pattern

Khoa Học Y Tế - Thủ tục thẩm mỹ

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến quy trình thẩm mỹ, chẳng hạn như "otoplasty", "nâng cằm" và "hút mỡ".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Medical Science
Botox injection

a medical procedure using botulinum toxin to reduce wrinkles on the face

tiêm Botox, tiêm độc tố botulinum

tiêm Botox, tiêm độc tố botulinum

Google Translate
[Danh từ]
cosmetic surgery

a medical practice aimed at enhancing or altering appearance through surgical procedures

phẫu thuật thẩm mỹ, phẫu thuật tạo hình

phẫu thuật thẩm mỹ, phẫu thuật tạo hình

Google Translate
[Danh từ]
otoplasty

a surgery that is focused on reshaping or correcting the appearance of the ears

cắt tai, phẫu thuật tai

cắt tai, phẫu thuật tai

Google Translate
[Danh từ]
hair transplantation

a surgical procedure in which hair follicles are transplanted from one part of the body to another to treat hair loss or baldness

cấy tóc, cấy ghép tóc

cấy tóc, cấy ghép tóc

Google Translate
[Danh từ]
rhinoplasty

a surgical procedure focused on altering or enhancing the shape and structure of the nose for cosmetic or functional purposes

thẩm mỹ mũi

thẩm mỹ mũi

Google Translate
[Danh từ]
facial implant

a surgical procedure that uses artificial materials to enhance or restore facial contours

cấy ghép mặt, cấy ghép khuôn mặt

cấy ghép mặt, cấy ghép khuôn mặt

Google Translate
[Danh từ]
lip augmentation

a cosmetic procedure to enhance lip size or shape using surgical or non-surgical techniques

tăng cường môi, làm đầy môi

tăng cường môi, làm đầy môi

Google Translate
[Danh từ]
plastic surgery

a medical operation performed on a part of the body in order to improve its appearance or repair skin injury

phẫu thuật thẩm mỹ, phẫu thuật tạo hình

phẫu thuật thẩm mỹ, phẫu thuật tạo hình

Google Translate
[Danh từ]
breast augmentation

a surgical procedure to enhance the size or shape of the breasts using implants or fat transfer for cosmetic or reconstructive purposes

phẫu thuật nâng ngực, tăng kích thước ngực

phẫu thuật nâng ngực, tăng kích thước ngực

Google Translate
[Danh từ]
breast reconstruction

a surgical procedure to recreate the appearance of a breast after removal due to breast cancer surgery or other medical reasons

tái tạo vú, phẫu thuật tái tạo vú

tái tạo vú, phẫu thuật tái tạo vú

Google Translate
[Danh từ]
abdominoplasty

a surgical procedure that involves the removal of excess skin and fat from the abdomen and the tightening of the abdominal muscles, often performed for cosmetic reasons or after significant weight loss

cắt bụng, phẫu thuật tạo hình bụng

cắt bụng, phẫu thuật tạo hình bụng

Google Translate
[Danh từ]
liposuction

a cosmetic surgical procedure that involves the removal of excess fat from specific areas of the body using suction, aiming to reshape and contour those areas

hút mỡ, phẫu thuật hút mỡ

hút mỡ, phẫu thuật hút mỡ

Google Translate
[Danh từ]
dermabrasion

a cosmetic treatment that mechanically exfoliates the skin to improve texture and reduce imperfections

mài da

mài da

Google Translate
[Danh từ]
ambulatory phlebectomy

a minimally invasive procedure to remove varicose veins through small incisions on an outpatient basis

phlebectomy ngoại trú, thủ tục phlebectomy ngoại trú

phlebectomy ngoại trú, thủ tục phlebectomy ngoại trú

Google Translate
[Danh từ]
breast implant removal

a surgical procedure to take out breast implants, performed for cosmetic, medical, or other reasons

phẫu thuật lấy implant ngực, tháo implant ngực

phẫu thuật lấy implant ngực, tháo implant ngực

Google Translate
[Danh từ]
mastopexy

a surgical procedure that involves reshaping and repositioning the breasts to achieve a more youthful and lifted appearance

mastopexy, nâng ngực

mastopexy, nâng ngực

Google Translate
[Danh từ]
gluteoplasty

a surgical procedure to enhance or reshape the buttocks for aesthetic or reconstructive purposes

gluteoplasty

gluteoplasty

Google Translate
[Danh từ]
blepharoplasty

a surgical eyelid procedure to reshape or rejuvenate the eyelids by removing excess skin, fat, or muscle for cosmetic or functional reasons

phẫu thuật blepharoplasty, phẫu thuật mí mắt

phẫu thuật blepharoplasty, phẫu thuật mí mắt

Google Translate
[Danh từ]
rhytidectomy

a cosmetic surgery to create a more youthful look by removing excess facial skin and tightening underlying tissues

phẫu thuật nâng cơ, lift mặt

phẫu thuật nâng cơ, lift mặt

Google Translate
[Danh từ]
forehead lift

a surgical procedure to elevate and tighten the skin and muscles of the forehead and brow area for cosmetic purposes

nâng trán, phẫu thuật nâng trán

nâng trán, phẫu thuật nâng trán

Google Translate
[Danh từ]
chin lift

a surgical procedure to reshape or reposition the chin for aesthetic or corrective purposes using implants or bone advancement techniques

nâng cằm, phẫu thuật cằm

nâng cằm, phẫu thuật cằm

Google Translate
[Danh từ]
neck lift

a surgical procedure to tighten and smooth the skin and muscles of the neck for cosmetic purposes, reducing sagging and improving neck contour

nâng cổ, phẫu thuật nâng cổ

nâng cổ, phẫu thuật nâng cổ

Google Translate
[Danh từ]
brachioplasty

a surgical procedure to reshape and contour the upper arms by removing excess skin and fat for cosmetic purposes

thẩm mỹ cánh tay, phẫu thuật cánh tay

thẩm mỹ cánh tay, phẫu thuật cánh tay

Google Translate
[Danh từ]
vaginal rejuvenation

surgical or non-surgical procedures to improve the appearance, function, or comfort of the vaginal area

trẻ hóa âm đạo, nâng cấp âm đạo

trẻ hóa âm đạo, nâng cấp âm đạo

Google Translate
[Danh từ]
lower body lift

a surgical procedure to lift and tighten the abdomen, buttocks, thighs, and hips to address sagging or excess skin

nâng hạ cơ thể dưới, phẫu thuật nâng hạ cơ thể dưới

nâng hạ cơ thể dưới, phẫu thuật nâng hạ cơ thể dưới

Google Translate
[Danh từ]
thigh lift

a surgical procedure to reshape and contour the thighs by removing excess skin and fat, typically for cosmetic or functional purposes

nâng đùi, phẫu thuật nâng đùi

nâng đùi, phẫu thuật nâng đùi

Google Translate
[Danh từ]
tuck

a medical operation performed to make someone look younger or slimmer by removing fat or skin

nâng cơ, phẫu thuật bụng

nâng cơ, phẫu thuật bụng

Google Translate
[Danh từ]
labiaplasty

a surgical procedure performed on the female genitalia to alter the size or shape of the inner or outer lips, known as the labia, for cosmetic or functional purposes

labiaplasty

labiaplasty

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek