pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Quality

Tại đây bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Chất lượng, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
sublime

having exceptional beauty or excellence

huyền diệu

huyền diệu

Google Translate
[Tính từ]
unsurpassed

not exceeded by anything or anyone else

vô song

vô song

Google Translate
[Tính từ]
awe-inspiring

evoking a feeling of great respect, admiration, and sometimes fear, due to their impressive or majestic nature

gây ấn tượng

gây ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
dazzling

extremely impressive or stunning

lóa mắt

lóa mắt

Google Translate
[Tính từ]
subpar

falling below the expected or desired level of quality, performance, or standard

dưới mức trung bình

dưới mức trung bình

Google Translate
[Tính từ]
atrocious

extremely bad or unacceptable in quality or nature

khủng khiếp

khủng khiếp

Google Translate
[Tính từ]
lackluster

dull and without innovation or change

nhạt nhẽo

nhạt nhẽo

Google Translate
[Tính từ]
crummy

of poor quality or inferior

tồi tàn

tồi tàn

Google Translate
[Tính từ]
lousy

very low quality or unpleasant

tồi tệ

tồi tệ

Google Translate
[Tính từ]
wretched

very poor in quality, condition, or value

khốn khổ

khốn khổ

Google Translate
[Tính từ]
salient

standing out due to its importance or relevance

nổi bật

nổi bật

Google Translate
[Tính từ]
unimpaired

not damaged or weakened, remaining in a perfect or complete state without any loss of function or quality

không bị hư hỏng

không bị hư hỏng

Google Translate
[Tính từ]
shoddy

of poor quality or craftmanship

chất lượng kém

chất lượng kém

Google Translate
[Tính từ]
bouncy

having a lively, energetic, and resilient quality

nảy

nảy

Google Translate
[Tính từ]
coveted

strongly desired by many people

khao khát

khao khát

Google Translate
[Tính từ]
exemplary

representing the essential qualities, characteristics, or principles associated with a particular type or category

có tính mẫu mực

có tính mẫu mực

Google Translate
[Tính từ]
transcendent

surpassing ordinary limits and reaching a level of exceptional excellence or greatness

siêu việt

siêu việt

Google Translate
[Tính từ]
sterling

of excellent quality or high standard

xuất sắc

xuất sắc

Google Translate
[Tính từ]
nonpareil

beyond comparison or unmatched in excellence

vô song

vô song

Google Translate
[Tính từ]
up to snuff

meeting a certain standard or expectation

[Cụm từ]
mediocre

average in quality and not meeting the standards of excellence

tầm thường

tầm thường

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek