pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Cảm xúc

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Cảm xúc, được tập hợp đặc biệt cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
melancholy
[Danh từ]

a feeling of long-lasting sadness that often cannot be explained

u sầu, buồn bã

u sầu, buồn bã

Ex: He found solace in music during times of melancholy, allowing the melodies to soothe his troubled mind.Anh ấy tìm thấy sự an ủi trong âm nhạc trong những lúc **u sầu**, để cho giai điệu xoa dịu tâm trí rối bời của mình.
despondency
[Danh từ]

the state of being unhappy and despairing

sự chán nản, sự tuyệt vọng

sự chán nản, sự tuyệt vọng

Ex: The counselor offered support and guidance to help him overcome his feelings of despondency and find hope again .Cố vấn đã hỗ trợ và hướng dẫn để giúp anh vượt qua cảm giác **chán nản** và tìm lại hy vọng.
inhibition
[Danh từ]

a feeling of self-consciousness, restraint, or a limiting factor that hinders the free expression of one's thoughts, emotions, or actions

sự ức chế, sự e dè

sự ức chế, sự e dè

Ex: The inhibition to share personal struggles contributed to a lack of emotional support within the community .**Sự ức chế** trong việc chia sẻ những khó khăn cá nhân đã góp phần vào sự thiếu hỗ trợ tình cảm trong cộng đồng.
dejection
[Danh từ]

a state of low spirits, sadness, or melancholy

sự chán nản, sự buồn bã

sự chán nản, sự buồn bã

Ex: Failing the exam for the second time heightened his dejection and self-doubt .Thất bại trong kỳ thi lần thứ hai làm tăng **sự chán nản** và tự nghi ngờ của anh ấy.
desperation
[Danh từ]

a state of extreme urgency, hopelessness, or despair

tuyệt vọng, sự tuyệt vọng

tuyệt vọng, sự tuyệt vọng

Ex: The threat of eviction left the struggling family in a state of desperation, unsure where to turn for help .Mối đe dọa bị trục xuất khiến gia đình đang gặp khó khăn rơi vào tình trạng **tuyệt vọng**, không biết tìm kiếm sự giúp đỡ từ đâu.
composure
[Danh từ]

a state of calmness and self-control, especially in difficult or challenging situations

sự bình tĩnh, sự tự chủ

sự bình tĩnh, sự tự chủ

Ex: Maintaining composure during the heated argument , she responded calmly and diplomatically .Giữ được **bình tĩnh** trong cuộc tranh luận nóng bỏng, cô ấy đã trả lời một cách bình tĩnh và ngoại giao.
awe
[Danh từ]

a feeling of reverence, respect, and wonder inspired by something grand, powerful, or extraordinary

sự kinh ngạc, sự ngưỡng mộ

sự kinh ngạc, sự ngưỡng mộ

Ex: The majestic mountain range filled them with awe as they stood at the summit .Dãy núi hùng vĩ khiến họ tràn ngập **sự kinh ngạc** khi họ đứng trên đỉnh.
exuberance
[Danh từ]

the quality of being full of energy, enthusiasm, liveliness, and excitement

sự dồi dào,  nhiệt tình

sự dồi dào, nhiệt tình

Ex: The exuberance of the crowd at the concert was electric , creating an unforgettable atmosphere .**Sự sôi động** của đám đông tại buổi hòa nhạc thật sôi nổi, tạo nên một bầu không khí khó quên.
radiance
[Danh từ]

a happy, glowing look from being really healthy and feeling great on the inside

ánh sáng rạng rỡ, vẻ rạng rỡ

ánh sáng rạng rỡ, vẻ rạng rỡ

Ex: His radiance was noticeable after he adopted a healthier lifestyle .**Ánh hào quang** của anh ấy đã trở nên đáng chú ý sau khi anh ấy áp dụng lối sống lành mạnh hơn.
mirth
[Danh từ]

a feeling of happiness, joy, or amusement

niềm vui, sự vui mừng

niềm vui, sự vui mừng

Ex: The witty remarks exchanged between friends brought about moments of mirth during the gathering .Những lời nhận xét dí dỏm trao đổi giữa bạn bè đã mang lại những khoảnh khắc **vui vẻ** trong buổi tụ họp.
blissfulness
[Danh từ]

a state of extreme happiness, joy, or contentment

hạnh phúc, niềm vui sướng

hạnh phúc, niềm vui sướng

Ex: Her blissfulness was contagious , filling the room with positive energy as she shared the good news of her promotion with friends and family .**Hạnh phúc** của cô ấy rất dễ lây lan, tràn ngập căn phòng với năng lượng tích cực khi cô ấy chia sẻ tin vui về việc thăng chức với bạn bè và gia đình.
enchantment
[Danh từ]

a state of being captivated, delighted, or charmed by something magical, beautiful, or extraordinary

sự mê hoặc, sự say mê

sự mê hoặc, sự say mê

Ex: The charming little village , nestled in the hills , had an aura of timeless enchantment that captivated visitors .Ngôi làng nhỏ xinh đẹp, nép mình trong những ngọn đồi, có một bầu không khí **mê hoặc** vượt thời gian khiến du khách say mê.
elation
[Danh từ]

a feeling of extreme delight and excitement

sự phấn khích,  sự hân hoan

sự phấn khích, sự hân hoan

Ex: The successful completion of a challenging project was met with a collective sense of elation among the team .Việc hoàn thành thành công một dự án đầy thách thức đã được đón nhận với cảm giác **hân hoan** tập thể trong nhóm.
ecstasy
[Danh từ]

an overwhelming feeling of intense delight or extreme happiness

ngây ngất, hạnh phúc tột cùng

ngây ngất, hạnh phúc tột cùng

Ex: Winning the lottery brought a surge of ecstasy, turning dreams into reality for the fortunate winner .Trúng số đã mang lại một cơn **ngất ngây**, biến giấc mơ thành hiện thực cho người may mắn.
bliss
[Danh từ]

a state of complete happiness, joy, and contentment

hạnh phúc, niềm vui sướng

hạnh phúc, niềm vui sướng

Ex: Watching a spectacular sunrise from a mountaintop filled the hiker with a sense of awe and bliss.Ngắm nhìn cảnh mặt trời mọc ngoạn mục từ đỉnh núi khiến người leo núi tràn đầy cảm giác kinh ngạc và **hạnh phúc**.
jubilation
[Danh từ]

a state of great joy and exultation

niềm vui sướng

niềm vui sướng

Ex: A surprise reunion with a long-lost friend brought a moment of jubilation, as they embraced with tears of joy .Một cuộc đoàn tụ bất ngờ với người bạn đã mất từ lâu mang đến khoảnh khắc **hân hoan**, khi họ ôm nhau với những giọt nước mắt hạnh phúc.
exhilaration
[Danh từ]

a feeling of excitement, enthusiasm, and invigoration

sự phấn khích, sự hưng phấn

sự phấn khích, sự hưng phấn

Ex: The unexpected victory in the sports competition filled the team with exhilaration and pride .Chiến thắng bất ngờ trong cuộc thi thể thao đã khiến cả đội tràn ngập **hứng khởi** và tự hào.
euphoria
[Danh từ]

a feeling of intense happiness, excitement, or pleasure

hưng phấn, niềm vui sướng

hưng phấn, niềm vui sướng

Ex: Her euphoria was evident as she danced around the room .Sự **hưng phấn** của cô ấy rõ ràng khi cô ấy nhảy quanh phòng.
rapture
[Danh từ]

a feeling of being carried away by overwhelming emotion, often associated with deep love, happiness, or spiritual experiences

sự ngây ngất, niềm hân hoan

sự ngây ngất, niềm hân hoan

Ex: Holding their newborn baby for the first time , the parents were overwhelmed with a deep sense of rapture and unconditional love .Khi lần đầu tiên ôm đứa con sơ sinh của mình, cha mẹ đã tràn ngập cảm giác **ngây ngất** và tình yêu vô điều kiện.
glee
[Danh từ]

great happiness or joy, often accompanied by laughter or a sense of amusement

niềm vui

niềm vui

Ex: The announcement of an unexpected day off from work was met with shouts of glee from the employees .Thông báo về một ngày nghỉ bất ngờ từ công việc đã được đáp lại bằng những tiếng reo hò **vui sướng** từ các nhân viên.
zeal
[Danh từ]

a great enthusiasm directed toward achieving something

nhiệt huyết, lòng nhiệt tình

nhiệt huyết, lòng nhiệt tình

Ex: The volunteers approached their tasks with zeal, eager to make a positive impact on their community .Các tình nguyện viên tiếp cận nhiệm vụ của họ với **nhiệt huyết**, mong muốn tạo ra tác động tích cực đến cộng đồng của họ.
ennui
[Danh từ]

a feeling of being bored, tired, or dissatisfied because nothing interesting or exciting is happening

sự buồn chán

sự buồn chán

Ex: He sought to escape the ennui of his daily routine by traveling to exotic destinations .Anh ấy tìm cách thoát khỏi **sự nhàm chán** của thói quen hàng ngày bằng cách du lịch đến những điểm đến kỳ lạ.
apathy
[Danh từ]

a general lack of interest, concern, or enthusiasm toward things in life

Ex: Addressing the problem of voter apathy became a priority for the campaign , aiming to increase civic engagement and participation .
trepidation
[Danh từ]

a state of nervousness or fear, anticipating that something bad may occur

sự lo lắng, sự bồn chồn

sự lo lắng, sự bồn chồn

Ex: The ominous clouds overhead filled the villagers with trepidation, fearing an impending storm .Những đám mây đen đầy đe dọa trên đầu khiến dân làng tràn ngập **sự lo lắng**, sợ hãi một cơn bão sắp tới.
ambivalence
[Danh từ]

the state of having mixed or opposing feelings

sự mâu thuẫn nội tâm

sự mâu thuẫn nội tâm

Ex: The artist 's work elicited ambivalence among critics , with some praising its originality while others found it confusing .Tác phẩm của nghệ sĩ đã gây ra **sự mâu thuẫn** giữa các nhà phê bình, một số khen ngợi tính độc đáo trong khi số khác thấy nó khó hiểu.
languor
[Danh từ]

a feeling of ease and comfort, often with a sense of laziness or lack of urgency

sự uể oải, sự lười biếng

sự uể oải, sự lười biếng

Ex: The languor of the tropical island lulled them into a state of peaceful contentment .Sự **uể oải** của hòn đảo nhiệt đới đã đưa họ vào trạng thái mãn nguyện yên bình.
disquietude
[Danh từ]

a state of mental unrest and anxiety

sự bất an, sự lo lắng

sự bất an, sự lo lắng

Ex: Existential questions stirred profound disquietude for the philosopher .Những câu hỏi hiện sinh gợi lên nỗi **bất an** sâu sắc cho triết gia.
equanimity
[Danh từ]

the ability to maintain one's emotional balance and composure regardless of external circumstances

sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh

sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh

Ex: Facing the medical diagnosis with equanimity enabled her to process the implications clearly without panicking .Đối mặt với chẩn đoán y tế bằng **sự bình tĩnh** đã giúp cô ấy xử lý các hệ quả một cách rõ ràng mà không hoảng loạn.
vexation
[Danh từ]

the state or quality of feeling annoyed, worried, or frustrated

sự bực mình, sự khó chịu

sự bực mình, sự khó chịu

Ex: The vexation in his voice was evident as he spoke about the repeated delays in the project .Sự **bực bội** trong giọng nói của anh ấy rõ ràng khi anh ấy nói về những sự chậm trễ lặp đi lặp lại trong dự án.
chagrin
[Danh từ]

a state of embarrassment due to failing, getting humiliated, or disappointed

sự bực bội,  sự xấu hổ

sự bực bội, sự xấu hổ

Ex: Her chagrin was evident when she discovered she had accidentally sent the email to the wrong recipient .**Chagrin** của cô ấy rõ ràng khi cô ấy phát hiện ra mình đã vô tình gửi email cho người nhận sai.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek