pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Sự hiểu biết và trí thông minh

Tại đây bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Hiểu và Thông minh, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
perspicacious

quick to understand and judge people, things, and situations accurately

sắc sảo, nhạy bén

sắc sảo, nhạy bén

Google Translate
[Tính từ]
savvy

possessing practical knowledge, expertise, or understanding in a particular domain

thông minh, khéo léo

thông minh, khéo léo

Google Translate
[Tính từ]
shrewd

having or showing good judgement, especially in business or politics

sắc sảo, khôn ngoan

sắc sảo, khôn ngoan

Google Translate
[Tính từ]
discerning

displaying good judgment in different things, especially about their quality

sáng suốt, nhạy bén

sáng suốt, nhạy bén

Google Translate
[Tính từ]
quick-thinking

adept at swift, effective decision-making or response in fast-paced scenarios

suy nghĩ nhanh, nhanh nhẹn

suy nghĩ nhanh, nhanh nhẹn

Google Translate
[Tính từ]
nonsensical

lacking sense or logical coherence

vô nghĩa, ngớ ngẩn

vô nghĩa, ngớ ngẩn

Google Translate
[Tính từ]
illiterate

lacking knowledge or understanding in a particular subject or area

mù chữ, thiếu hiểu biết

mù chữ, thiếu hiểu biết

Google Translate
[Tính từ]
obtuse

slow or reluctant to understand things or respond emotionally to something

chậm hiểu, không nhạy cảm

chậm hiểu, không nhạy cảm

Google Translate
[Tính từ]
nescient

lacking knowledge, awareness, or understanding

ngu dốt, không hiểu biết

ngu dốt, không hiểu biết

Google Translate
[Tính từ]
dense

slow to grasp or understand information

đần, chậm hiểu

đần, chậm hiểu

Google Translate
[Tính từ]
sage

possessing wisdom, sound judgment, or prudence

khôn ngoan

khôn ngoan

Google Translate
[Tính từ]
solomonic

characterized by wisdom, fairness, or sound reasoning

salomon

salomon

Google Translate
[Tính từ]
vacuous

lacking in intelligence, substance, or meaningful content

trống rỗng, thiếu hiểu biết

trống rỗng, thiếu hiểu biết

Google Translate
[Tính từ]
cerebral

involving careful thought, analysis, and intellectual engagement

vùng não, trí thức

vùng não, trí thức

Google Translate
[Tính từ]
moronic

characterized by extreme foolishness, lack of intelligence, or absurdity

moronic, ngu ngốc

moronic, ngu ngốc

Google Translate
[Tính từ]
dim

lacking brightness or mental sharpness

mờ nhạt, nhòe

mờ nhạt, nhòe

Google Translate
[Tính từ]
boneheaded

characterized by a lack of intelligence, poor judgment, or foolishness

ngu ngốc, khờ dại

ngu ngốc, khờ dại

Google Translate
[Tính từ]
scatterbrained

having a tendency to be forgetful, disorganized, or easily distracted

đãng trí, sao nhãng

đãng trí, sao nhãng

Google Translate
[Tính từ]
farsighted

showing the ability to anticipate and plan for the future

nhiều tầm nhìn, nhìn xa trông rộng

nhiều tầm nhìn, nhìn xa trông rộng

Google Translate
[Tính từ]
vigilant

cautious and attentive of one's surrounding, especially to detect and respond to potential dangers or problems

cảnh giác, thận trọng

cảnh giác, thận trọng

Google Translate
[Tính từ]
witty

quick and clever with their words, often expressing humor or cleverness in a sharp and amusing way

hóm hỉnh, thông minh

hóm hỉnh, thông minh

Google Translate
[Tính từ]
sharp-witted

possessing quick intelligence and an ability to make clever remarks or observations

sắc sảo, nhanh trí

sắc sảo, nhanh trí

Google Translate
[Tính từ]
crafty

using clever and usually deceitful methods to achieve what one wants

xảo quyệt, khôn lỏi

xảo quyệt, khôn lỏi

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek