pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Hiểu biết và Trí thông minh

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Hiểu biết và Trí thông minh, được tập hợp đặc biệt cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
perspicacious
[Tính từ]

quick to understand and judge people, things, and situations accurately

sắc sảo, nhạy bén

sắc sảo, nhạy bén

Ex: The perspicacious teacher knows how each student learns best .Giáo viên **sáng suốt** biết cách mỗi học sinh học tốt nhất.
savvy
[Tính từ]

possessing practical knowledge, expertise, or understanding in a particular domain

thông thạo, hiểu biết

thông thạo, hiểu biết

Ex: The savvy traveler knows how to find the best deals on flights and accommodations .Du khách **thông thái** biết cách tìm những ưu đãi tốt nhất cho chuyến bay và chỗ ở.
shrewd
[Tính từ]

having or showing good judgement, especially in business or politics

khôn ngoan, sắc sảo

khôn ngoan, sắc sảo

Ex: Her shrewd analysis of the situation enabled her to make strategic moves that outmaneuvered her competitors .Phân tích **sắc sảo** của cô ấy về tình hình đã giúp cô ấy thực hiện các bước đi chiến lược vượt mặt đối thủ.
discerning
[Tính từ]

displaying good judgment in different things, especially about their quality

tinh tế, sắc sảo

tinh tế, sắc sảo

Ex: As a discerning consumer, he researches products thoroughly before making a purchase, prioritizing quality over price.Là một người tiêu dùng **tinh tế**, anh ấy nghiên cứu kỹ lưỡng các sản phẩm trước khi mua, ưu tiên chất lượng hơn giá cả.
quick-thinking
[Tính từ]

adept at swift, effective decision-making or response in fast-paced scenarios

nhanh trí, nhanh chóng trong việc ra quyết định

nhanh trí, nhanh chóng trong việc ra quyết định

Ex: His quick-thinking in the emergency room helped stabilize the patient until the doctor arrived .**Suy nghĩ nhanh nhạy** của anh ấy trong phòng cấp cứu đã giúp ổn định bệnh nhân cho đến khi bác sĩ đến.
nonsensical
[Tính từ]

lacking meaning or logical coherence

vô nghĩa, phi lý

vô nghĩa, phi lý

Ex: His explanation was so nonsensical that no one understood it .Lời giải thích của anh ấy thật **vô nghĩa** đến mức không ai hiểu được.
illiterate
[Tính từ]

lacking knowledge or understanding in a particular subject or area

mù chữ, thiếu hiểu biết

mù chữ, thiếu hiểu biết

Ex: He felt culturally illiterate at the museum , unable to grasp the historical significance of the artifacts on display .Anh ấy cảm thấy **mù chữ** về văn hóa tại bảo tàng, không thể nắm bắt được ý nghĩa lịch sử của các hiện vật trưng bày.
obtuse
[Tính từ]

slow or reluctant to understand things or respond emotionally to something

đần độn, chậm hiểu

đần độn, chậm hiểu

Ex: The boss 's obtuse leadership style created tension and confusion among the team members .Phong cách lãnh đạo **chậm hiểu** của sếp đã tạo ra căng thẳng và nhầm lẫn giữa các thành viên trong nhóm.
nescient
[Tính từ]

lacking knowledge, awareness, or understanding

thiếu hiểu biết, không nhận thức được

thiếu hiểu biết, không nhận thức được

Ex: The politician 's nescient comments on economic policies sparked a debate about the need for better-informed leadership .
dense
[Tính từ]

slow to grasp or understand information

chậm hiểu, đần độn

chậm hiểu, đần độn

Ex: She kept explaining , but he was too dense to catch on .Cô ấy tiếp tục giải thích, nhưng anh ta quá **đặc** để hiểu.
sage
[Tính từ]

possessing wisdom, sound judgment, or prudence

khôn ngoan, thận trọng

khôn ngoan, thận trọng

Ex: The CEO's sage decision-making skills played a crucial role in navigating the company through economic challenges.Kỹ năng ra quyết định **khôn ngoan** của CEO đã đóng vai trò quan trọng trong việc đưa công ty vượt qua những thách thức kinh tế.
solomonic
[Tính từ]

characterized by wisdom, fairness, or sound reasoning

khôn ngoan như Solomon, thông thái

khôn ngoan như Solomon, thông thái

Ex: The court 's solomonic judgment resolved the dispute in a way that upheld legal principles and protected the rights of all parties .Phán quyết **khôn ngoan** của tòa án đã giải quyết tranh chấp theo cách bảo vệ các nguyên tắc pháp lý và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên.
cerebral
[Tính từ]

involving careful thought, analysis, and intellectual engagement

não bộ, trí tuệ

não bộ, trí tuệ

Ex: The cerebral nature of the debate attracted intellectuals and scholars from various fields .Bản chất **trí tuệ** của cuộc tranh luận đã thu hút các trí thức và học giả từ nhiều lĩnh vực khác nhau.
moronic
[Tính từ]

characterized by extreme foolishness, lack of intelligence, or absurdity

ngu ngốc, đần độn

ngu ngốc, đần độn

Ex: The moronic conspiracy theories circulating online lack any basis in reality .Những thuyết âm mưu **ngu ngốc** lan truyền trên mạng không có bất kỳ cơ sở nào trong thực tế.
dim
[Tính từ]

lacking brightness or mental sharpness

mờ, không sáng

mờ, không sáng

Ex: The dim character in the movie provided comic relief with his silly antics .Nhân vật **ngốc nghếch** trong bộ phim đã mang lại sự giải trí hài hước với những trò hề ngớ ngẩn của mình.
boneheaded
[Tính từ]

characterized by a lack of intelligence, poor judgment, or foolishness

ngu ngốc, dại dột

ngu ngốc, dại dột

Ex: The driver 's boneheaded decision to speed through a red light resulted in a traffic violation and a near collision .Quyết định **ngu ngốc** của tài xế khi phóng qua đèn đỏ đã dẫn đến vi phạm giao thông và suýt gây ra va chạm.
scatterbrained
[Tính từ]

having a tendency to be forgetful, disorganized, or easily distracted

đãng trí, hay quên

đãng trí, hay quên

Ex: Despite her scatterbrained reputation , she was surprisingly sharp and quick-witted when it mattered most .Mặc dù có tiếng là **đãng trí**, cô ấy lại tỏ ra sắc sảo và nhanh trí một cách đáng ngạc nhiên khi cần thiết nhất.
farsighted
[Tính từ]

showing the ability to anticipate and plan for the future

nhìn xa trông rộng, có tầm nhìn xa

nhìn xa trông rộng, có tầm nhìn xa

Ex: The farsighted decision to invest in renewable energy sources positioned the country as a leader in environmentally conscious practices .Quyết định **nhìn xa trông rộng** đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo đã đặt đất nước vào vị trí dẫn đầu trong các hoạt động có ý thức về môi trường.
vigilant
[Tính từ]

cautious and attentive of one's surrounding, especially to detect and respond to potential dangers or problems

cảnh giác, chú ý

cảnh giác, chú ý

Ex: The citizens formed a neighborhood watch group to remain vigilant against burglaries and vandalism .Các công dân đã thành lập một nhóm giám sát khu phố để luôn **cảnh giác** chống trộm cắp và phá hoại.
witty
[Tính từ]

quick and clever with their words, often expressing humor or cleverness in a sharp and amusing way

hóm hỉnh, thông minh

hóm hỉnh, thông minh

Ex: Her witty retorts often leave others speechless , admiring her sharp intellect .Những lời đáp **hóm hỉnh** của cô ấy thường khiến người khác không nói nên lời, ngưỡng mộ trí tuệ sắc sảo của cô.
prodigy
[Danh từ]

a person, typically a child, who demonstrates exceptional talent or ability in a particular area, often beyond what is considered normal for their age

thần đồng, đứa trẻ kỳ diệu

thần đồng, đứa trẻ kỳ diệu

Ex: The art world celebrated the child prodigy, whose paintings sold for thousands.Giới nghệ thuật đã tôn vinh thần đồng, những bức tranh của cậu được bán với giá hàng nghìn.
ratiocination
[Danh từ]

the process of logical thinking or reasoning

suy luận, lập luận

suy luận, lập luận

Ex: Students are encouraged to develop their ratiocination skills through exercises in critical thinking and problem-solving .Học sinh được khuyến khích phát triển kỹ năng **suy luận** của mình thông qua các bài tập tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
sharp-witted
[Tính từ]

possessing quick intelligence and an ability to make clever remarks or observations

sắc sảo, thông minh nhanh trí

sắc sảo, thông minh nhanh trí

Ex: The sharp-witted detective quickly figured out the culprit 's motive .Thám tử **nhạy bén** nhanh chóng tìm ra động cơ của thủ phạm.
crafty
[Tính từ]

using clever and usually deceitful methods to achieve what one wants

xảo quyệt, quỷ quyệt

xảo quyệt, quỷ quyệt

Ex: They devised a crafty strategy to outsmart their competitors .Họ đã nghĩ ra một chiến lược **khéo léo** để vượt mặt đối thủ.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek