pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Quality

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Chất lượng, được tập hợp đặc biệt cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
sublime
[Tính từ]

having exceptional beauty or excellence

cao quý, tuyệt vời

cao quý, tuyệt vời

Ex: The sublime tranquility of the forest was a welcome escape from the hustle and bustle of city life .Sự yên tĩnh **tuyệt vời** của khu rừng là một lối thoát chào đón khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố.
unsurpassed
[Tính từ]

not exceeded by anything or anyone else

vô song, không ai sánh bằng

vô song, không ai sánh bằng

Ex: Her unsurpassed knowledge of the subject made her the go-to expert in the academic community .Kiến thức **vô song** của cô về chủ đề đã khiến cô trở thành chuyên gia hàng đầu trong cộng đồng học thuật.
awe-inspiring
[Tính từ]

evoking a feeling of great respect, admiration, and sometimes fear

gây kinh ngạc, truyền cảm hứng ngưỡng mộ

gây kinh ngạc, truyền cảm hứng ngưỡng mộ

Ex: He became silent , overwhelmed by the awe-inspiring beauty of the night sky .Anh ấy trở nên im lặng, choáng ngợp trước vẻ đẹp **đầy cảm hứng** của bầu trời đêm.
dazzling
[Tính từ]

extremely impressive or stunning

chói lọi, ấn tượng

chói lọi, ấn tượng

Ex: The magician's dazzling tricks and illusions left the audience spellbound, wondering how each feat was accomplished.Những màn ảo thuật và ảo giác **lóa mắt** của ảo thuật gia khiến khán giả mê mẩn, tự hỏi làm thế nào mỗi kỳ tích được thực hiện.
subpar
[Tính từ]

falling below the expected or desired level of quality, performance, or standard

dưới mức trung bình, kém chất lượng

dưới mức trung bình, kém chất lượng

Ex: The new product 's sales were subpar, falling short of the company 's expectations .Doanh số bán hàng của sản phẩm mới **dưới mức trung bình**, không đáp ứng được kỳ vọng của công ty.
atrocious
[Tính từ]

extremely bad or unacceptable in quality or nature

tàn nhẫn, kinh khủng

tàn nhẫn, kinh khủng

Ex: The first draft of his essay was atrocious, filled with grammatical errors .Bản nháp đầu tiên của bài luận của anh ấy **tồi tệ**, đầy lỗi ngữ pháp.
lackluster
[Tính từ]

dull and without innovation or change

nhạt nhẽo, không nổi bật

nhạt nhẽo, không nổi bật

Ex: The lackluster effort put into the project resulted in mediocre results .Nỗ lực **nhạt nhẽo** bỏ vào dự án đã dẫn đến kết quả tầm thường.
crummy
[Tính từ]

having poor quality or being unpleasant in some way

chất lượng kém, tồi tệ

chất lượng kém, tồi tệ

Ex: The apartment had a crummy heating system , leaving tenants freezing during the winter months .Căn hộ có hệ thống sưởi **tồi tệ**, khiến người thuê nhà lạnh cóng trong những tháng mùa đông.
lousy
[Tính từ]

very low quality or unpleasant

tệ hại, tồi tệ

tệ hại, tồi tệ

Ex: The lousy weather ruined our plans for a picnic .Thời tiết **tệ hại** đã phá hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.
wretched
[Tính từ]

very poor in quality, condition, or value

tồi tệ, khốn khổ

tồi tệ, khốn khổ

Ex: The play received wretched reviews from critics , who described it as amateurish and uninspired .Vở kịch nhận được những đánh giá **tồi tệ** từ các nhà phê bình, những người mô tả nó là nghiệp dư và thiếu cảm hứng.
unimpaired
[Tính từ]

not damaged or weakened, remaining in a perfect or complete state without any loss of function or quality

nguyên vẹn, không bị suy giảm

nguyên vẹn, không bị suy giảm

Ex: The beauty of the landscape remains unimpaired by human development.Vẻ đẹp của cảnh quan vẫn **nguyên vẹn** bất chấp sự phát triển của con người.
shoddy
[Tính từ]

of poor quality or craftmanship

chất lượng kém, làm cẩu thả

chất lượng kém, làm cẩu thả

Ex: The novel was criticized for its shoddy plot development and poorly written dialogue , disappointing readers .Cuốn tiểu thuyết bị chỉ trích vì sự phát triển cốt truyện **cẩu thả** và lời thoại viết kém, làm thất vọng độc giả.
coveted
[Tính từ]

strongly desired by many people

mong muốn, khao khát

mong muốn, khao khát

Ex: The coveted internship at the prestigious law firm was highly competitive , with applicants from top universities around the country .Kỳ thực tập **mong muốn** tại công ty luật danh tiếng rất cạnh tranh, với ứng viên từ các trường đại học hàng đầu trên cả nước.
exemplary
[Tính từ]

serving as an excellent example, worthy of imitation or admiration

gương mẫu, mẫu mực

gương mẫu, mẫu mực

Ex: The teacher 's exemplary teaching methods improved student performance across the board .Phương pháp giảng dạy **gương mẫu** của giáo viên đã cải thiện thành tích học tập của học sinh trên mọi mặt.
transcendent
[Tính từ]

surpassing ordinary limits and reaching a level of exceptional excellence or greatness

siêu việt, xuất sắc

siêu việt, xuất sắc

Ex: The music had a transcendent effect , transporting listeners to a state of profound peace .Âm nhạc có hiệu ứng **siêu việt**, đưa người nghe đến trạng thái bình yên sâu sắc.
sterling
[Tính từ]

of excellent quality or high standard

xuất sắc, tuyệt vời

xuất sắc, tuyệt vời

Ex: Despite facing adversity, she maintained a sterling attitude, facing challenges with resilience and grace.Mặc dù phải đối mặt với nghịch cảnh, cô ấy vẫn giữ thái độ **tuyệt vời**, đối mặt với thách thức bằng sự kiên cường và duyên dáng.
nonpareil
[Tính từ]

beyond comparison or unmatched in excellence

không thể so sánh, vô song

không thể so sánh, vô song

Ex: The technology company's commitment to innovation and quality was nonpareil, setting it apart as an industry leader.Cam kết của công ty công nghệ đối với sự đổi mới và chất lượng là **không ai sánh bằng**, khiến nó trở thành một nhà lãnh đạo ngành.
stellar
[Tính từ]

outstanding or excellent in quality or performance

xuất sắc, tuyệt vời

xuất sắc, tuyệt vời

Ex: The teacher provided guidance and support , helping the students achieve stellar results in their exams .Giáo viên đã cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ, giúp học sinh đạt được kết quả **xuất sắc** trong các kỳ thi của họ.
premium
[Tính từ]

having superior quality or value

cao cấp, premium

cao cấp, premium

Ex: The premium art gallery showcased works by renowned artists, with a focus on rare and premium pieces.Phòng trưng bày nghệ thuật **cao cấp** trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ nổi tiếng, tập trung vào các tác phẩm hiếm và **cao cấp**.
up to snuff
[Cụm từ]

meeting a certain standard or expectation

Ex: The company required all employees to up to snuff on safety protocols to prevent accidents in the workplace .
mediocre
[Tính từ]

average in quality and not meeting the standards of excellence

tầm thường, trung bình

tầm thường, trung bình

Ex: The team 's mediocre performance cost them a spot in the finals .Màn trình diễn **tầm thường** của đội đã khiến họ mất một suất vào chung kết.
unrivaled
[Tính từ]

unmatched in quality or excellence

vô song, không có đối thủ

vô song, không có đối thủ

Ex: The historian 's comprehensive research resulted in an unrivaled book that has become a definitive work in the field .Nghiên cứu toàn diện của nhà sử học đã tạo ra một cuốn sách **vô song** đã trở thành tác phẩm quan trọng trong lĩnh vực này.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek