pattern

Khoa Học Y Tế - Các ngành y tế liên quan đến đầu và cổ

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các ngành y tế liên quan đến đầu và cổ, chẳng hạn như "thần kinh học", "otology" và "nha khoa".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Medical Science
neuroanatomy

the scientific study of the organization and structure of the nervous system

giải phẫu thần kinh

giải phẫu thần kinh

Google Translate
[Danh từ]
neurology

a branch of medical science particularly concerned with the disorders of the nervous system

thần kinh học

thần kinh học

Google Translate
[Danh từ]
neuropathology

the scientific study of diseases of the eyes and of the nervous system

bệnh lý thần kinh

bệnh lý thần kinh

Google Translate
[Danh từ]
neurophysiology

the branch of physiology concerning with the functioning of the nervous system

sinh lý thần kinh

sinh lý thần kinh

Google Translate
[Danh từ]
neuropsychiatry

a branch of medical science dealing with both neurology and psychiatry

tâm thần kinh

tâm thần kinh

Google Translate
[Danh từ]
neurosurgery

a medical specialty focused on the surgical treatment of conditions affecting the nervous system, including the brain and spinal cord

phẫu thuật thần kinh

phẫu thuật thần kinh

Google Translate
[Danh từ]
dentistry

a field of medicine that deals with the mouth and teeth

nha khoa

nha khoa

Google Translate
[Danh từ]
endodontics

the branch of dentistry that specializes in the treatment of the soft pulp tissue inside the tooth

nội nha

nội nha

Google Translate
[Danh từ]
exodontics

the branch of dental surgery that deals with the extraction of teeth

ngoại nha

ngoại nha

Google Translate
[Danh từ]
laryngology

a medical branch that deals with the larynx and nasopharynx

khoa thanh quản

khoa thanh quản

Google Translate
[Danh từ]
odontology

the branch of medical science concerned with the anatomy, development, and diseases of the teeth

nha khoa học

nha khoa học

Google Translate
[Danh từ]
rhinology

the branch of medicine primarily concerned with the nose and its conditions

khoa mũi

khoa mũi

Google Translate
[Danh từ]
trichology

the branch of medical science concerned with the hair and scalp

trichology

trichology

Google Translate
[Danh từ]
stomatology

the branch of medicine or dentistry concerned with the mouth and its disorders

nha khoa

nha khoa

Google Translate
[Danh từ]
psychiatry

the study of mental conditions and their treatment

sự bịnh về tâm thần

sự bịnh về tâm thần

Google Translate
[Danh từ]
ophthalmology

the branch of medical science dealing with the eye, its functions, and diseases

nhãn khoa

nhãn khoa

Google Translate
[Danh từ]
optometry

the health-care profession particularly concerned with the eye and its diseases

phép kiểm định

phép kiểm định

Google Translate
[Danh từ]
oral hygiene

the practice of keeping one's mouth and teeth clean and healthy by regular brushing, flossing, and cleaning

ve sinh rang mieng

ve sinh rang mieng

Google Translate
[Danh từ]
orthodontics

the branch of dentistry concerned with irregularities and improper positioning of teeth and jaws

chỉnh răng

chỉnh răng

Google Translate
[Danh từ]
prosthodontics

a dental specialty that deals with the design, construction, and fitting of artificial replacements for missing teeth or oral structures

phục hình răng

phục hình răng

Google Translate
[Danh từ]
dental anesthesiology

a dental specialty that involves administering anesthesia during dental procedures to ensure patient comfort and pain control

gây mê nha khoa

gây mê nha khoa

Google Translate
[Danh từ]
pediatric dentistry

a dental specialty that focuses on providing dental care for children

nha khoa trẻ em

nha khoa trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
orofacial pain

a specialized field of dentistry that focuses on the diagnosis and management of pain disorders related to the mouth and face

đau vùng mặt

đau vùng mặt

Google Translate
[Danh từ]
dental public health

a field that focuses on improving community oral health through prevention, promotion, and policy efforts

sức khỏe cộng đồng nha khoa

sức khỏe cộng đồng nha khoa

Google Translate
[Danh từ]
oral and maxillofacial surgery

a surgical specialty focused on treating conditions of the mouth, jaw, face, neck, and related structures

phẫu thuật miệng và hàm mặt

phẫu thuật miệng và hàm mặt

Google Translate
[Danh từ]
oral and maxillofacial radiology

a dental specialty that uses imaging techniques like X-rays and scans to diagnose and manage conditions of the mouth, jaw, face, and neck

X quang miệng và hàm mặt

X quang miệng và hàm mặt

Google Translate
[Cụm từ]
otology

the branch of medical science concerned with the study of the ear and its diseases

tai học

tai học

Google Translate
[Danh từ]
otorhinolaryngology

a branch of medicine that primarily focuses on the diagnosis, management, and treatment of disorders of the ear, nose, and throat

khoa tai mũi họng

khoa tai mũi họng

Google Translate
[Danh từ]
periodontics

the branch of dentistry that focuses on the prevention, diagnosis, and treatment of diseases of the supporting and and investing structures of the teeth

bệnh nha chu

bệnh nha chu

Google Translate
[Danh từ]
pharyngology

the branch of medicine primarily concerned with the pharynx and and treatment of its diseases

khoa họng

khoa họng

Google Translate
[Danh từ]
physical medicine

the branch of medical science devoted to the treatment of disease and injury by physical means, such as manipulation, massage, exercise, etc.

Y học thể chất

Y học thể chất

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek