pattern

Khoa Học Y Tế - Chăm soc sưc khỏe tâm thân

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến chăm sóc sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như "thôi miên", "chánh niệm" và "phục hồi chức năng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Medical Science
autogenic training

a from of therapy that trains patients to be able to deal with stress with positive thoughts and mental exercises

đào tạo tự động,  liệu pháp tự động

đào tạo tự động, liệu pháp tự động

Google Translate
[Danh từ]
aversion therapy

a psychotherapy designed to suppress an undesirable habit or behavior by associating it with an unpleasant effect

liệu pháp ghê tởm

liệu pháp ghê tởm

Google Translate
[Danh từ]
electroconvulsive therapy

a psychiatric treatment that involves sending an electric current through someone's brain to cause seizures or fits

liệu pháp sốc điện

liệu pháp sốc điện

Google Translate
[Danh từ]
electroshock therapy

a medical treatment that involves passing an electric current through patient's brain to induce a brief seizure

có sốc điện trị liệu, điện hội chứng điều trị

có sốc điện trị liệu, điện hội chứng điều trị

Google Translate
[Danh từ]
group therapy

a type of psychotherapy in which one or more therapists work with several people at the same time

 liệu pháp nhóm, trị liệu tâm lý nhóm

liệu pháp nhóm, trị liệu tâm lý nhóm

Google Translate
[Danh từ]
meditation

the act or practice of concentrating on the mind and releasing negative energy or thoughts for religious reasons or for calming one's mind

thiền, hành thiền

thiền, hành thiền

Google Translate
[Danh từ]
mindful

fully aware and attentive to the current moment, actions, or surroundings

chú tâm, tỉnh thức

chú tâm, tỉnh thức

Google Translate
[Tính từ]
mindfulness

a mental state achieved by maintaining a moment-by-moment awareness of one's thoughts, feelings, etc., used as a therapeutic technique

chánh niệm, tâm trạng tỉnh thức

chánh niệm, tâm trạng tỉnh thức

Google Translate
[Danh từ]
hypnosis

a state of heightened focus and concentration in which a person becomes more responsive to suggestions

thôi miên, trạng thái thôi miên

thôi miên, trạng thái thôi miên

Google Translate
[Danh từ]
hypnotherapy

the process of using hypnosis as a therapeutic technique

liệu pháp thôi miên

liệu pháp thôi miên

Google Translate
[Danh từ]
psychoanalysis

a method of therapy used for mental conditions which consists of the patient opening up about their past and feelings in order to find the reason for their illness

phân tích tâm lý, phân tích tâm thần

phân tích tâm lý, phân tích tâm thần

Google Translate
[Danh từ]
hypnotic

causing a feeling of suspended awareness or focused concentration

huyền ảo, mê hoặc

huyền ảo, mê hoặc

Google Translate
[Tính từ]
psychoanalytic

relating to the psychological approach that explores the influence of unconscious thoughts and childhood experiences on behavior and mental health

phân tâm, phân tâm học

phân tâm, phân tâm học

Google Translate
[Tính từ]
to hypnotize

to induce a temporary altered state of receptive focus through which a subject will respond to suggestions

thôi miên

thôi miên

Google Translate
[Động từ]
hypnotism

a method that uses focused attention and relaxation to suggest changes in behavior or thoughts

thôi miên, huyền bí

thôi miên, huyền bí

Google Translate
[Danh từ]
to meditate

to focus on one's thoughts for spiritual purposes or to calm one's mind

thiền, suy ngẫm

thiền, suy ngẫm

Google Translate
[Động từ]
meditative

able to help one feel calm, focused, and thoughtful

thiền định, suy nghĩ

thiền định, suy nghĩ

Google Translate
[Tính từ]
transcendental meditation

a type of meditation that uses a silent, mantra-based technique for relaxation and stress reduction

thiền siêu việt, thiền tâm siêu việt

thiền siêu việt, thiền tâm siêu việt

Google Translate
[Danh từ]
trance

an altered state of consciousness characterized by focused attention, deep relaxation, and heightened suggestibility

trance

trance

Google Translate
[Danh từ]
psychotherapy

the treatment of mental conditions using psychology instead of drugs

liệu pháp tâm lý

liệu pháp tâm lý

Google Translate
[Danh từ]
rebirthing

a type of psychotherapy in which the patient relives experience of being born again using controlled breathing

tái sinh, sự tái sinh

tái sinh, sự tái sinh

Google Translate
[Danh từ]
rehab

‌the process of helping someone who has a problem with drugs or alcohol to lead a normal life again

giáo dục lại, trung tâm phục hồi chức năng

giáo dục lại, trung tâm phục hồi chức năng

Google Translate
[Danh từ]
shock therapy

a method of treating certain mental illnesses by effecting physiological shock or by electroconvulsive therapy

 liệu pháp sốc,  liệu pháp điện giật

liệu pháp sốc, liệu pháp điện giật

Google Translate
[Danh từ]
therapist

a qualified person whose job is treating people's mental issues by talking with them instead of giving them drugs

nhà trị liệu, nhà tâm lý trị liệu

nhà trị liệu, nhà tâm lý trị liệu

Google Translate
[Danh từ]
autogenic therapy

a relaxation technique using self-suggestion and visualization for promoting mental and physical well-being

 liệu pháp tự nhiên,  liệu pháp tự đề nghị

liệu pháp tự nhiên, liệu pháp tự đề nghị

Google Translate
[Danh từ]
therapy

the treatment of mental or psychological disorders by discussing someone’s problems instead of using drugs or operations

 liệu pháp,  tâm lý liệu pháp

liệu pháp, tâm lý liệu pháp

Google Translate
[Danh từ]
cognitive behavioral therapy

a psychotherapy that targets negative thoughts and behaviors to address mental health issues

 liệu pháp hành vi nhận thức,  liệu pháp tâm lý hành vi nhận thức

liệu pháp hành vi nhận thức, liệu pháp tâm lý hành vi nhận thức

Google Translate
[Danh từ]
existential therapy

a type of psychotherapy that addresses an individual's search for meaning and purpose in life

liệu pháp hiện sinh, tâm lý liệu pháp hiện sinh

liệu pháp hiện sinh, tâm lý liệu pháp hiện sinh

Google Translate
[Danh từ]
family therapy

a type of counseling that addresses and improves communication and relationships within a family

 liệu pháp gia đình, tư vấn gia đình

liệu pháp gia đình, tư vấn gia đình

Google Translate
[Danh từ]
eye movement desensitization and reprocessing

a therapy for processing traumatic experiences using eye movements or bilateral stimulation

giảm nhạy cảm và xử lý lại qua chuyển động mắt, liệu pháp xử lý chấn thương qua chuyển động mắt

giảm nhạy cảm và xử lý lại qua chuyển động mắt, liệu pháp xử lý chấn thương qua chuyển động mắt

Google Translate
[Danh từ]
psychology

a field of science that studies the mind, its functions, and how it affects behavior

tâm lý học

tâm lý học

Google Translate
[Danh từ]
counseling

a process of providing guidance, support, and advice to someone facing personal, emotional, or psychological challenges

tư vấn, trị liệu

tư vấn, trị liệu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek