pattern

Thể Thao - Golf

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Sports
miniature golf

a small-scale version of golf with fun obstacles

golf mini, mini golf

golf mini, mini golf

Google Translate
[Danh từ]
back nine

the last nine holes of an 18-hole golf course

chín lỗ sau, chín lỗ cuối

chín lỗ sau, chín lỗ cuối

Google Translate
[Danh từ]
front nine

the initial nine holes of a golf course, typically numbered one through nine

chín lỗ đầu, front nine

chín lỗ đầu, front nine

Google Translate
[Danh từ]
dogleg

a golf hole that bends to the left or right

dogleg, lỗ golf dogleg

dogleg, lỗ golf dogleg

Google Translate
[Danh từ]
stroke play

a golf scoring format where the total number of strokes is counted

trò chơi đánh, chơi bằng cú đánh

trò chơi đánh, chơi bằng cú đánh

Google Translate
[Danh từ]
chip shot

a short golf shot to get the ball onto the green

chip shot, cú đánh ngắn

chip shot, cú đánh ngắn

Google Translate
[Danh từ]
drive

a long, powerful golf shot from the tee

drive, cú đánh từ tee

drive, cú đánh từ tee

Google Translate
[Danh từ]
to putt

to gently hit the golf ball towards the hole on the green

putt, đánh nhẹ

putt, đánh nhẹ

Google Translate
[Động từ]
swing

the action of hitting the golf ball with the club

swing, đánh

swing, đánh

Google Translate
[Danh từ]
birdie

(golf) a score of one stroke less than the par value for a hole, typically achieved by sinking the ball into the hole with one fewer stroke than the expected number

birdie, 1 cú gạt bóng dưới chuẩn

birdie, 1 cú gạt bóng dưới chuẩn

Google Translate
[Danh từ]
bogey

a score of one stroke over par on a hole in golf

bogey, một gậy trên par

bogey, một gậy trên par

Google Translate
[Danh từ]
eagle

a score of two strokes under par on a hole in golf

đại bàng, eagle (trong golf)

đại bàng, eagle (trong golf)

Google Translate
[Danh từ]
hole in one

(golf) the remarkable achievement of sinking the ball into the cup with just one stroke on a par-3 hole

lỗ trong một, lỗ một cú

lỗ trong một, lỗ một cú

Google Translate
[Danh từ]
par

the standard number of strokes expected for a skilled golfer to complete a hole or course

par, par

par, par

Google Translate
[Danh từ]
match play

a golf competition format where players compete hole by hole, aiming to win individual holes rather than building up a total score

match play, thi đấu theo hố

match play, thi đấu theo hố

Google Translate
[Danh từ]
handicap

a numerical measure of a golf player's ability, used to level the playing field in competition

handicap, chỉ số golf

handicap, chỉ số golf

Google Translate
[Danh từ]
downswing

the movement of the golf club from the top of the swing down to the point of impact with the ball

sự giảm xuống, xuống dốc

sự giảm xuống, xuống dốc

Google Translate
[Danh từ]
hook

a golf shot that curves sharply to the left for right-handed golfers or to the right for left-handed golfers

hook (trong golf), đánh hook

hook (trong golf), đánh hook

Google Translate
[Danh từ]
divot

a piece of turf or grass that is displaced when a player strikes the ground with their club during a swing

mảnh cỏ, divot

mảnh cỏ, divot

Google Translate
[Danh từ]
address

the positioning a golfer takes before making a swing to address the ball

vị trí khởi đầu, địa chỉ

vị trí khởi đầu, địa chỉ

Google Translate
[Danh từ]
to ace

(golf) to play a hole in one stroke, usually referring to a hole-in-one where the ball is hit from the tee into the cup

đánh hole-in-one, chơi một cú hole-in-one

đánh hole-in-one, chơi một cú hole-in-one

Google Translate
[Động từ]
carry

the distance a golf ball travels through the air from the point of impact to where it first hits the ground

khoảng cách bay, tầm bay

khoảng cách bay, tầm bay

Google Translate
[Danh từ]
to heel

to strike the ball with the heel of the golf club

đánh bằng gót, đánh gót chân

đánh bằng gót, đánh gót chân

Google Translate
[Động từ]
to pitch

(in golf) to make a short, high-arching shot, typically played from closer distances to the hole

pitch, đánh cao

pitch, đánh cao

Google Translate
[Động từ]
approach shot

a stroke played toward the green from a location farther away

cú đánh tiếp cận, cú đánh đến gần

cú đánh tiếp cận, cú đánh đến gần

Google Translate
[Danh từ]
to hole out

to successfully hit the ball into the hole with a putt, finishing the hole

cho bóng vào lỗ, kết thúc lỗ

cho bóng vào lỗ, kết thúc lỗ

Google Translate
[Động từ]
hole

the playing period for each part of the course

lỗ, lỗ golf

lỗ, lỗ golf

Google Translate
[Danh từ]
scorecard

a card used in golf to record each player's scores for each hole during a round

thẻ điểm, bảng điểm

thẻ điểm, bảng điểm

Google Translate
[Danh từ]
slice

a type of shot where the ball curves unintentionally to the right for right-handed golfers or to the left for left-handed golfers in flight

slice, miếng

slice, miếng

Google Translate
[Danh từ]
scratch

of a golfer who is capable of playing to the standard of the course rating

gôn thủ zero, gôn thủ scratch

gôn thủ zero, gôn thủ scratch

Google Translate
[Tính từ]
medalist

a golfer who achieves the lowest score in a medal play competition, earning them the title of medalist for that tournament

người đoạt huy chương, người chiến thắng

người đoạt huy chương, người chiến thắng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek