Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Kích thước và Độ lớn
Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Kích thước và Độ lớn, được tập hợp đặc biệt cho người học trình độ C2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
having an enormous or colossal size

ầm ầm, khổng lồ
having an immense size

khổng lồ, đồ sộ
extremely large in size

khổng lồ, to lớn
very impressive, especially in amount or degree

khổng lồ, ấn tượng
extremely large in size

khổng lồ, to lớn
extremely large

khổng lồ, đồ sộ
extremely large in size

khổng lồ, to lớn
extremely large in size or scale

khổng lồ, đồ sộ
having significant or impressive size and scale

lớn, áp đảo
extremely large, powerful, or impressive in size or impact

khổng lồ, ấn tượng
extremely small, almost to the point of being unnoticeable

vô cùng nhỏ, nhỏ đến mức gần như không thể nhận thấy
extremely tiny

nhỏ xíu, tí hon
small in size or stature

nhỏ bé, tí hon
small enough to fit in a vest pocket

bỏ túi, đủ nhỏ để bỏ vào túi áo vest
very small in size

nhỏ xíu, tí hon
very tiny in size

nhỏ xíu, bé tí
extremely astonishing in extent or degree

kinh ngạc, kỳ diệu
impressively great in amount or degree

khổng lồ, đáng kể
impressive and great in size

tráng lệ, hùng vĩ
having great height or elevation

cao, cao vút
having a wide, curving shape or movement, often implying expansiveness or grandeur

rộng lớn, hùng vĩ
having plenty of space for movement and storage

rộng rãi, thoáng đãng
having great volume or bulk

đồ sộ, cồng kềnh
| Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 |
|---|