Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Quality
Tại đây bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Chất lượng, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
evoking a feeling of great respect, admiration, and sometimes fear, due to their impressive or majestic nature
gây ấn tượng
falling below the expected or desired level of quality, performance, or standard
dưới mức trung bình
not damaged or weakened, remaining in a perfect or complete state without any loss of function or quality
không bị hư hỏng
representing the essential qualities, characteristics, or principles associated with a particular type or category
có tính mẫu mực
surpassing ordinary limits and reaching a level of exceptional excellence or greatness
siêu việt
average in quality and not meeting the standards of excellence
tầm thường