Sách Headway - Cơ bản - Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 6)
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Tiếng Anh Hàng ngày Bài 6 trong sách giáo khoa Tiểu học Headway, chẳng hạn như "thứ mười bảy", "thứ tư", "thế kỷ", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a specific day in a month or sometimes a year, shown using a number and sometimes a name
ngày tháng
coming or happening just after the fourth person or thing
thứ năm, năm
coming or happening right after the eleventh person or thing
thứ mười hai
coming or happening right after the twelfth person or thing
thứ mười ba
coming or happening right after the fifteenth person or thing
thứ mười sáu
coming or happening right after the sixteenth person or thing
mười bảy
coming or happening right after the nineteenth person or thing
hai mươi
coming or happening right after the twenty-first person or thing
thứ hai mươi hai, 22.
coming or happening right after the thirtieth person or thing
thứ ba mươi một, 31
the ninth month of the year, after August and before October
tháng Chín
coming or happening right after the eighteenth person or thing
thứ mười chín
coming or happening right after the twenty-second person or thing
thứ hai mươi ba, 23
a holiday celebrating the birth of Jesus Christ, often marked by gift-giving, feasting, and family gatherings
Giáng sinh, ngày Giáng sinh
a day on which two people celebrate their love toward each other and often buy gifts for one another
a day that is legally recognized as a day off from work or school
ngày lễ, ngày nghỉ lễ
a piece of land with a government of its own, official borders, laws, etc.
quốc gia, dân tộc