pattern

Từ Vựng cho IELTS (Tổng Quát) - Hành tinh trái đất

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về hành tinh Trái đất, chẳng hạn như “quả cầu”, “bán cầu”, “cực”, v.v. cần thiết cho kỳ thi IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words for General IELTS
planet

a huge round object that moves in an orbit, around the sun or any other star

hành tinh, thiên thể

hành tinh, thiên thể

Google Translate
[Danh từ]
globe

the world; the planet that we live on

quả địa cầu, thế giới

quả địa cầu, thế giới

Google Translate
[Danh từ]
America

any of the continents between the Pacific and Atlantic Oceans, located in North, Central, and South America

Mỹ, các châu Mỹ

Mỹ, các châu Mỹ

Google Translate
[Danh từ]
Antarctica

the most southern continent where the South Pole is situated

Nam Cực

Nam Cực

Google Translate
[Danh từ]
Australasia

the region including Australia, New Zealand, Papua New Guinea and some islands in the South-West Pacific

Úc-Đại-Lợi

Úc-Đại-Lợi

Google Translate
[Danh từ]
climate

the typical weather conditions of a particular region

khí hậu

khí hậu

Google Translate
[Danh từ]
colony

any territory under the full or partial control of another more powerful nation, often occupied by settlers from that nation

thuộc địa

thuộc địa

Google Translate
[Danh từ]
continent

any of the large land masses of the earth surrounded by sea such as Europe, Africa or Asia

lục địa

lục địa

Google Translate
[Danh từ]
Dominion

any of the nations of the British Commonwealth or empire that had their own government

quyền lực, chính phủ

quyền lực, chính phủ

Google Translate
[Danh từ]
Far East

the countries located in eastern and southeastern Asia such as China, Japan, South Korea, etc.

Viễn Đông, Đông xa

Viễn Đông, Đông xa

Google Translate
[Danh từ]
hemisphere

one half of the earth divided by the equator

bán cầu

bán cầu

Google Translate
[Danh từ]
Latin America

the parts of the Americas including Mexico, Central and South America that the main languages are Spanish and Portuguese

Mỹ Latinh, Latino Mỹ

Mỹ Latinh, Latino Mỹ

Google Translate
[Danh từ]
Low Countries

the coastal region in Northwestern Europe consisting of the Netherlands, Belgium and Luxembourg

Các nước thấp, Vùng đất thấp

Các nước thấp, Vùng đất thấp

Google Translate
[Danh từ]
Mediterranean

the sea that is to the south of Europe, north of the North Africa and west of the Western Asia or the countries surrounding it

Địa Trung Hải

Địa Trung Hải

Google Translate
[Danh từ]
Middle East

the region including countries such as Egypt, Iran, Turkey, etc. that has Mediterranean Sea to its west and India to its east

Trung Đông, Đông Trung

Trung Đông, Đông Trung

Google Translate
[Danh từ]
New World

a term used to refer to the Central, North and South America, in the past

Thế giới mới, Châu lục mới

Thế giới mới, Châu lục mới

Google Translate
[Danh từ]
North Pole

the most northern part of the earth

Cực Bắc

Cực Bắc

Google Translate
[Danh từ]
Occident

the western countries in Europe and America

Phương Tây

Phương Tây

Google Translate
[Danh từ]
Orient

regions or countries located in the eastern part of the world, especially Asian countries

Phương Đông, Viễn Đông

Phương Đông, Viễn Đông

Google Translate
[Danh từ]
Old World

parts of the world that were known before the discovery of America, including Europe, Asia and Africa

Thế giới cũ, Thế giới cổ

Thế giới cũ, Thế giới cổ

Google Translate
[Danh từ]
pole

the most northern or most southern points of the earth that are joined by its axis of rotation

cực, cực địa lý

cực, cực địa lý

Google Translate
[Danh từ]
subcontinent

a vast region that forms part of a continent, especially the part of Asia that includes India, Pakistan and Bangladesh

tiểu lục địa

tiểu lục địa

Google Translate
[Danh từ]
subtropics

the regions of earth near the two tropics

vùng cận nhiệt đới, cận nhiệt đới

vùng cận nhiệt đới, cận nhiệt đới

Google Translate
[Danh từ]
zone

a part on the surface of the Earth marked by specific coordinates

khu vực, vùng

khu vực, vùng

Google Translate
[Danh từ]
Anglo-Saxon

related to the language and culture of an ethnic group of people who lived in England centuries ago

Anglo-Saxon, Anglo-Saxon về

Anglo-Saxon, Anglo-Saxon về

Google Translate
[Tính từ]
continental

originating from to relating to the large landmasses on Earth's surface known as continents

lục địa, thuộc về lục địa

lục địa, thuộc về lục địa

Google Translate
[Tính từ]
cosmopolitan

including a wide range of people with different nationalities and cultures

thế giới, đa văn hóa

thế giới, đa văn hóa

Google Translate
[Tính từ]
Mother Earth

the Earth as source of all life

Mẹ Đất, Đất Mẹ

Mẹ Đất, Đất Mẹ

Google Translate
[Danh từ]
Atlantic Rim

the countries next to the Atlantic Ocean, especially on the north side

Vành đai Đại Tây Dương, Rìa Đại Tây Dương

Vành đai Đại Tây Dương, Rìa Đại Tây Dương

Google Translate
[Danh từ]
developing country

a country that is seeking industrial development and is moving away from an economic system that is based mainly on agriculture

quốc gia đang phát triển, quốc gia phát triển

quốc gia đang phát triển, quốc gia phát triển

Google Translate
[Danh từ]
anglophone

English-speaking, especially in a country in which more than one language is spoken

tiếng Anh

tiếng Anh

Google Translate
[Tính từ]
coast to coast

spanning the entire width of a continent or country

từ bờ biển này sang bờ biển khác, trên toàn bộ chiều rộng của đất nước

từ bờ biển này sang bờ biển khác, trên toàn bộ chiều rộng của đất nước

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek