pattern

Động Từ Chỉ Gây Ra Chuyển Động - Động từ cho và gửi

Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến việc cho và gửi như "pass", "offer" và "dispatch".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Verbs of Causing Movement
to give

to hand a thing to a person to look at, use, or keep

cho

cho

Google Translate
[Động từ]
to give back

to restore or return something that was lost or taken away

[Động từ]
to hand

to physically take an object and give it to someone

đưa cho ai đó cái gì đó

đưa cho ai đó cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
to pass

to transfer the possession of something to someone else, particularly by putting it in their hands or somewhere reachable

qua

qua

Google Translate
[Động từ]
to present

to give something to someone as a gift, often in a formal manner

bày tỏ

bày tỏ

Google Translate
[Động từ]
to proffer

to offer something and let the other person decide whether to accept or reject it

đề nghị

đề nghị

Google Translate
[Động từ]
to reward

to give someone something because of their success, hard work, specific achievements, etc.

tưởng thưởng

tưởng thưởng

Google Translate
[Động từ]
to award

to recognize someone's achievements by giving them something such as an official prize, payment, etc.

ban cho

ban cho

Google Translate
[Động từ]
to gift

to give something as a present to someone

ban cho

ban cho

Google Translate
[Động từ]
to hand down

to give something valuable, like family traditions, skills, or items, from one generation to the next

[Động từ]
to bequeath

to give personal property to someone through a legal instrument, typically after one's death

truyền cho

truyền cho

Google Translate
[Động từ]
to spare

to give someone something that one has enough of

đưa ra thứ gì đó không cần thiết

đưa ra thứ gì đó không cần thiết

Google Translate
[Động từ]
to share

to offer some or all of one's possessions, resources, etc, to another individual

chia

chia

Google Translate
[Động từ]
to give away

to give something as a gift or donation to someone

quyên góp cho người khác

quyên góp cho người khác

Google Translate
[Động từ]
to pass around

to distribute something among a group of people

chia

chia

Google Translate
[Động từ]
to provide

to give someone what is needed or necessary

cung cấp cho ai đó cái gì đó

cung cấp cho ai đó cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
to render

to provide someone with something, such as help or services, especially as required or expected

cho (giúp đỡ, dịch vụ, vv)

cho (giúp đỡ, dịch vụ, vv)

Google Translate
[Động từ]
to offer

to present or propose something to someone

trình bày cái gì đó

trình bày cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
to supply

to provide something needed or wanted

cung cấp

cung cấp

Google Translate
[Động từ]
to purvey

to provide something, such as goods or services, for sale or distribution

cấp

cấp

Google Translate
[Động từ]
to equip

to provide with the tools, resources, or items necessary for a specific purpose or activity

chuẩn bị

chuẩn bị

Google Translate
[Động từ]
to outfit

to dress someone with a particular set of clothing, often for a specific purpose or occasion

trang phục

trang phục

Google Translate
[Động từ]
to cater to

to offer something that people desire or require

[Động từ]
to send

to have a person, letter, or package physically delivered from one location to another, specifically by mail

gửi cái gì đó

gửi cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
to dispatch

to send a person or thing somewhere for a specific purpose

gởi

gởi

Google Translate
[Động từ]
to forward

to send something along its route from a stopping point in the middle of the journey

chuyển

chuyển

Google Translate
[Động từ]
to post

to send something to a specific place or recipient

công bố tên

công bố tên

Google Translate
[Động từ]
to mail

to send a letter or package by post

gửi thư cái gì đó

gửi thư cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
to deliver

to bring and give a letter, package, etc. to a specific person or place

cung cấp một cái gì đó

cung cấp một cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
to consign

to give something to someone to take care of or keep safe

giao

giao

Google Translate
[Động từ]
to send in

to deliver something to a specific destination or recipient

gửi thư cái gì đó

gửi thư cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek