pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 - Khoa học và thế giới tự nhiên

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về khoa học và thế giới tự nhiên như “nguyên tử”, “hóa học” và “sinh vật” dành cho người học A2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A2 Vocabulary
atom

(science) the smallest part of a chemical element that is found in the nature

nguyên tử

nguyên tử

Google Translate
[Danh từ]
organism

a living thing such as a plant, animal, etc., especially a very small one that lives on its own

sinh vật

sinh vật

Google Translate
[Danh từ]
chemical

made by a process that involves chemistry

hóa học, được tạo ra bằng quy trình hóa học

hóa học, được tạo ra bằng quy trình hóa học

Google Translate
[Tính từ]
gas

the state of a substance that is neither solid nor liquid

khí

khí

Google Translate
[Danh từ]
liquid

the state of a substance that is without shape and can flow easily

 chất lỏng

chất lỏng

Google Translate
[Danh từ]
solid

a substance that is firm and has a certain shape, not like gas or liquid

rắn, chất rắn

rắn, chất rắn

Google Translate
[Danh từ]
material

a substance from which things can be made

vật liệu, chất

vật liệu, chất

Google Translate
[Danh từ]
substance

a particular kind of matter in gas, solid, or liquid form

chất, vật chất

chất, vật chất

Google Translate
[Danh từ]
electric

relating to, produced by, or using electricity

điện

điện

Google Translate
[Tính từ]
real

happening or existing in the world and not in someone's mind

thực, đúng

thực, đúng

Google Translate
[Tính từ]
systematic

done according to a planned and orderly system

hệ thống, có trật tự

hệ thống, có trật tự

Google Translate
[Tính từ]
metal

a usually solid and hard substance that heat and electricity can move through, such as gold, iron, etc.

kim loại

kim loại

Google Translate
[Danh từ]
plastic

a light substance produced in a chemical process that can be formed into different shapes when heated

nhựa

nhựa

Google Translate
[Danh từ]
iron

a metallic chemical element with a silvery-gray appearance, widely used for making tools, steel, buildings, and various industrial products

sắt

sắt

Google Translate
[Danh từ]
gold

a valuable yellow-colored metal that is used for making jewelry

vàng

vàng

Google Translate
[Danh từ]
silver

a shiny grayish-white metal of high value that heat and electricity can move through it and is used in jewelry making, electronics, etc.

bạc

bạc

Google Translate
[Danh từ]
carbon

a nonmetal element that can be found in all organic compounds and living things

carbon

carbon

Google Translate
[Danh từ]
oxygen

a chemical element in gas form with no color that living things need for breathing

oxy, khí oxy

oxy, khí oxy

Google Translate
[Danh từ]
stone

a hard material, usually made of minerals, and often used for building things

đá, tảng đá

đá, tảng đá

Google Translate
[Danh từ]
to research

to study a subject carefully and systematically to discover new facts or information about it

nghiên cứu, tìm hiểu

nghiên cứu, tìm hiểu

Google Translate
[Động từ]
method

a specific way or process of doing something, particularly an established or systematic one

phương pháp, thủ tục

phương pháp, thủ tục

Google Translate
[Danh từ]
example

a sample, showing what the rest of the data is typically like

ví dụ

ví dụ

Google Translate
[Danh từ]
to invent

to make or design something that did not exist before

phát minh, sáng tạo

phát minh, sáng tạo

Google Translate
[Động từ]
inventor

someone who makes or designs something that did not exist before

nhà phát minh, người sáng tạo

nhà phát minh, người sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
to discover

to be the first person who finds something or someplace that others did not know about

khám phá, tìm thấy

khám phá, tìm thấy

Google Translate
[Động từ]
discovery

the act of finding something for the first time and before others

phát hiện, tìm thấy

phát hiện, tìm thấy

Google Translate
[Danh từ]
tool

something such as a hammer, saw, etc. that is held in the hand and used for a specific job

công cụ, dụng cụ

công cụ, dụng cụ

Google Translate
[Danh từ]
fact

something that is known to be true or real, especially when it can be proved

sự thật, thực tế

sự thật, thực tế

Google Translate
[Danh từ]
reason

something that explains an action or event

lý do, giải thích

lý do, giải thích

Google Translate
[Danh từ]
technology

scientific knowledge put into practice in a particular area, especially in industry

công nghệ

công nghệ

Google Translate
[Danh từ]
data

information or facts collected to be used for various purposes

dữ liệu, thông tin

dữ liệu, thông tin

Google Translate
[Danh từ]
focus

the act of directing your attention and energy toward a particular thing or task

tập trung, trọng tâm

tập trung, trọng tâm

Google Translate
[Danh từ]
engine

the part of a vehicle that uses a particular fuel to make the vehicle move

động cơ

động cơ

Google Translate
[Danh từ]
sound

anything that we can hear

âm thanh, tiếng ồn

âm thanh, tiếng ồn

Google Translate
[Danh từ]
laboratory

a place where people do scientific experiments, manufacture drugs, etc.

phòng thí nghiệm

phòng thí nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
wheel

a round object attached to a vehicle from its center, which allows a person can move the vehicle in different directions

bánh xe, bánh xe của phương tiện

bánh xe, bánh xe của phương tiện

Google Translate
[Danh từ]
result

something that is caused by something else

kết quả, hệ quả

kết quả, hệ quả

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek