pattern

Khoa Học Y Tế - Hoạt động và thủ tục

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến phẫu thuật và thủ tục, chẳng hạn như "nông mạch", "bắc cầu" và "ghép".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Medical Science
amputation

surgical removal of a limb or a part of it

cắt cụt

cắt cụt

Google Translate
[Danh từ]
bypass

a surgical procedure in which a surgeon creates a new pathway for the transport of substances in the body

bypass, đường nối

bypass, đường nối

Google Translate
[Danh từ]
circumcision

the surgical removal of the protecting loose skin of a male's penis

cắt bao quy đầu, loại bỏ bao quy đầu

cắt bao quy đầu, loại bỏ bao quy đầu

Google Translate
[Danh từ]
angioplasty

a medical procedure that involves widening narrowed or blocked blood vessels, typically performed on arteries, to improve blood flow

angioplasty, mở rộng mạch máu

angioplasty, mở rộng mạch máu

Google Translate
[Danh từ]
appendectomy

a surgical procedure in which the appendix gets removed

cắt ruột thừa

cắt ruột thừa

Google Translate
[Danh từ]
colostomy

a surgical procedure where an opening is made in the abdomen to redirect part of the colon for waste elimination

hậu môn nhân tạo

hậu môn nhân tạo

Google Translate
[Danh từ]
dilation and curettage

a surgical procedure to remove tissue from the inner lining of the uterus

giãn nở và nạo, dãn nở và nạo tử cung

giãn nở và nạo, dãn nở và nạo tử cung

Google Translate
[Danh từ]
gender-affirming surgery

a medical procedure to align a person's physical characteristics with their gender identity, often used by transgender individuals

phẫu thuật xác nhận giới tính, phẫu thuật đổi giới

phẫu thuật xác nhận giới tính, phẫu thuật đổi giới

Google Translate
[Danh từ]
coronary artery bypass surgery

a procedure that creates new pathways for blood flow around blocked or narrowed coronary arteries to improve heart muscle blood supply

phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, phẫu thuật bắc cầu mạch vành

phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, phẫu thuật bắc cầu mạch vành

Google Translate
[Danh từ]
hysterectomy

a surgical procedure in which a woman's uterus is removed, often performed for medical reasons such as to treat certain health conditions

cắt tử cung

cắt tử cung

Google Translate
[Danh từ]
laparoscopy

a minimally invasive surgical procedure that uses a small camera to view and treat conditions inside the abdomen or pelvis

nội soi ổ bụng

nội soi ổ bụng

Google Translate
[Danh từ]
laparotomy

a surgical procedure that involves making a larger cut in the abdomen to access and treat internal organs or address certain medical conditions

mổ mở bụng

mổ mở bụng

Google Translate
[Danh từ]
gastric bypass

a type of weight-loss surgery that that aims to help manage obesity by shrinking the size of someone's stomach so that they will eat less food

bắc cầu dạ dày, phẫu thuật bắc cầu dạ dày

bắc cầu dạ dày, phẫu thuật bắc cầu dạ dày

Google Translate
[Danh từ]
graft

a surgical procedure by which a doctor replaces a missing or damaged tissue or bone with a healthy substitute

ghép

ghép

Google Translate
[Danh từ]
lobotomy

a surgical operation that is performed in order to treat severe mental disorders by cutting into part of a person's brain

lobotomy, phẫu thuật lobotomy

lobotomy, phẫu thuật lobotomy

Google Translate
[Danh từ]
lumpectomy

a surgical procedure in which a small, localized mass or tumor, typically in the breast, is removed while preserving the surrounding tissue

lumpectomy, cắt bỏ khối u

lumpectomy, cắt bỏ khối u

Google Translate
[Danh từ]
microsurgery

a precise surgical technique that uses a microscope for intricate procedures on small structures

mổ vi phẫu

mổ vi phẫu

Google Translate
[Danh từ]
open-heart surgery

any type of surgery that requires making a large incision in the chest wall to make the heart easier for the surgeon to reach

phẫu thuật tim hở, phẫu thuật tim

phẫu thuật tim hở, phẫu thuật tim

Google Translate
[Danh từ]
implant

a device or drug delivery system that is permanently placed in the body

cấy ghép, thiết bị cấy ghép

cấy ghép, thiết bị cấy ghép

Google Translate
[Danh từ]
incision

a surgical cut made in flesh or skin

vết mổ, cắt

vết mổ, cắt

Google Translate
[Danh từ]
vaginoplasty

a surgical procedure to reconstruct or create a vagina, commonly used for gender affirmation or medical purposes

vaginoplasty

vaginoplasty

Google Translate
[Danh từ]
lithotomy

a surgical procedure to remove stones from the urinary tract

phẫu thuật cắt sỏi

phẫu thuật cắt sỏi

Google Translate
[Danh từ]
laminectomy

a surgical procedure that involves removing part of the vertebral bone, called the lamina, to relieve pressure on the spinal cord or nerves

laminectomy, laminectomy

laminectomy, laminectomy

Google Translate
[Danh từ]
hemilaminectomy

a surgical procedure that removes part of a vertebral lamina to relieve spinal nerve pressure or treat spinal conditions

hemilaminectomy, phẫu thuật hemilaminectomy

hemilaminectomy, phẫu thuật hemilaminectomy

Google Translate
[Danh từ]
neurosurgery

a surgical operation performed on the nervous system, particularly the brain and spinal cord

phẫu thuật thần kinh

phẫu thuật thần kinh

Google Translate
[Danh từ]
tonsillectomy

a surgical procedure that involves the removal of the tonsils, often performed to alleviate recurrent throat infections or breathing difficulties

cắt amiđan

cắt amiđan

Google Translate
[Danh từ]
tracheotomy

a surgical procedure that involves creating an opening in the neck to provide a direct airway, often done to assist with breathing in cases of airway obstruction or respiratory problems

tracheotomie

tracheotomie

Google Translate
[Danh từ]
vasectomy

a surgical operation for male sterilization or permanent contraception

thắt ống dẫn tinh

thắt ống dẫn tinh

Google Translate
[Danh từ]
xenotransplant

a medical procedure involving the transplantation of organs from animals, usually pigs, to humans to address organ shortages

cấy ghép dị chủng, cấy ghép động vật

cấy ghép dị chủng, cấy ghép động vật

Google Translate
[Danh từ]
spare-part surgery

a surgical procedure to replace defective or damaged organs by transplanting or implanting artificial ones

phẫu thuật thay thế, phẫu thuật sửa chữa

phẫu thuật thay thế, phẫu thuật sửa chữa

Google Translate
[Danh từ]
endoscopic sinus surgery

a minimally invasive procedure that uses an endoscope to treat sinus-related conditions by removing obstructions or enlarging sinus passages

phẫu thuật xoang nội soi, phẫu thuật xoang có sử dụng nội soi

phẫu thuật xoang nội soi, phẫu thuật xoang có sử dụng nội soi

Google Translate
[Danh từ]
transplantation

a medical procedure involving the movement of organs, tissues, or cells from one person to another to replace or repair damaged or failing body parts

cấy ghép, ghép tạng

cấy ghép, ghép tạng

Google Translate
[Danh từ]
maxillofacial surgery

a medical treatment that involves surgical procedures for conditions related to the jaw, face, and mouth

phẫu thuật hàm mặt, phẫu thuật vùng mặt và hàm

phẫu thuật hàm mặt, phẫu thuật vùng mặt và hàm

Google Translate
[Danh từ]
ablation

a procedure to remove or destroy tissue, often used for treating tumors or cardiac rhythm issues

ablative, cắt bỏ

ablative, cắt bỏ

Google Translate
[Danh từ]
mastectomy

a surgical procedure involving the removal of the breast tissue, often performed as a treatment for breast cancer or as a preventive measure

cắt bỏ vú

cắt bỏ vú

Google Translate
[Danh từ]
radiosurgery

a non-invasive procedure that uses high-energy radiation to precisely treat tumors or lesions without surgery

phẫu thuật bằng tia, phẫu thuật xạ trị

phẫu thuật bằng tia, phẫu thuật xạ trị

Google Translate
[Danh từ]
lithotripsy

a medical procedure that uses shock waves or lasers to break down kidney or urinary tract stones without surgery

tán sỏi, quá trình tán sỏi

tán sỏi, quá trình tán sỏi

Google Translate
[Danh từ]
stereotactic surgery

a specialized surgical technique that uses three-dimensional coordinates or imaging guidance to precisely target and treat specific areas of the body

phẫu thuật lập thể, ca phẫu thuật lập thể

phẫu thuật lập thể, ca phẫu thuật lập thể

Google Translate
[Danh từ]
precordial thump

a strong blow to the chest over the heart used to restore normal heart rhythm during cardiac arrest or arrhythmias

cú đánh trước ngực, đánh vào ngực

cú đánh trước ngực, đánh vào ngực

Google Translate
[Danh từ]
politzerization

a procedure that clears blockages in the Eustachian tube by using positive pressure to equalize ear pressure

politzer hóa, quá trình politzer

politzer hóa, quá trình politzer

Google Translate
[Danh từ]
hemofiltration

blood filtering for managing kidney dysfunction or acute renal failure

huyết lọc

huyết lọc

Google Translate
[Danh từ]
extracorporeal membrane oxygenation

a medical procedure that provides temporary mechanical support to the heart and lungs by circulating and oxygenating blood outside of the body

oxy hóa màng ngoài cơ thể, ECMO (oxy hóa màng ngoài cơ thể)

oxy hóa màng ngoài cơ thể, ECMO (oxy hóa màng ngoài cơ thể)

Google Translate
[Danh từ]
tracheal intubation

a medical procedure that involves placing a tube into the trachea, or windpipe, to establish an open airway for breathing, often used in cases of respiratory distress or during anesthesia for surgery

nội khí quản, cấp ống nội khí quản

nội khí quản, cấp ống nội khí quản

Google Translate
[Danh từ]
intravenous therapy

a medical procedure that involves delivering fluids, medications, or nutrients directly into a person's bloodstream through a vein using a needle or catheter

 liệu pháp tĩnh mạch, điều trị tĩnh mạch

liệu pháp tĩnh mạch, điều trị tĩnh mạch

Google Translate
[Danh từ]
sterilization

a medical procedure or method that makes a person or animal incapable of reproduction

thủ thuật triệt sản, thủ thuật vô sinh

thủ thuật triệt sản, thủ thuật vô sinh

Google Translate
[Danh từ]
tracheostomy

a surgical procedure to create a breathing passage in the neck

nối khí quản

nối khí quản

Google Translate
[Danh từ]
bone marrow transplantation

a procedure to replace damaged or diseased bone marrow with healthy stem cells

cấy ghép tủy xương, phẫu thuật cấy ghép tủy xương

cấy ghép tủy xương, phẫu thuật cấy ghép tủy xương

Google Translate
[Danh từ]
deep brain stimulation

a surgical procedure to implant electrodes in the brain to treat movement disorders like Parkinson's disease

khích thích não sâu, kích thích não bộ sâu

khích thích não sâu, kích thích não bộ sâu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek