Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Kích thước và độ lớn
Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Kích thước và Độ lớn, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
extremely large, powerful, or impressive in size or impact
khổng lồ, ấn tượng
extremely small, almost to the point of being unnoticeable
vô cùng nhỏ, rất nhỏ
resembling or related to a small, artificially created human or humanoid figure, often used in a metaphorical sense
hình nhân, nhân hình
impressive or grand in appearance, size, presence that inspires respect, admiration, or awe
hoành tráng, lộng lẫy
providing or capturing an extensive view of a scene or area
toàn cảnh, góc nhìn rộng
having plenty of space for movement and storage
rộng rãi, thoáng đãng
(of a place) filled with many people, vehicles, or objects, leading to difficulties in movement
đông đúc, tắc nghẽn