

được thiết lập, được công nhận

Ex: The artist gained recognition for breaking away from established artistic norms and introducing innovative techniques .Nghệ sĩ đã giành được sự công nhận vì đã thoát khỏi các chuẩn mực nghệ thuật **được thiết lập** và giới thiệu các kỹ thuật sáng tạo.
outlandish
[Tính từ]

unconventional or strange in a way that is striking or shocking

kỳ dị, lập dị

kỳ dị, lập dị

Ex: The outlandish menu at the experimental restaurant featured avant-garde culinary creations that divided diners with their unconventional flavors .Thực đơn **kỳ lạ** tại nhà hàng thử nghiệm có những sáng tạo ẩm thực tiên phong khiến thực khách chia rẽ vì hương vị không theo lối mòn của chúng.
unorthodox
[Tính từ]

not in accordance with established traditions or conventional practices

không chính thống, không theo truyền thống

không chính thống, không theo truyền thống

Ex: His unorthodox behavior at the meeting caught everyone by surprise , but it eventually led to positive change .Hành vi **không chính thống** của anh ấy trong cuộc họp đã khiến mọi người ngạc nhiên, nhưng cuối cùng lại dẫn đến sự thay đổi tích cực.

happening infrequently

Ex: Successful product launches in this competitive industry few and far between.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek