pattern

Sách Headway - Cơ bản - Đơn vị 9

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 9 trong sách giáo khoa Tiểu học Headway, chẳng hạn như "bức tượng", "tòa thị chính", "hộp thư", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Elementary
town

an area with human population that is smaller than a city and larger than a village

thị trấn, làng

thị trấn, làng

Google Translate
[Danh từ]
country

a piece of land with a government of its own, official borders, laws, etc.

quốc gia, dân tộc

quốc gia, dân tộc

Google Translate
[Danh từ]
village

a very small town located in the countryside

ngôi làng, thôn

ngôi làng, thôn

Google Translate
[Danh từ]
street

a public path for vehicles in a village, town, or city, usually with buildings, houses, etc. on its sides

phố, đường

phố, đường

Google Translate
[Danh từ]
square

an open area in a city or town where two or more streets meet

quảng trường, công trường

quảng trường, công trường

Google Translate
[Danh từ]
stadium

a very large, often roofless, structure where sports events, etc. are held for an audience

sân vận động

sân vận động

Google Translate
[Danh từ]
market

a public place where people buy and sell groceries

chợ, thị trường

chợ, thị trường

Google Translate
[Danh từ]
bank

a financial institution that keeps and lends money and provides other financial services

ngân hàng

ngân hàng

Google Translate
[Danh từ]
town hall

a building in which the officials of a town work

tòa thị chính, hội đồng thành phố

tòa thị chính, hội đồng thành phố

Google Translate
[Danh từ]
museum

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Google Translate
[Danh từ]
statue

a large object created to look like a person or animal from hard materials such as stone, metal, or wood

tượng

tượng

Google Translate
[Danh từ]
office block

a large commercial building or complex divided into separate offices and leased to businesses or individuals

khối văn phòng, tòa nhà văn phòng

khối văn phòng, tòa nhà văn phòng

Google Translate
[Danh từ]
castle

a large and strong building that is protected against attacks, in which the royal family lives

lâu đài, pháo đài

lâu đài, pháo đài

Google Translate
[Danh từ]
shopping center

an area of stores or a group of stores built together in one area

trung tâm mua sắm, khu thương mại

trung tâm mua sắm, khu thương mại

Google Translate
[Danh từ]
church

a building where Christians go to worship and practice their religion

nhà thờ

nhà thờ

Google Translate
[Danh từ]
cathedral

the largest and most important church of a specific area, which is controlled by a bishop

nhà thờ chính tòa

nhà thờ chính tòa

Google Translate
[Danh từ]
field

a piece of land in the country, especially one where crops are grown or animals are kept, typically surrounded by a fence, etc.

cánh đồng, ruộng

cánh đồng, ruộng

Google Translate
[Danh từ]
farm

an area of land and its buildings, used for growing crops or keeping animals

nông trại, trang trại

nông trại, trang trại

Google Translate
[Danh từ]
wood

the hard material that the trunk and branches of a tree or shrub are made of, used for fuel or timber

gỗ

gỗ

Google Translate
[Danh từ]
bridge

a structure built over a river, road, etc. that enables people or vehicles to go from one side to the other

cầu

cầu

Google Translate
[Danh từ]
pub

a place where alcoholic and non-alcoholic drinks, and often food, are served

pub, quán bia

pub, quán bia

Google Translate
[Danh từ]
path

a way or track that is built or made by people walking over the same ground

đường mòn, nẻo

đường mòn, nẻo

Google Translate
[Danh từ]
river

a natural and continuous stream of water flowing on the land to the sea, a lake, or another river

sông, suối

sông, suối

Google Translate
[Danh từ]
cottage

a small house, particularly one that is situated in the countryside or a village

nhà gỗ, nhà nhỏ

nhà gỗ, nhà nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
hill

a naturally raised area of land that is higher than the land around it, often with a round shape

đồi, gò

đồi, gò

Google Translate
[Danh từ]
postbox

a public box where people can drop letters and parcels to be collected and delivered by the postal service

hòm thư, th яng gмĖş

hòm thư, th яng gмĖş

Google Translate
[Danh từ]
lake

a large area of water, surrounded by land

hồ

hồ

Google Translate
[Danh từ]
tall

(of a person) having a height that is greater than what is thought to be the average height

cao, lớn

cao, lớn

Google Translate
[Tính từ]
expensive

having a high price

đắt tiền, tốn kém

đắt tiền, tốn kém

Google Translate
[Tính từ]
cheap

having a low price

rẻ, giá rẻ

rẻ, giá rẻ

Google Translate
[Tính từ]
hot

having a higher than normal temperature

nóng, ấm

nóng, ấm

Google Translate
[Tính từ]
cold

having a temperature lower than the human body's average temperature

lạnh, mát

lạnh, mát

Google Translate
[Tính từ]
wet

covered with or full of water or another liquid

ướt, ẩm

ướt, ẩm

Google Translate
[Tính từ]
nice

providing pleasure and enjoyment

tốt, thú vị

tốt, thú vị

Google Translate
[Tính từ]
friendly

kind and nice toward other people

thân thiện, dễ gần

thân thiện, dễ gần

Google Translate
[Tính từ]
crowded

(of a space) filled with things or people

chật kín, hết chỗ

chật kín, hết chỗ

Google Translate
[Tính từ]
polite

showing good manners and respectful behavior towards others

lịch sự, nhã nhặn

lịch sự, nhã nhặn

Google Translate
[Tính từ]
beautiful

extremely pleasing to the mind or senses

đẹp, tuyệt đẹp

đẹp, tuyệt đẹp

Google Translate
[Tính từ]
old

of a particular age

cũ, lớn tuổi

cũ, lớn tuổi

Google Translate
[Tính từ]
good

having a quality that is satisfying

tốt, đẹp

tốt, đẹp

Google Translate
[Tính từ]
bad

having a quality that is not satisfying

xấu, không thỏa mãn

xấu, không thỏa mãn

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek