pattern

Khoa Học Y Tế - Các dạng thuốc

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các dạng thuốc khác nhau, chẳng hạn như "viên ngậm", "viên thuốc" và "thuốc nhỏ".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Medical Science
ointment

a substance, usually smooth and oily, rubbed on the skin for medical purposes

[Danh từ]
lozenge

a sweet-flavored small and often lozenge-shaped tablet that dissolves in one's mouth, usually taken for sore throat

viên nhai

viên nhai

Google Translate
[Danh từ]
drops

a liquid medication that is administered in small quantities, typically using a dropper or similar device

bỏ công việc

bỏ công việc

Google Translate
[Danh từ]
sublingual administration

a method of delivering medication or substances by placing them under the tongue

ngậm dưới lưỡi

ngậm dưới lưỡi

Google Translate
[Danh từ]
chewable tablet

a medication that can be bitten and chewed before swallowing

viên nhai

viên nhai

Google Translate
[Danh từ]
serum

the clear, yellowish fluid component of blood that remains after clotting, containing water, electrolytes, antibodies, and various proteins

huyết thanh

huyết thanh

Google Translate
[Danh từ]
orally disintegrating tablet

a type of medication that dissolves quickly in the mouth without the need for water or chewing

viên thuốc tan trong miệng

viên thuốc tan trong miệng

Google Translate
[Danh từ]
effervescent tablet

a type of medication or supplement that dissolves in water, producing a fizzy or bubbly solution, often used for oral consumption

viên sủi

viên sủi

Google Translate
[Danh từ]
spansule

an extended-release capsule or tablet that gradually releases medication over an extended period of time, reducing the need for frequent dosing

tấm bao

tấm bao

Google Translate
[Danh từ]
over-the-counter

(of drugs and medicines) available for purchase without a physician's prescription

không cần kê đơn

không cần kê đơn

Google Translate
[Tính từ]
draft

a specific measure or quantity of liquid medication, typically prescribed for oral administration

số lượng thuốc lỏng

số lượng thuốc lỏng

Google Translate
[Danh từ]
scored tablet

a medication tablet that has a line or groove on its surface, allowing it to be easily divided or broken into smaller doses if necessary, typically to accommodate different dosage strengths or individual dosage needs

máy tính bảng ghi điểm

máy tính bảng ghi điểm

Google Translate
[Danh từ]
pill

a small round medication we take whole when we are sick

banh quần vợt

banh quần vợt

Google Translate
[Danh từ]
placebo

a medicine without any physiological effect that is given to a control group in an experiment to measure the effectiveness of a new drug or to patients who think they need medicine when in reality they do not

điều trị y tế giả

điều trị y tế giả

Google Translate
[Danh từ]
salve

any medicinal ointment that accelerates the recovery of the skin barrier or protects it

xoa dầu

xoa dầu

Google Translate
[Danh từ]
tablet

a small round piece of medicine, containing an active drug and excipients, that should usually be swallowed

bảng kỷ niệm

bảng kỷ niệm

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek